Dschinghis Khan (bài hát Nhật Bản)

"ジンギスカン
Dschinghis Khan"
Đĩa đơn của Berryz Koubou
Phát hànhNhật Bản ngày 12 tháng 3 năm 2008
Thu âm2008
Thể loạiJ-pop
Hãng đĩaPiccolo Town
Sáng tácTsunku
Sản xuấtTsunku
Thứ tự đĩa đơn của Berryz Koubou
"付き合ってるのに片思い"
(Tsukiatteru no ni Kataomoi)
"ジンギスカン
Dschinghis Khan
"
(2008)
"行け 行け モンキーダンス"
(Yuke Yuke Monkey Dance)
  • ジンギスカン (Romaji: Dschinghis Khan, tên gọi theo tiếng Anh là Genghis Khan) là Single thứ mười sáu của nhóm Berryz Koubou thuộc Hello! Project. Nó vừa được phát hành vào ngày 12, tháng 3, năm 2008, bằng hai phiên bản. Phiên bản chính mang số Catalog PKCP-5114 và phiên bản Limited (với Bonus DVD) mang số Catalog PKCP-5112.
  • Tên của Single lấy theo tên bài "Dschinghis Khan", của nhóm (cùng tên) Dschinghis Khan gồm những người Đức tham gia vào hệ thống truyền hình toàn châu Âu vào năm 1979. Bài hát đã được đưa vào làm nhạc dạo cho buổi trình diễn "Dschinghis Khan ~Wa ga Tsurugi, Netsu Suna wo Some yo~" (ジンギスカン~わが剣、熱砂を染めよ~) vào tháng 1 năm 2008.
  • Single này không chỉ mang đến doanh thu cao nhất trong tuần đầu tiên so với những bài hát của Hello! Project Kids từng phát hành, vượt qua cả Renai Rider của nhóm Buono!, nó còn là Single chiếm doanh thu cao nhất cho nhóm.

Ghi công

sửa

Danh sách bài hát trên CD thường

sửa
  1. ジンギスカン (Romanji: Dschinghis Khan)
  2. ダーリン I LOVE YOU (Berryz工房 ver.) (Darling I LOVE YOU (Bản Berryz Koubou))
  3. ジンギスカン (Instrumental) (Dschinghis Khan (Bản nhạc khí))

Danh sách bài hát trên DVD có hạn

sửa
  1. ジンギスカン (Dance Shot Ver.) (Dschinghis Khan (Bản vũ đạo))

Danh sách bài hát trên Single V

sửa
  1. ジンギスカン (Romanji: Dschinghis Khan)
  2. ジンギスカン (Close-up Ver.) (Dschinghis Khan (Bản cận mặt))
  3. メイキング映像 (Quá trình dàn dựng)

Danh sách bài hát trên Event V

sửa
  1. ジンギスカン Mongolian Dance Shot Ver. (Bản vũ đạo Dschinghis Khan Mongolian)
  2. ジンギスカン 清水佐紀 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Shimizu Saki)
  3. ジンギスカン 嗣永桃子 Ver.(Bản Dschinghis Khan của Tsugunaga Momoko)
  4. ジンギスカン 徳永千奈美 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Tokunaga Chinami)
  5. ジンギスカン 須藤茉麻 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Sudou Maasa)
  6. ジンギスカン 夏焼雅 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Natsuyaki Miyabi)
  7. ジンギスカン 熊井友理奈 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Kumai Yurina)
  8. ジンギスカン 菅谷梨沙子 Ver. (Bản Dschinghis Khan của Sugaya Risako)

Những buổi biểu diễn trên truyền hình

sửa

Những buổi biểu diễn phối hợp

sửa

Bảng xếp hạng và doanh thu trên Oricon

sửa
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Xếp hạng trong tuần Lợi nhuận hàng tuần
- 4 7 5 9 13 11 5 30.667
11 - - - 49 - 40 41 2.546
- - - - - - - 75 1.237
- - - - - - - 74 945
- - - - - - - 95 613
- - - - - - - 135 422
- - - - - - - 185 355
- - - - - - - 197 311

Tổng doanh thu: 37.096

Liên kết khác

sửa

Tham khảo

sửa