Etofibrate
Etofibrate là một fibrate. Nó là sự kết hợp của clofibrate và niacin, liên kết với nhau bằng liên kết este. Trong cơ thể, clofibrate và niacin tách ra và được giải phóng dần dần, theo cách tương tự như các công thức giải phóng có kiểm soát.[1]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Dữ liệu dược động học | |
Chuyển hóa dược phẩm | Hydrolyzed to clofibric acid and niacin |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.046.115 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H18ClNO5 |
Khối lượng phân tử | 363.792 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Tham khảo
sửa- ^ Sposito AC, Mansur AP, Maranhão RC, Rodrigues-Sobrinho CR, Coelho OR, Ramires JA (2001). “Etofibrate but not controlled-release niacin decreases LDL cholesterol and lipoprotein (a) in type IIb dyslipidemic subjects”. Braz J Med Biol Res. 34 (2): 177–82. doi:10.1590/S0100-879X2001000200004. PMID 11175492.