Ga Fuchū Keiba Seimonmae
Ga Fuchū Keiba Seimonmae (府中競馬正門前駅 (Phủ Trung Cạnh Mã chính môn tiền trạm) Fuchū keiba seimonzen-eki) là một ga đường sắt chở khách nằm ở thành phố Fuchū, Tōkyō, Nhật Bản, được điều hành bởi Tổng công ty Keiō. Đây là điểm chính của đường sắt dẫn đến Trường đua ngựa Tōkyō.
Ga Fuchū Keiba Seimonmae 府中競馬正門前駅 | ||
---|---|---|
Ga Chính môn Fuchū Keiba | ||
Địa chỉ | 1-10 Hachiman-chō, Fuchū-shi, Tokyo 183-0016 Nhật Bản | |
Tọa độ | 35°40′06″B 139°29′10″Đ / 35,668317°B 139,486036°Đ | |
Quản lý | Tổng công ty Keiō | |
Tuyến | Tuyến Keiō Keibajō | |
Sân ga | 1 sàn khoang | |
Thông tin khác | ||
Mã ga | KO46 | |
Trang chủ | Website chính thức | |
Lịch sử | ||
Đã mở | 29 tháng 4 năm 1955 | |
Giao thông | ||
Hành khách (FY2019) | 2.922 (hằng ngày) | |
Dịch vụ | ||
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Trạm liền kề/Keio' not found. | ||
Vị trí | ||
Các tuyến
sửaGa Fuchū Keiba Seimonmae là ga cuối của Tuyến Keiō Keibajō, cách ga Higashifuchū 0,9 km. Ga nằm cách ga cuối Tokyo của Tuyến Keiō tại Shinjuku 20,4 km.
Dịch vụ
sửaVào các ngày trong tuần, nhà ga được phục vụ bởi các chuyến tàu địa phương hai toa, đến và đi từ Higashi Fuchū, trong khi vào cuối tuần và ngày lễ (cũng như trong các sự kiện tại Trường đua ngựa Tokyo gần đó) thì các chuyến tàu địa phương/tốc hành 8 toa và 10 toa được chạy thông qua tuyến Keiō.
Bố trí nhà ga
sửaNhà ga có một sân ga, phục vụ hai đường ray.
Sân ga
sửa1 2 |
■ Tuyến Keiō Keibajō | cho Higashi Fuchū, Shinjuku, Tuyến Toei Shinjuku, Keiō Hachiōji, Takaosanguchi |
Lịch sử
sửaNhà ga mở cửa vào ngày 29 tháng 4 năm 1955.
Thống kê hành khách
sửaTrong tài khoá 2019, nhà ga được sử dụng bởi trung bình 2.922 hành khách mỗi ngày.[1]
Các số liệu về hành khách (chỉ hành khách lên tàu) cho những năm trước được minh họa dưới đây.
Tài khoá | Trung bình ngày |
---|---|
2005 | 3.877[2] |
2010 | 3.163[3] |
2015 | 3.190[4] |
Tham khảo
sửa- ^ 1日の駅別乗降人員 [Station passenger figures (Fiscal 2019)] (bằng tiếng Nhật). Japan: Keio Railway Company. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2021.
- ^ 東京都統計年鑑 平成17年 9 運輸及び通信 [Tokyo Metropolitan Government statistics (fiscal 2005)] (bằng tiếng Nhật). Japan: Tokyo Metropolitan Government. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
- ^ 東京都統計年鑑 平成22年 [Tokyo Metropolitan Government statistics (fiscal 2010)] (bằng tiếng Nhật). Japan: Tokyo Metropolitan Government. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
- ^ 東京都統計年鑑 平成27年 9 運輸及び通信 [Tokyo Metropolitan Government statistics (fiscal 2010)] (bằng tiếng Nhật). Japan: Tokyo Metropolitan Government. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.[liên kết hỏng]