Ga Nishi-Jūhatchōme

nhà ga tàu điện ngầm ở Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản

Ga Nishi-Jūhatchōme (西18丁目駅?)nhà ga tàu điện ngầm nằm ở Chūō, Sapporo, Hokkaidō, Nhật Bản. Nhà ga được đánh số T07.

T07
Ga Nishi-Jūhatchōme

西18丁目駅
Nhà ga The logo of the Tàu điện ngầm đô thị Sapporo. Tàu điện ngầm đô thị Sapporo
Sân ga số 2
Địa chỉChūō, Sapporo, Hokkaidō
Nhật Bản
Quản lýCục Giao thông vận tải Thành phố Sapporo
TuyếnLogo Tuyến Tozai của Tàu điện ngầm Thành phố Sapporo. Tuyến Tōzai
Sân ga2 sân ga cạnh
Kiến trúc
Lối lên xuống cho người khuyết tật
Thông tin khác
Mã gaT07
Lịch sử
Đã mở10 tháng 6 năm 1976; 48 năm trước (1976-06-10)
Dịch vụ
Ga trước The logo of the Tàu điện ngầm đô thị Sapporo. Tàu điện ngầm đô thị Sapporo Ga sau
Maruyama-Kōen
T06
hướng đi Miyanosawa
Tuyến Tōzai Nishi-Jūitchōme
T08
hướng đi Shin-Sapporo
Vị trí
T07 Ga Nishi-Jūhatchōme trên bản đồ Hokkaidō
T07 Ga Nishi-Jūhatchōme
T07
Ga Nishi-Jūhatchōme
Vị trí tại Hokkaidō
T07 Ga Nishi-Jūhatchōme trên bản đồ Nhật Bản
T07 Ga Nishi-Jūhatchōme
T07
Ga Nishi-Jūhatchōme
T07
Ga Nishi-Jūhatchōme (Nhật Bản)
Map

Bố trí ga

sửa
G Mặt đất Lối vào/Lối ra
Sân ga Sân ga cạnh, cửa sẽ mở ở bên trái
Sân ga 1   đi T08 Nishi-Jūitchōme (Hướng đi Shin-Sapporo)
Sân ga 2   đi T06 Maruyama-Kōen (Hướng đi Miyanosawa)
Sân ga cạnh, cửa sẽ mở ở bên trái

Lịch sử

sửa

Xung quanh nhà ga

sửa

Thống kê lượng hành khách

sửa

Theo Cục Giao thông vận tải Thành phố Sapporo, số lượng hành khách trung bình mỗi ngày trong năm tài chính 2020 là 12.492.

Số lượng hành khách trung bình mỗi ngày trong những năm gần đây như sau.

Năm Lượng hành khách
trung bình mỗi ngày
Nguồn
2009 13,141 [3]
2010 13,342 [3]
2011 13,457 [4]
2012 14,059 [4]
2013 14,583 [4]
2014 15,024 [4]
2015 15,505 [4]
2016 16,015 [5]
2017 16,614 [5]
2018 16,432 [6]
2019 15,967 [6]
2020 12,492 [7]

Hình ảnh

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ “地下鉄(高速電車)の概要” [Overview of the subway (high-speed train)]. city.sapporo.jp (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2024.
  2. ^ ホームドアの設置状況>札幌市東西線国土交通省 2016年2月3日閲覧
  3. ^ a b 地下鉄駅別乗車人員経年変化(1日平均)PDF
  4. ^ a b c d e 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  5. ^ a b 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  6. ^ a b 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF
  7. ^ 年度別駅別人員の推移(一日平均)PDF

Liên kết ngoài

sửa