Giải bóng chuyền nam vô địch châu Á 2015

Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2015 được tổ chức tại Iran từ ngày 31 tháng 7 đến ngày 8 tháng 8 năm 2015.

Asian Championship 2015
Tehran 2015 Official Logo
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Iran
Thời gian31 tháng 7 – 8 tháng 8
Số đội16
Địa điểm2 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch Nhật Bản (lần thứ 8)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtNhật Bản Kunihiro Shimizu
Trang web chính thức
AVC

Số đội tham dự sửa

Nếu như số đội không quá 16 đội, tất cả những đội đó sẽ tham dự giải đấu.
Nếu như có nhiều hơn 16 đội, những đội tham dự sẽ là:
– Đội chủ nhà
– 10 đội có thứ hạng cao nhất tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2013 (trừ chủ nhà)
– 5 đội tiêu biểu được chọn từ Liên đoàn bóng chuyền châu Á

Có 17 đội đã được tham dự giải đấu.

Trung Á Đông Á Châu Đại Dương Đông Nam Á Tây Á

  Iran
  Ấn Độ
  Kazakhstan
  Pakistan
  Sri Lanka
  Turkmenistan

  Trung Quốc
  Đài Bắc Trung Hoa
  Nhật Bản
  Hàn Quốc

  Úc

  Thái Lan

  Bahrain
  Kuwait
  Oman
  Qatar
  Ả Rập Xê Út

Chia bảng sửa

Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới vào ngày 22 tháng 9 năm 2014.

Bảng A Bảng B Bảng C Bảng D
  Iran (Hosts)   Úc (13)   Hàn Quốc (16)   Trung Quốc (17)
  Kazakhstan (42)   Ấn Độ (39)   Thái Lan (36)   Nhật Bản (21)
  Kuwait (56)   Turkmenistan (141)   Pakistan (52)   Sri Lanka (68)
  Oman (138) **   Qatar (45)   Ả Rập Xê Út (56) *   Bahrain (42)
  Đài Bắc Trung Hoa (45)   Oman (138)

* Rút lui
** Oman chuyển sang bảng C để cân bằng số đội ở các bảng

Địa điểm thi đấu sửa

Preliminary round,
Pool E, F and Final eight
Preliminary round,
Pool G, H and Final round
  Tehran, Iran
Nhà thi đấu Azadi Azadi Volleyball Hall
Capacity: 12,000 Capacity: 3,000
  No Image

Vòng bảng thứ nhất sửa

Lọt vào Bảng E
Lọt vào Bảng F
Lọt vào Bảng G
Lọt vào Bảng H

Bảng A sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Iran 3 0 9 9 0 MAX 227 163 1.393
2   Đài Bắc Trung Hoa 2 1 6 6 4 1.500 228 222 1.027
3   Kazakhstan 1 2 3 4 6 0.667 229 231 0.991
4   Kuwait 0 3 0 0 9 0.000 160 228 0.702
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 13:00 Đài Bắc Trung Hoa   3–1   Kazakhstan 25–22 24–26 25–21 25–21   99–90 Report
31 tháng 7 19:00 Kuwait   0–3   Iran 13–25 22–25 13–25     48–75 Report
01 tháng 8 15:00 Đài Bắc Trung Hoa   3–0   Kuwait 28–26 25–17 25–14     78–57 Report
01 tháng 8 19:00 Kazakhstan   0–3   Iran 23–25 16–25 25–27     64–77 Report
02 tháng 8 17:00 Kazakhstan   3–0   Kuwait 25–17 25–20 25–18     75–55 Report
02 tháng 8 19:00 Iran   3–0   Đài Bắc Trung Hoa 25–16 25–16 25–19     75–51 Report

Bảng B sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Qatar 3 0 9 9 2 4.500 279 228 1.224
2   Úc 2 1 6 7 3 2.333 244 211 1.156
3   Ấn Độ 1 2 3 3 6 0.500 190 217 0.876
4   Turkmenistan 0 3 0 1 9 0.111 196 253 0.775
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 15:00 Ấn Độ   3–0   Turkmenistan 27–25 25–21 25–21     77–67 Report
31 tháng 7 17:00 Qatar   3–1   Úc 25–22 28–30 25–22 25–20   103–94 Report
01 tháng 8 13:00 Turkmenistan   0–3   Úc 11–25 21–25 22–25     54–75 Report
01 tháng 8 17:00 Ấn Độ   0–3   Qatar 18–25 19–25 22–25     59–75 Report
02 tháng 8 13:00 Turkmenistan   1–3   Qatar 14–25 28–26 13–25 20–25   75–101 Report
02 tháng 8 15:00 Úc   3–0   Ấn Độ 25–19 25–19 25–16     75–54 Report

Bảng C sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Hàn Quốc 3 0 8 9 2 4.500 265 220 1.205
2   Thái Lan 2 1 5 8 7 1.143 328 308 1.065
3   Pakistan 1 2 4 5 6 0.833 229 246 0.931
4   Oman 0 3 1 2 9 0.222 219 267 0.820
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 13:00 Oman   0–3   Hàn Quốc 19–25 17–25 27–29     63–79 Report
31 tháng 7 15:00 Pakistan   2–3   Thái Lan 25–23 25–20 23–25 18–25 13–15 104–108 Report
01 tháng 8 13:00 Oman   0–3   Pakistan 23–25 21–25 19–25     63–75 Report
01 tháng 8 15:00 Hàn Quốc   3–2   Thái Lan 26–24 21–25 24–26 25–21 15–11 111–107 Report
02 tháng 8 13:00 Hàn Quốc   3–0   Pakistan 25–21 25–12 25–17     75–50 Report
02 tháng 8 15:00 Thái Lan   3–2   Oman 25–27 25–20 23–25 25–11 15–10 113–93 Report

Bảng D sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Trung Quốc 3 0 9 9 1 9.000 248 199 1.246
2   Nhật Bản 2 1 6 7 4 1.750 256 234 1.094
3   Bahrain 1 2 3 3 6 0.500 196 210 0.933
4   Sri Lanka 0 3 0 1 9 0.111 189 246 0.768
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 17:00 Trung Quốc   3–0   Sri Lanka 25–11 25–22 25–20     75–53 Report
31 tháng 7 19:00 Nhật Bản   3–0   Bahrain 26–24 25–12 25–23     76–59 Report
01 tháng 7 17:00 Trung Quốc   3–1   Nhật Bản 25–20 25–17 23–25 25–22   98–84 Report
01 tháng 7 19:00 Sri Lanka   0–3   Bahrain 21–25 22–25 16–25     59–75 Report
02 tháng 7 17:00 Bahrain   0–3   Trung Quốc 18–25 23–25 21–25     62–75 Report
02 tháng 7 19:00 Sri Lanka   1–3   Nhật Bản 16–25 25–21 16–25 20–25   77–96 Report

Vòng bảng thứ hai sửa

  • Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
  • Kết quả và điểm số của những trận đấu giữa những đội đã gặp nhau tại vòng bảng thứ nhất sẽ được tính tại vòng bảng thứ hai.
Lọt vào Tứ kết
Lọt vào Tranh hạng 9-12
Lọt vào Tranh hạng 13-16

Bảng E sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Hàn Quốc 3 0 8 9 3 3.000 281 253 1.111
2   Iran 2 1 6 7 3 2.333 244 197 1.239
3   Đài Bắc Trung Hoa 1 2 3 3 6 0.500 178 214 0.832
4   Thái Lan 0 3 1 2 9 0.222 222 261 0.851
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
03 tháng 8 13:00 Hàn Quốc   3–0   Đài Bắc Trung Hoa 25–15 25–20 25–17     75–52 Report
03 tháng 8 19:00 Iran   3–0   Thái Lan 25–20 25–11 25–20     75–51 Report
04 tháng 8 13:00 Đài Bắc Trung Hoa   3–0   Thái Lan 25–22 25–20 25–22     75–64 Report
04 tháng 8 19:00 Iran   1–3   Hàn Quốc 25–17 26–28 20–25 23–25   94–95 Report

Bảng F sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Trung Quốc 3 0 8 9 3 3.000 273 247 1.105
2   Qatar 2 1 6 8 6 1.333 299 300 0.997
3   Úc 1 2 3 4 7 0.571 260 269 0.967
4   Nhật Bản 0 3 1 4 9 0.444 281 297 0.946
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
03 tháng 8 15:00 Qatar   3–2   Nhật Bản 25–19 25–23 15–25 19–25 17–15 101–107 Report
03 tháng 8 17:00 Trung Quốc   3–0   Úc 25–23 25–21 26–24     76–68 Report
04 tháng 8 15:00 Úc   3–1   Nhật Bản 23–25 25–21 25–23 25–21   98–90 Report
04 tháng 8 17:00 Qatar   2–3   Trung Quốc 25–17 16–25 25–17 19–25 10–15 95–99 Report

Bảng G sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Kazakhstan 3 0 8 9 3 3.000 274 241 1.137
2   Pakistan 2 1 6 8 5 1.600 281 269 1.045
3   Kuwait 1 2 4 5 7 0.714 255 273 0.934
4   Oman 0 3 0 2 9 0.222 241 268 0.899
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
03 tháng 8 13:00 Kazakhstan   3–1   Oman 25–22 25–23 20–25 25–17   95–87 Report
03 tháng 8 15:00 Pakistan   3–2   Kuwait 25–19 25–23 21–25 21–25 15–10 107–102 Report
04 tháng 8 13:00 Kuwait   3–1   Oman 25–22 23–25 25–21 25–23   98–91 Report
04 tháng 8 15:00 Kazakhstan   3–2   Pakistan 21–25 25–20 18–25 25–17 15–12 104–99 Report

Bảng H sửa

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1   Bahrain 3 0 8 9 2 4.500 249 227 1.097
2   Ấn Độ 2 1 7 8 3 2.667 254 221 1.149
3   Sri Lanka 1 2 3 3 7 0.429 217 236 0.919
4   Turkmenistan 0 3 0 1 9 0.111 219 255 0.859
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
03 tháng 8 17:00 Ấn Độ   3–0   Sri Lanka 25–17 25–22 25–20     75–59 Report
03 tháng 8 19:00 Bahrain   3–0   Turkmenistan 29–27 25–17 25–22     79–66 Report
04 tháng 8 17:00 Turkmenistan   1–3   Sri Lanka 19–25 18–25 26–24 23–25   86–99 Report
04 tháng 8 19:00 Ấn Độ   2–3   Bahrain 16–25 25–15 25–14 22–25 14–16 102–95 Report

Vòng cuối cùng sửa

Tranh hạng 13-16 sửa

 
Tranh hạng 13-16Tranh hạng 13
 
      
 
6 tháng 8
 
 
  Kuwait3
 
7 tháng 8
 
  Turkmenistan1
 
  Kuwait0
 
6 tháng 8
 
  Sri Lanka3
 
  Sri Lanka3
 
 
  Oman1
 
Tranh hạng 15
 
 
7 tháng 8
 
 
  Turkmenistan2
 
 
  Oman3

Tranh hạng 13-16 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
06 tháng 8 13:00 Kuwait   3–1   Turkmenistan 23–25 25–20 25–19 27–25   100–89 Report
06 tháng 8 15:00 Sri Lanka   3–1   Oman 25–22 25–19 21–25 25–14   96–80 Report

Tranh hạng 15 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 13:00 Turkmenistan   2–3   Oman 25–22 26–24 19–25 28–30 10–15 108–116 Report

Tranh hạng 13 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 15:00 Kuwait   0–3   Sri Lanka 26–28 17–25 14–25     57–78 Report

Tranh hạng 9-12 sửa

 
Tranh hạng 9-12Tranh hạng 9
 
      
 
6 tháng 8
 
 
  Kazakhstan3
 
7 tháng 8
 
  Ấn Độ1
 
  Kazakhstan3
 
6 tháng 8
 
  Pakistan0
 
  Bahrain2
 
 
  Pakistan3
 
Tranh hạng 11
 
 
7 tháng 8
 
 
  Ấn Độ3
 
 
  Bahrain2

Tranh hạng 9-12 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
06 tháng 8 17:00 Kazakhstan   3–1   Ấn Độ 25–15 26–24 30–32 25–21   106–92 Report
06 tháng 8 19:00 Bahrain   2–3   Pakistan 25–21 20–25 25–27 25–15 9–15 104–103 Report

Tranh hạng 11 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 17:00 Ấn Độ   3–2   Bahrain 18–25 25–23 25–13 18–25 15–13 101–99 Report

Tranh hạng 9 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 19:00 Kazakhstan   3–0   Pakistan 25–22 25–19 25–22     75–63 Report

Vòng dành cho 8 đội mạnh nhất sửa

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
6 tháng 8
 
 
  Trung Quốc3
 
7 tháng 8
 
  Thái Lan0
 
  Trung Quốc2
 
6 tháng 8
 
  Iran3
 
  Iran3
 
8 tháng 8
 
  Úc1
 
  Iran1
 
6 tháng 8
 
  Nhật Bản3
 
  Hàn Quốc2
 
7 tháng 8
 
  Nhật Bản3
 
  Nhật Bản3
 
6 tháng 8
 
  Qatar1 Tranh hạng 3
 
  Qatar3
 
8 tháng 8
 
  Đài Bắc Trung Hoa1
 
  Trung Quốc3
 
 
  Qatar2
 
 
Tranh hạng 5-8Tranh hạng 5
 
      
 
7 tháng 8
 
 
  Thái Lan0
 
8 tháng 8
 
  Úc3
 
  Úc3
 
7 tháng 8
 
  Đài Bắc Trung Hoa1
 
  Hàn Quốc1
 
 
  Đài Bắc Trung Hoa3
 
Tranh hạng 7
 
 
8 tháng 8
 
 
  Thái Lan0
 
 
  Hàn Quốc3

Tứ kết sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
06 tháng 8 13:00 Hàn Quốc   2–3   Nhật Bản 23–25 16–25 25–20 25–15 13–15 102–100 Report
06 tháng 8 15:00 Trung Quốc   3–0   Thái Lan 25–20 27–25 30–28     82–73 Report
06 tháng 8 17:00 Qatar   3–1   Đài Bắc Trung Hoa 25–20 25–19 17–25 25–22   92–86 Report
06 tháng 8 19:00 Iran   3–1   Úc 25–20 14–25 25–18 25–20   89–83 Report

Tranh hạng 5-8 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 13:00 Thái Lan   0–3   Úc 14–25 22–25 16–25     52–75 Report
07 tháng 8 15:00 Hàn Quốc   1–3   Đài Bắc Trung Hoa 25–21 15–25 19–25 16–25   75–96 Report

Bán kết sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 8 17:00 Nhật Bản   3–1   Qatar 22–25 25–23 25–17 25–23   97–88 Report
07 tháng 8 19:00 Trung Quốc   2–3   Iran 25–21 25–20 9–25 19–25 14–16 92–107 Report

Tranh hạng 7 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
08 tháng 8 13:00 Thái Lan   0–3   Hàn Quốc 22–25 18–25 22–25     62–75 Report

Tranh hạng 5 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
08 tháng 8 15:00 Úc   3–1   Đài Bắc Trung Hoa 32–30 25–15 21–25 25–22   103–92 Report

Tranh hạng 3 sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
08 tháng 8 15:00 Trung Quốc   3–2   Qatar 25–23 25–19 21–25 24–26 15–9 110–102 Report

Chung kết sửa

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
08 tháng 8 17:30 Iran   1–3   Nhật Bản 17–25 22–25 25–18 22–25   86–93 Report

Xếp hạng chung cuộc sửa

Danh hiệu cá nhân sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa