Giải quần vợt Úc Mở rộng 1977 (tháng 1) - Đôi nam

John NewcombeTony Roche là đương kim vô địch.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1977 (tháng 1) - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng (tháng 1) 1977
Vô địchHoa Kỳ Arthur Ashe
Úc Tony Roche
Á quânHoa Kỳ Charlie Pasarell
Hoa Kỳ Erik van Dillen
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1976 · Giải quần vợt Úc Mở rộng (tháng 1) · 1977 →

Hạt giống

sửa
  1.   Bob Hewitt /   Sherwood Stewart (Bán kết)
  2.   Marty Riessen /   Roscoe Tanner (Tứ kết)
  3.   Ross Case /   Geoff Masters (Tứ kết)
  4.   Charlie Pasarell /   Erik van Dillen (Chung kết)
  5.   Ray Ruffels /   Allan Stone (Vòng một)
  6.   Arthur Ashe /   Tony Roche (Vô địch)
  7.   Bob Carmichael /   Ken Rosewall (Vòng một)
  8.   Paul Kronk /   Cliff Letcher (Vòng một)

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Bán kết Chung kết
          
1   Bob Hewitt
  Sherwood Stewart
4 6 7
6   Arthur Ashe
  Tony Roche
6 4 9
6   Arthur Ashe
  Tony Roche
6 6
4   Charlie Pasarell
  Erik van Dillen
4 4
4   Charlie Pasarell
  Erik van Dillen
6 7 6
  John Alexander
  Phil Dent
7 6 2

Nửa trên

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
1   B Hewitt
  S Stewart
6 6
  D Carter
  W Maher
3 4 1   B Hewitt
  S Stewart
4 6 9
  C Lewis
  R Simpson
6 7   C Lewis
  R Simpson
6 2 7
  M Edmondson
  J Marks
2 5 1   B Hewitt
  S Stewart
4 6 6
7   B Carmichael
  K Rosewall
5 2   S Ball
  K Warwick
6 1 2
  T Gorman
  D Stockton
7 6   T Gorman
  D Stockton
3 7 3
  S Ball
  K Warwick
6 6   S Ball
  K Warwick
6 6 6
  V Amaya
  S Docherty
3 2 1   B Hewitt
  S Stewart
4 6 7
3   R Case
  G Masters
4 7 6 6   A Ashe
  T Roche
6 4 9
  J Holladay
  B Teacher
6 5 3 3   R Case
  G Masters
7 6
  B Giltinan
  J Trickey
6 2   I Țiriac
  G Vilas
5 2
  I Țiriac
  G Vilas
7 6 3   R Case
  G Masters
6 7 3
6   A Ashe
  T Roche
6 6 6   A Ashe
  T Roche
7 5 6
  J Bartlett
  A Gardiner
2 1 6   A Ashe
  T Roche
6 6
  J Feaver
  J James
6 6   J Feaver
  J James
4 4
  P Fleming
  S Mott
4 3

Nửa dưới

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
  R Drysdale
  R Lewis
3 7 6
  D Crealy
  W Lloyd
6 6 4   R Drysdale
  R Lewis
3 5
  C Dibley
  C Kachel
7 6   C Dibley
  C Kachel
6 7
5   R Ruffels
  A Stone
6 4   C Dibley
  C Kachel
6 1 7
  S Myers
  J Smith
3 7 6 4   C Pasarell
  E van Dillen
3 6 9
  E Ewert
  C Hagey
6 5 0   S Myers
  J Smith
1 2
  P McNamara
  P McNamee
4 3 4   C Pasarell
  E van Dillen
6 6
4   C Pasarell
  E van Dillen
6 6 4   C Pasarell
  E van Dillen
6 7 6
  B Phillips-Moore
  R Reid
6 1 5   J Alexander
  P Dent
7 6 2
  D Bohrnstedt
  M Machette
3 6 7   D Bohrnstedt
  M Machette
3 4
  J Alexander
  P Dent
6 6   J Alexander
  P Dent
6 6
8   P Kronk
  C Letcher
3 4   J Alexander
  P Dent
7 7
  R Frawley
  G Thomson
4 4 2   M Riessen
  R Tanner
6 5
  H Pfister
  N Saviano
6 6   H Pfister
  N Saviano
5 3
  M Bahrami
  N Kelaidis
1 2 2   M Riessen
  R Tanner
7 6
2   M Riessen
  R Tanner
6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa