Giải quần vợt Úc Mở rộng 1974 - Đơn nam

Hạt giống số 2 Jimmy Connors đánh bại Phil Dent 7–6(9–7), 6–4, 4–6, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1974.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1974 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1974
Vô địchHoa Kỳ Jimmy Connors
Á quânÚc Phil Dent
Tỷ số chung cuộc7–6(9–7), 6–4, 4–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1973 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1975 →

John Newcombe là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở tứ kết trước Ross Case.

Lần đầu tiên trong lịch sử Kỷ nguyên Mở, không có tay vợt vào bán kết nào trước đó vô địch một giải Grand Slam.

Björn Borg thi đấu lần đầu tiên và duy nhất ở Giải quần vợt Úc Mở rộng trong sự nghiệp. Anh thất bại trước Dent ở vòng ba. Thể thức giống như năm trước với vòng đầu là best of 3 sets và phần còn lại là best of 5 sets.

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Jimmy Connors là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   John Newcombe (Tứ kết)
  2.   Jimmy Connors (Vô địch)
  3.   John Alexander (Bán kết)
  4.   Björn Borg (Vòng ba)
  5.   Karl Meiler (Vòng hai)
  6.   Colin Dibley (Tứ kết)
  7.   Onny Parun (Vòng ba)
  8.   Ross Case (Bán kết)
  9.   Phil Dent (Chung kết)
  10.   Dick Crealy (Vòng ba)
  11.   Geoff Masters (Vòng một)
  12.   Allan Stone (Vòng ba)
  13.   Bob Giltinan (Tứ kết)
  14.   Barry Phillips-Moore (Vòng ba)
  15.   Bob Carmichael (Vòng một)
  16.   John Cooper (Vòng một)

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • L = Thua cuộc
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   John Newcombe 6 2 5
8   Ross Case 7 6 7
8   Ross Case 4 1 6 2
9   Phil Dent 6 6 2 6
9   Phil Dent 6 6 6
6   Colin Dibley 4 4 4
9   Phil Dent 6 4 6 3
2   Jimmy Connors 7 6 4 6
13   Bob Giltinan 1 7 1 2
3   John Alexander 6 5 6 6
3   John Alexander 6 4 4
2   Jimmy Connors 7 6 6
  Vladimír Zedník 6 5 3 4
2   Jimmy Connors 3 7 6 6

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   J Newcombe 6 6
  K Hirai 2 4 1   J Newcombe 6 6 6 6
  K Warwick 6 6   K Warwick 3 3 7 4
  J Paish 4 4 1   J Newcombe 7 6 3 6
  J Bartlett 6 6 6 14   B Phillips-Moore 6 3 6 1
  R Casey 4 7 4   J Bartlett 7 5 6 1 4
  F Sedgman 4 3 14   B Phillips-Moore 6 7 4 6 6
14   B Phillips-Moore 6 6 1   J Newcombe 6 2 5
8   R Case 6 6 8   R Case 7 6 7
  R Keldie 2 0 8   R Case 6 2 7 6 6
  T Roche 7 6   T Roche 7 6 5 4 4
  C Stubs 6 2 8   R Case 6 6 4 6
  J-F Caujolle 6 6   W N'Godrella 2 3 6 4
  P Kanderal 4 1   J-F Caujolle 3 5 3
  W N'Godrella 4 6 7   W N'Godrella 6 7 6
15   B Carmichael 6 2 5

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   B Borg 6 6 6
  T Roepcke 7 3 1 4   B Borg
  M Lara 6 3 7   M Lara w/o
  J Thamin 4 6 5 4   B Borg 4 1 2
  W Brown 7 6 9   P Dent 6 6 6
  M Phillips 5 2   W Brown 2 3 2
  U Pinner 3 3 9   P Dent 6 6 6
9   P Dent 6 6 9   P Dent 6 6 6
6   C Dibley 2 7 6 6   C Dibley 4 4 4
  N Fraser 6 6 0 6   C Dibley 7 6 6
  J Lloyd 6 6   J Lloyd 6 4 1
  J Hordijk 4 4 6   C Dibley 4 6 7 5 8
  M Farrell   K Hancock 6 4 5 7 6
  P Joly w/o   M Farrell 2 4 2
  K Hancock 7 7   K Hancock 6 6 6
11   G Masters 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
13   B Giltinan 6 6
  F Ponte 3 3 13   B Giltinan 7 6 6
  W Durham 6 6   W Durham 6 2 0
  A Hammond 2 4 13   B Giltinan 7 7 6
  J Feaver 6 6 7   O Parun 6 6 3
  G Hardie 3 4   J Feaver 6 3 6 6
  J James 4 1 7   O Parun 4 6 7 8
7   O Parun 6 6 13   B Giltinan 1 7 1 2
10   D Crealy 6 6 3   J Alexander 6 5 6 6
  T Allan 1 1 10   D Crealy 7 7 6
  D Naegelen 6 6   D Naegelen 6 6 4
  J Singh 4 3 10   D Crealy 7 2 7 3 4
  M Holeček 7 6 3   J Alexander 6 6 5 6 6
  W Coghlan 6 2   M Holeček 6 4 3 1
  T Bernasconi 6 1 3   J Alexander 4 6 6 6
3   J Alexander 7 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
12   A Stone 6 6
  S Myers 4 2 12   A Stone 7 7 7
  I Fletcher 7 7   I Fletcher 6 5 6
  C Letcher 6 5 12   A Stone 6 5 6 6
  V Zedník 6 6   V Zedník 4 7 7 7
  M Senior 3 4   V Zedník 6 7 6 3 6
  L Parker 6 4 5   K Meiler 7 5 4 6 1
5   K Meiler 7 6   V Zedník 6 5 3 4
16   J Cooper 5 6 2   J Connors 3 7 6 6
  K Tanabe 7 7   K Tanabe 3 4 2
  S Ball 7 6   S Ball 6 6 6
  E Ewert 6 3   S Ball 4 7 7 3 4
  G Thomson 6 6 2   J Connors 6 5 6 6 6
  J-P Meyer 4 3   G Thomson 4 2 6
  J-L Haillet 1 5 2   J Connors 6 6 7
2   J Connors 6 7

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1973 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1974 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets