Giải quần vợt Úc Mở rộng 1982 - Đơn nam

Hạt giống số 1 Johan Kriek bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Steve Denton 6–3, 6–3, 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1982, còn là trận tái đấu của năm trước.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1982 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1982
Vô địchHoa Kỳ Johan Kriek
Á quânHoa Kỳ Steve Denton
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–3, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1981 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1983 →

Thể thức của giải đấu năm nay là best of 5 sets ở 2 vòng đầu, best of 3 sets ở vòng 3 và 4, sau đó là best of 5 sets trong phần còn lại của giải đấu.

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Johan Kriek là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Johan Kriek (Vô địch)
  2.   Steve Denton (Chung kết)
  3.   Mark Edmondson (Vòng một)
  4.   Brian Teacher (Tứ kết)
  5.   Tim Mayotte (Vòng ba)
  6.   Hank Pfister (Bán kết)
  7.   John Alexander (Vòng bốn)
  8.   Chris Lewis (Vòng ba)
  9.   John Sadri (Vòng bốn)
  10.   Tim Wilkison (Vòng ba)
  11.   Jeff Borowiak (Vòng bốn)
  12.   Víctor Pecci (Vòng một)
  13.   Phil Dent (Vòng bốn)
  14.   Russell Simpson (Vòng hai)
  15.   Fritz Buehning (Vòng một)
  16.   Paul McNamee (Bán kết)

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Tứ kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Johan Kriek 6 6 6
  Drew Gitlin 0 4 1
1   Johan Kriek 7 7 4 3 7
16   Paul McNamee 6 6 6 6 5
  Pat Cash 4 7 3 4
16   Paul McNamee 6 6 6 6
1   Johan Kriek 6 6 6
2   Steve Denton 3 3 2
6   Hank Pfister 6 6 6 1 7
4   Brian Teacher 1 3 7 6 6
6   Hank Pfister 4 6 3 6 6
2   Steve Denton 6 4 6 3 7
  Sammy Giammalva, Jr. 6 3 3 6 3
2   Steve Denton 4 6 6 2 6

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
1   J Kriek 6 3 6 7
  M De Palmer 6 6 4 6 7   M De Palmer 3 6 2 6
  T Gullikson 3 3 6 7 5 1   J Kriek 6 7
  J Farrow 6 3 6 6   E Sherbeck 1 6
  E Sherbeck 7 6 3 7   E Sherbeck 4 7 7 2 7
  W Hampson 6 6 6 6 6
1   J Kriek 6 6
  C Fancutt 2 2
  CA Miller 6 3 4
  R Evett 7 3 6 3   D Collings 7 6 6
  D Collings 6 6 7 6   D Collings 6 3
  C Fancutt 7 6
  C Fancutt 6 7 6
  L Stefanki 6 4 6 14   R Simpson 3 5 1
14   R Simpson 7 6 7

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
12   V Pecci, Sr. 6 7 2 4 5
  A Andrews 4 6 6 6 7   A Andrews 3 3 7 2
  D Gitlin 6 6 5 6
  D Gitlin 4 6 7
  M Estep 6 1 6
  M Estep 4 4 7 6 7
  B Pils 2 7 2 6 6   B Pils 6 6 6 3 5
  M Kratzmann 6 6 6 0 1   D Gitlin 6 6
  D Keretić 3 4
  B Derlin 4 4 4
  D Keretić 0 3 6 6 6   D Keretić 6 6 6
  G Whitecross 6 6 2 2 4   D Keretić 7 6
5   T Mayotte 6 4
  F González 6 3 2
  D Siegler 6 3 0 5   T Mayotte 7 6 6
5   T Mayotte 7 6 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
3   M Edmondson 4 6 3 4
  R Meyer 6 2 6 6   R Meyer 5 6 6 5
  B Mitton 7 3 7 7
  B Mitton 2 7 6
  B Drewett 6 4 6 6 6   W Masur 6 5 7
  W Masur 2 6 7 4 7   W Masur 6 7 6
  MS Strode 3 5 4
  W Masur 4 2
  P Cash 6 6
  P Cash 6 6 6
  W Horskins 2 3 0   J Stoddart 2 2 2
  J Stoddart 6 6 6   P Cash 7 6
10   T Wilkison 5 1
  H Hansson 7 1 6 1 2
  F Taygan 1 6 1 10   T Wilkison 5 6 3 6 6
10   T Wilkison 6 7 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
16   P McNamee 6 6 6 6
  K Barton 7 4 3 6 4   P Feigl 2 7 3 3
  P Feigl 6 6 6 4 6 16   P McNamee 6 6
  B Testerman 6 7 2 6   B Testerman 4 0
  R Case 1 5 6 3   B Testerman 7 7 7
  P Johnston 6 6 6
16   P McNamee 6 4 6
  M Brunnberg 2 6 7 6 7   M Brunnberg 3 6 3
  D Mustard 6 7 6 4 5   M Brunnberg 6 2 6 7 6
  S Menon 7 6 4 5 4
  M Brunnberg 2 6 7
  CB Strode 6 4 6 2 8   C Lewis 6 4 5
  R Frawley 7 6 4 6   R Frawley 4 7 4 2
8   C Lewis 6 5 6 6

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
6   H Pfister 6 6 2 6
  C Letcher 4 3 6 3 6   H Pfister 6 6 7
  M Freedman 1 2 6
6   H Pfister 6 7
  B Guan 6 6 1 6   B Guan 2 6
  S Youl 2 4 6 1   B Guan 7 6 6
  L Warder 6 4 4
6   H Pfister 6 4 6
9   J Sadri 3 6 2
  J McCurdy 7 4 6 4 7
  H Sundström 6 6 7 6   H Sundström 5 6 4 6 5
  G Mild 0 7 6 2   J McCurdy 5 6
9   J Sadri 7 7
  M Gandolfo 3 4 2
LL   D Graham 0 1 0 9   J Sadri 6 6 6
9   J Sadri 6 6 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
13   P Dent 6 6
  J Simpson 4 1 r 13   P Dent 4 7 6 6 6
  N Saviano 6 5 7 1 3
13   P Dent 5 7 6
  G Forget 7 6 2
  G Forget 6 7 6
  S Ball 4 6 6 3 7   S Ball 4 5 2
  J Smith 6 4 3 6 5 13   P Dent 4 2
  L Bourne 5 4 6 6 3 4   B Teacher 6 6
  H Theissen 7 6 1 3 6   H Theissen 6 3 4 4
  M Bauer 2 6 6 6
  M Bauer 2 7 3
4   B Teacher 6 5 6
  B Dyke 2 3 2
  M Leach 5 4 5 4   B Teacher 6 6 6
4   B Teacher 7 6 7

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
7   J Alexander 6 6 6
  A Kohlberg 3 3 1 7   J Alexander 6 1 6 6
  E Edwards 3 6 2 1
7   J Alexander 6 7
  J Lloyd 7 3 1 2   J Fitzgerald 4 6
  J Meyers 5 6 6 6   J Meyers 3 1 7 6 3
  J Fitzgerald 6 6 6 4 6
7   J Alexander 6 6 1
  M Mitchell 5 6 2 6   S Giammalva, Jr. 4 7 6
  R Lewis 7 1 6 7   R Lewis 7 3 4 4
  B Kleege 6 6 6 6
  B Kleege 2 2
  S Giammalva, Jr. 6 6
  S Giammalva, Jr. 3 6 7 2 6
  C Johnstone 6 6 5 4 6   C Johnstone 6 1 5 6 4
15   F Buehning 4 3 7 6 3

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
11   J Borowiak 6 6 6
  P Carter 3 4 3 11   J Borowiak 6 6 6
  J Harty 1 4 2
11   J Borowiak 7 6
  P Rennert 6 1
  P Rennert 6 6 4 7
  C Edwards 4 4 2   D Pate 4 3 6 5
  D Pate 6 6 6 11   J Borowiak 6 3
2   S Denton 7 6
  T Cain 6 2 4 3
  M Barr 3 4 5   W Maher 1 6 6 6
  W Maher 6 6 7   W Maher 2 5
2   S Denton 6 7
  J Frawley 1 2 6 3
  T Giammalva 6 6 6 3 2   S Denton 6 6 3 6
2   S Denton 4 7 7 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1982 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1983 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets