Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đơn nam

Hạt giống số 4 Johan Kriek đánh bại Steve Denton 6–2, 7–6(7–1), 6–7(1–7), 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981. Brian Teacher là đương kim vô địch, tuy nhiên không tham gia.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981
Vô địchCộng hòa Nam Phi Johan Kriek
Á quânHoa Kỳ Steve Denton
Tỷ số chung cuộc6–2, 7–6(7–1), 6–7(1–7), 6–4
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1980 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1982 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Johan Kriek là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Guillermo Vilas (Vòng ba)
  2.   Peter McNamara (Tứ kết)
  3.   Roscoe Tanner (Vòng hai)
  4.   Johan Kriek (Vô địch)
  5.   Kim Warwick (Tứ kết)
  6.   Mark Edmondson (Bán kết)
  7.   Fritz Buehning (Vòng một)
  8.   Tim Mayotte (Tứ kết)
  9.   Shlomo Glickstein (Tứ kết)
  10.   John Sadri (Vòng một)
  11.   Chris Lewis (Vòng ba)
  12.   Hank Pfister (Bán kết)
  13.   Pat DuPré (Vòng ba)
  14.   Kevin Curren (Vòng hai)
  15.   Peter Rennert (Vòng hai)
  16.   John Fitzgerald (Vòng một)

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • L = Loser
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
12   Hank Pfister 6 4 6 6
5   Kim Warwick 1 6 4 3
12   Hank Pfister 6 7 1 6 3
  Steve Denton 7 6 6 3 6
9   Shlomo Glickstein 4 6 6 0
  Steve Denton 6 3 7 6
  Steve Denton 2 6 7 4
4   Johan Kriek 6 7 6 6
8   Tim Mayotte 6 3 5
4   Johan Kriek 7 6 7
4   Johan Kriek 6 7 7
6   Mark Edmondson 0 6 5
6   Mark Edmondson 7 7 6
2   Peter McNamara 5 6 3

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   G Vilas 6 6 7
  J Nyström 4 2 6 1   G Vilas 6 6 6 6
Q   W Masur 6 4 6 2 6   L Stefanki 7 3 4 4
  L Stefanki 4 6 2 6 7 1   G Vilas 3 4 4
  H Simonsson 6 7 6 6 12   H Pfister 6 6 6
  R Hightower 4 6 7 3   H Simonsson 2 0 2
  L Bourne 6 6 3 6 1 12   H Pfister 6 6 6
12   H Pfister 3 7 6 2 6 12   H Pfister 6 4 6 6
16   J Fitzgerald 7 6 6 3 4 5   K Warwick 1 6 4 3
  P Dent 5 3 7 6 6   P Dent 7 6 7
  C Fancutt 3 6 6 6   C Fancutt 6 4 6
  C Johnstone 6 4 3 0   P Dent 3 3 0
  J Gurfein 6 7 6 5   K Warwick 6 6 6
  W Pascoe 3 6 3   J Gurfein 5 2 5
  B Drewett 4 1 2 5   K Warwick 7 6 7
5   K Warwick 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   R Tanner 6 6 6
  G Whitecross 3 3 3 3   R Tanner 3 6 4 3 3
  R Frawley 2 6 6 3 6   R Frawley 6 4 6 6 6
  A Järryd 6 2 1 6 3   R Frawley 2 3 2
  D Siegler 6 6 3 3 3 9   S Glickstein 6 6 6
  J Potier 3 1 6 6 6   J Potier 3 4 2
  C Dunk 4 6 5 9   S Glickstein 6 6 6
9   S Glickstein 6 7 7 9   S Glickstein 4 6 6 0
14   K Curren 6 6 6   S Denton 6 3 7 6
  S Krulevitz 2 2 1 14   K Curren 7 6 3 2 2
  E Edwards 6 7 3 6 3   S Denton 6 3 6 6 6
  S Denton 7 6 6 4 6   S Denton 6 4 7 7 7
  T Tulasne 6 6 7   J Alexander 7 6 6 5 6
  O Parun 3 4 5   T Tulasne 4 1 3
  J Alexander 2 6 3 6 7   J Alexander 6 6 6
7   F Buehning 6 4 6 1 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   T Mayotte 6 6 6
  E Sherbeck 2 3 1 8   T Mayotte 7 6 6
  R Van't Hof 6 6 1 4 6   R Van't Hof 6 3 3
  T Wilkison 3 3 6 6 3 8   T Mayotte 7 7 6
  R Simpson 6 7 6 6 6 13   P DuPré 6 5 4
  D Collings 7 5 7 4 4   R Simpson 4 4 2
  B Guan 4 7 6 3 3 13   P DuPré 6 6 6
13   P DuPré 6 6 4 6 6 8   T Mayotte 6 3 5
11   C Lewis 6 6 6 4   J Kriek 7 6 7
  I Năstase 4 3 2 11   C Lewis 6 6 6
  J Smith 2 6 7 4 1   M Davis 4 3 3
  M Davis 6 7 6 6 6 11   C Lewis 5 5 6 6 4
  T Högstedt 7 6 6 4   J Kriek 7 7 3 2 6
  S McCain 5 4 2   T Högstedt 2 4 6
  D Gitlin 2 5 1 4   J Kriek 6 6 7
4   J Kriek 6 7 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   M Edmondson 6 6 6
  P Cash 1 2 3 6   M Edmondson 5 1 7 7 6
  S Ball 6 6 4 7   S Ball 7 6 5 5 4
  S Meister 2 4 6 6 6   M Edmondson 6 6 6
  J Delaney 6 3 6 7   C Letcher 2 0 3
  M Mitchell 4 6 3 6   J Delaney 6 6 6 6 4
  C Letcher 3 6 6 6   C Letcher 7 7 4 3 6
10   J Sadri 6 3 4 4 6   M Edmondson 7 7 6
15   P Rennert 6 6 3 6 2   P McNamara 5 6 3
  CA Miller 2 2 6 3 15   P Rennert 6 1 3
  P Kronk 3 6 6 7   P Kronk 7 6 6
  M Wilander 6 3 4 5   P Kronk 6 2 2 6 3
  R Lewis 7 6 6 2   P McNamara 1 6 6 4 6
  C Wittus 6 4 0   R Lewis 6 6 5 4 2
  D Carter 0 2 2 2   P McNamara 3 4 7 6 6
2   P McNamara 6 6 6

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1981 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1982 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets