Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đơn nữ

Hạt giống số 3 Martina Navratilova đánh bại Chris Evert 6–7(4–7), 6–4, 7–5 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đơn nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981
Vô địchHoa Kỳ Martina Navratilova
Á quânHoa Kỳ Chris Evert
Tỷ số chung cuộc6–7(4–7), 6–4, 7–5
Chi tiết
Số tay vợt56 (8 Q )
Số hạt giống14
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1980 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1982 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Martina Navratilova là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Chris Evert (Chung kết)
  2.   Tracy Austin (Tứ kết)
  3.   Martina Navratilova (Vô địch)
  4.   Andrea Jaeger (Tứ kết)
  5.   Hana Mandlíková (Tứ kết)
  6.   Pam Shriver (Bán kết)
  7.   Wendy Turnbull (Bán kết)
  8.   Evonne Goolagong (Tứ kết)
  9.   Barbara Potter (Vòng hai)
  10.   Mima Jaušovec (Vòng ba)
  11.   Virginia Ruzici (Vòng một)
  12.   Bettina Bunge (Vòng ba)
  13.   Sue Barker (Vòng ba)
  14.   Kathy Jordan (Vòng ba)

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Chris Evert 6 7
5   Hana Mandlíková 4 5
1   Chris Evert 6 77
7   Wendy Turnbull 4 61
4   Andrea Jaeger 3 610
7   Wendy Turnbull 6 712
1   Chris Evert 77 4 5
3   Martina Navratilova 64 6 7
8   Evonne Goolagong 3 1
3   Martina Navratilova 6 6
3   Martina Navratilova 6 7
6   Pam Shriver 3 5
6   Pam Shriver 7 77
2   Tracy Austin 5 64

Các vòng đầu

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   C Evert 6 6
  B Gadusek 6 6   B Gadusek 2 1
  D Fromholtz 3 1 1   C Evert 6 6
  B Stöve 6 6   C Reynolds 4 2
Q   H Lutten 2 4   B Stöve 5 3
  C Reynolds 6 6   C Reynolds 7 6
  C Kohde-Kilsch 1 2 1   C Evert 6 7
9   B Potter 6 6 5   H Mandlíková 4 5
Q   K Skronská 4 2 9   B Potter 4 3
Q   H Suková 6 6 Q   H Suková 6 6
  A Smith 4 1 Q   H Suková 2 1
  N Yeargin 7 6 5   H Mandlíková 6 6
  P Smith 6 3   N Yeargin 2 3
5   H Mandlíková 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   A Jaeger 6 6
  A Hobbs 6 2 6   A Hobbs 3 1
  I Villiger 1 6 2 4   A Jaeger 6 7
  E Pfaff 3 6 6 13   S Barker 4 5
  R Casals 6 4 4   E Pfaff 3 6 2
  A Minter 1 3 13   S Barker 6 1 6
13   S Barker 6 6 4   A Jaeger 6 712
12   B Bunge 6 6 7   W Turnbull 3 610
Q   B Remilton 0 0 12   B Bunge 6 6
  A Kiyomura 6 7   A Kiyomura 0 4
  R Fairbank 2 5 12   B Bunge 6 2 1
  A White 6 6 7   W Turnbull 3 6 6
  C Vanier 3 3   A White 2 6 3
7   W Turnbull 6 4 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   E Goolagong 5 6 6
  L Allen 6 6   L Allen 7 3 4
Q   K Gulley 1 2 8   E Goolagong 6 6
  S Walsh 6 7 10   M Jaušovec 3 1
  M Pinterova 1 5   S Walsh 6 2 3
  N Gregory 3 3 10   M Jaušovec 4 6 6
10   M Jaušovec 6 6 8   E Goolagong 3 1
14   K Jordan 4 6 6 3   M Navratilova 6 6
  P Teeguarden 6 3 3 14   K Jordan 6 7
  B Nagelsen 7 6   B Nagelsen 4 5
  M-L Piatek 5 1 14   K Jordan 5 6 2
Q   A Tobin 6 7 3   M Navratilova 7 3 6
  S Acker 4 5 Q   A Tobin 0 1
3   M Navratilova 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   P Shriver 6 6
  D Desfor 4 6 6   D Desfor 1 2
  R Blount 6 1 1 6   P Shriver 6 6
  J Durie 6 6   J Durie 3 2
  B Hallquist 4 1   J Durie 6 7
  L Antonoplis 6 6   L Antonoplis 0 6
11   V Ruzici 3 4 6   P Shriver 7 77
  M Blackwood 6 6 2   T Austin 5 64
  R Tomanová 4 3   M Blackwood 4 6 6
  S Saliba 6 3 7   S Saliba 6 3 2
Q   C Tanvier 2 6 6   M Blackwood 3 5
  S Leo 7 6 2   T Austin 6 7
Q   K Steinmetz 6 4   S Leo 1 1
2   T Austin 6 6

Xem thêm

sửa

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1981 - Đơn nữ
Đơn nữ Grand Slam Kế nhiệm:
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1982 - Đơn nữ