Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1966 – Đơn nam

Hạt giống số 1 Roy Emerson đánh bại Arthur Ashe 6–4, 6–8, 6–2, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1966.

Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1966
Vô địchÚc Roy Emerson
Á quânHoa Kỳ Arthur Ashe
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–8, 6–2, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1965 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc · 1967 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Roy Emerson là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Roy Emerson (Vô địch)
  2.   Arthur Ashe (Chung kết)
  3.   Fred Stolle (Bán kết)
  4.   Clark Graebner (Tứ kết)
  5.   John Newcombe (Bán kết)
  6. n/a
  7.   Tony Roche (Tứ kết)
  8.   Marty Riessen (Vòng ba)
  9.   Bill Bowrey (Tứ kết)
  10.   Tom Okker (Vòng ba)
  11.   Owen Davidson (Vòng ba)
  12.   Ken Fletcher (Vòng một)
  13.   John Cottrill (Vòng ba)
  14.   Herb Fitzgibbon (Vòng ba)
  15.   Ray Ruffels (Vòng ba)
  16.   Roger Taylor (Vòng ba)

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Roy Emerson 9 4 4 7 9
9   Bill Bowrey 7 6 6 5 7
1   Roy Emerson 4 6 6 6
5   John Newcombe 6 2 1 2
5   John Newcombe 2 6 6 7
4   Clark Graebner 6 1 3 5
1   Roy Emerson 6 6 6 6
2   Arthur Ashe 4 8 2 3
3   Fred Stolle 6 7 7
  Lew Gerrard 2 5 5
3   Fred Stolle 4 6 3 8
2   Arthur Ashe 6 1 6 10
7   Tony Roche 12 4 3
2   Arthur Ashe 14 6 6

Earlier rounds sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   Emerson 5 6 6 6
  Brown 7 4 4 1 1   Emerson 7 6 6
  Sherriff   Sherriff 5 3 1
  Bovett w/o 1   Emerson 12 6 6
  Stone 6 6 6 14   Fitzgibbon 10 4 4
  Harms 2 1 2   Stone 8 1 4
14   Fitzgibbon 6 6 6 14   Fitzgibbon 10 6 6
  Holland 0 3 3 1   Emerson 9 4 4 7 9
9   Bowrey 9   Bowrey 7 6 6 5 7
  Richards w/o 9   Bowrey 7 6 6 6
  Cooper 6 4 6 8 6   Cooper 5 2 8 2
  Bergelin 3 6 3 10 3 9   Bowrey 6 4 10 6
  Ganzábal 3 4 6 6 6 8   Riessen 4 6 8 2
Q   White 6 6 1 3 4   Ganzábal 4 4 0
8   Riessen 6 6 6 8   Riessen 6 6 6
  Wilson 1 3 2

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   Newcombe 6 6 6
  Zahr 3 1 0 5   Newcombe 6 6 6
  Russell 6 6 6   Russell 2 3 4
Q   Chopra 0 0 0 5   Newcombe 6 6 9
  Rodríguez 4 4 7 6 6 16   Taylor 2 4 7
  Layton 6 6 5 3 4   Rodríguez 3 10 4
16   Taylor 6 7 8 16   Taylor 6 12 6
  Primrose 0 5 6 5   Newcombe 2 6 6 7
11   Davidson 6 6 7 4   Graebner 6 1 3 5
  Colette 0 1 5 11   Davidson 6 6 6
  Dowdeswell 2 7 7 6   Dowdeswell 3 2 3
Q   Musgrave 6 5 5 3 11   Davidson 6 3 2 3
  Lane 4   Graebner 4 6 6 6
Q   Williams w/o   Lane 9 5 4 6 3
4   Graebner 6 6 7 4   Graebner 7 7 6 1 6
Q   Sugiarto 2 4 5

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
3   Stolle 6 6 6
Q   Gulley 1 1 1 3   Stolle 10 6 7
  Brien 6 1 8 12   Brien 8 3 5
  Russo 3 6 6 10 3   Stolle 6 6 10
  Jacques 7 9 15   Jacques 2 1 8
  Bowman 5 7 13   Jacques
  O'Brien   O'Brien w/o
12   Fletcher w/o 3   Stolle 6 7 7
13   Cottrill 6 3 6 6   Gerrard 2 5 5
  Fairlie 3 6 3 4 13   Cottrill 3 6 8 8 6
  Lloyd 6 6 6   Lloyd 6 2 6 10 2
  Pollard 4 3 2 13   Cottrill 3 6 1 7 4
  Phillips 6 1 5 10 6   Gerrard 6 4 6 5 6
  Bailey 0 6 7 8 1   Phillips 3 5 2
  Gerrard 6 6 6   Gerrard 6 7 6
  Walker 4 3 2

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   Roche 6 6 6
  Bashford 3 0 2 7   Roche 11 7 7
  Gisbert 3 6 6 6   Gisbert 9 5 5
  Coghlan 6 4 3 4 7   Roche 20 6 3 8
  McManus 5 3 6 6 6 10   Okker 18 2 6 6
  Brent 7 6 3 2 4   McManus 2 8 4 4
10   Okker 6 6 6 10   Okker 6 6 6 6
  McCumstie 2 3 4 7   Roche 12 4 3
15   Ruffels 2   Ashe 14 6 6
  Stanbury w/o 15   Ruffels 6 8 6
  Phillips-Moore 6 6 6   Phillips-Moore 3 6 3
Q   Hogben 3 3 1 15   Ruffels 6 5 4
  Stubs 6 6 6 2   Ashe 8 7 6
  De Ville 0 3 3   Stubs 4 9 4 4
2   Ashe 6 6 6 2   Ashe 6 7 6 6
  Crealy 3 3 4

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1965 Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1966 Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets