Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1934 - Đơn nam

Đương kim vô địch Fred Perry đánh bại Wilmer Allison 6–4, 6–3, 3–6, 1–6, 8–6 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1934.[2]

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1934 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1934
Vô địchVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Fred Perry[1]
Á quânHoa Kỳ Wilmer Allison[1]
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–3, 3–6, 1–6, 8–6
Chi tiết
Số tay vợt89
Số hạt giống15
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1933 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1935 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Fred Perry là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Frank Shields (Tứ kết)
  2.   Fred Perry (Vô địch)
  3.   Wilmer Allison (Chung kết)
  4.   Roderich Menzel (Vòng bốn)
  5.   Sidney Wood (Bán kết)
  6.   Vernon Kirby (Bán kết)
  7.   Berkeley Bell (Vòng bốn)
  8.   Frank Wilde (Vòng ba)
  9.   Lester Stoefen (Tứ kết)
  10.   Frank Parker (Tứ kết)
  11.   Bryan Grant (Vòng ba)
  12.   George Lott (Vòng ba)
  13.   Clifford Sutter (Tứ kết)
  14.   Gregory Mangin (Vòng ba)
  15.   John Van Ryn (Vòng bốn)

Kết quả sửa

Chú thích sửa

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Frank Shields 6 4 4 3
5   Vernon Kirby 4 6 6 6
5   Vernon Kirby 2 6 4 2
1   Fred Perry 6 2 6 6
13   Clifford Sutter 3 0 2
1   Fred Perry 6 6 6
1   Fred Perry 6 6 3 1 8
3   Wilmer Allison 4 3 6 6 6
3   Wilmer Allison 8 4 11 6 6
9   Lester Stoefen 6 6 9 8 3
3   Wilmer Allison 6 6 6
5   Sidney Wood 3 2 3
5   Sidney Wood 6 6 7
10   Frank Parker 4 4 5

Các vòng trước sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Shields 6 6 6
  Herndon 3 1 3
1   Shields 6 8 6
  Tidball 3 6 3
  Tidball 6 6 9
  Challiss 0 1 7
1   Shields 9 4 2 6 6
  Bryan 7 6 6 3 2
  Friedman 3 1 3
  Bryan 6 6 6
  Bryan 6 2 6 6
  Goeltz 2 6 1 3
  Washburn 6 6 1
  Goeltz 8 8 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   Grant 6 3 4 6 6
  Alonso-Areyzaga 3 6 6 0 4
11   Grant 6 3 4 8 3
  Budge 3 6 6 6 6
  Tilden 2 1 4
  Budge 6 6 6
  Budge 6 4 4 4
5   Kirby 4 6 6 6
  Kelleher 6 3 0
  Tilney 8 6 6
  Tilney 2 3 0
5   Kirby 6 6 6
  Watt 5 3 1
5   Kirby 7 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   Bell
  Frame w/o
7   Bell 4 9 6 6
  Kurzrok 6 7 3 2
  Lynch 6 7 2 0 2
  Kurzrok 14 6 4 4 7   Kurzrok 4 5 6 6 6
  Murray 12 4 6 6 5 7   Bell 3 5 4
13   Sutter 6 6 6 13   Sutter 6 7 6
  Griffin 1 2 4 13   Sutter 6 6 2
  Jacobs 6 6 7   Jacobs 2 1 2 r.
  Potts 3 1 5 13   Sutter 8 6 6
  Garnett 6 6 6   Garnett 6 2 1
  Marks 0 2 4   Garnett 6 6 6
  Thompson 6 5 6 6   Thompson 1 4 3
  Verstraten 3 7 1 2

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12   Lott 6 10 5 5 6
  Hecht 2 8 7 7 3 12   Lott 6 7 6
  Sutter 6 6 6 4 6   Sutter 3 5 3
  Hartman 8 4 2 6 2 12   Lott 6 1 6 4 4
  Hendrix 6 4 6 6   Fiebleman 2 6 3 6 6
  De Olivares 1 6 2 4   Hendrix 4 2 2
  Fiebleman 6 7 6   Fiebleman 6 6 6
  Major 3 5 2   Fiebleman 2 1 2
  Lay 6 6 6 1   Perry 6 6 6
  Clothier 3 0 2   Lay 6 3 1 3
  Talbot 6 6 6   Talbot 3 6 6 6
  Kingman 4 4 2   Talbot 3 1 4
  Buxby 7 6 6 1   Perry 6 6 6
  Dickinson 5 4 0   Buxby 3 1 4
1   Perry 6 6 6 1   Perry 6 6 6
  Schweikhardt 0 1 3

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Allison 6 7 6
  Hunt 3 5 4 3   Allison 6 3 7 4 6
  McCauliff 6 6 6   McCauliff 4 6 5 6 2
  O'Loughlin 3 3 3 3   Allison 6 2 6 6
  Hall 8 6 7   Mako 3 6 1 2
  Hawley 6 4 5   Hall 6 1 1 3
  Mako 6 6 6   Mako 3 6 6 6
  Boulware 2 1 1 3   Allison 3 6 10 7
  McDiarmid 6 6 6   McDiarmid 6 2 8 5
  Law 3 1 1   McDiarmid 6 7 6
  Macpherson 2 6 8 6   Macpherson 1 5 1
  Smith 6 1 6 4   McDiarmid 3 6 6 1 6
  Hines 8 6 6   Hines 6 2 3 6 1
  Gilpin 6 4 4   Hines 6 6 6
  Hebard 8 6 10   Hebard 2 0 2
  Pratt 6 3 8

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   Stoefen 6 6 6
  Farrin 1 1 1 9   Stoefen 6 6 6
  Flynn 9 6 6 7   Flynn 2 4 4
  Fischer 7 8 3 5 9   Stoefen 6 7 6
  Bowman 6 6 6   Bowman 4 5 4
  Millen 2 1 1   Bowman 6 6 6
  Martin 6 6 2 6   Martin 2 2 1
  Anderson 4 1 6 4 9   Stoefen 6 6 6
15   Van Ryn 3 3 4
15   Van Ryn 6 6 6
  Prusoff 1 2 3
15   Van Ryn 8 6 6
7   Wilde 6 4 2
  Podesta 2 2 2
7   Wilde 6 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Wood 6 6 6
  Davenport 2 4 4
5   Wood 6 6 12
  Bowden 4 3 10
  John w/o
  Bowden
5   Wood 6 6 6
  Rainville 1 4 4
  Reese 8 1 2 1
  Rainville 6 6 6 6
  Rainville 3 3 6 6 6
  Welsh 6 6 2 4 1
  Welsh 6 6 7 6
  Geller 4 4 9 3

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
10   Parker
  Burns w/o
10   Parker 6 6 6
  Stanford 2 1 2
  De Menezes 0 0 0
  Stanford 6 6 6
10   Parker 3 7 6 6
3   Menzel 6 5 3 2
14   Mangin 6 6 6
  De Mott 3 1 3
14   Mangin 6 6 6 6 3
3   Menzel 8 4 3 8 6
  Longtin 6 9 3 0
3   Menzel 2 11 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 459. ISBN 978-0942257700.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Men’s Singles Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 112. OCLC 172306.

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm
Giải quần vợt Wimbledon 1934
Grand Slams
Đơn nam
Kế nhiệm
1935 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc