Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1938 - Đơn nam

Don Budge đánh bại Gene Mako 6–3, 6–8, 6–2, 6–1 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1938 trở thành tay vợt đầu tiên trong lịch sử hoàn tất Grand Slam.[2]

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1938 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1938
Vô địchHoa Kỳ Don Budge[1]
Á quânHoa Kỳ Gene Mako[1]
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–8, 6–2, 6–1
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1937 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1939 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Don Budge là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Don Budge (Vô địch)
  2. n/a
  3.   Bobby Riggs (Vòng bốn)
  4. n/a
  5.   Joseph Hunt (Tứ kết)
  6. n/a
  7.   Sidney Wood (Bán kết)
  8. n/a
  9.   Elwood Cooke (Vòng ba)
  10. n/a
  11.   Franjo Kukuljević (Vòng bốn)
  12. n/a
  13.   Frank Parker (Vòng bốn)
  14. n/a
  15.   Bryan Grant (Tứ kết)

Kết quả sửa

Chú thích sửa

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Don Budge 6 6 6
  Harry Hopman 3 1 3
1   Don Budge 6 6 6
7   Sidney Wood 3 3 3
7   Sidney Wood 6 6 6
15   Bryan Grant 2 3 2
1   Don Budge 6 6 6 6
  Gene Mako 3 8 2 1
  Gilbert Hunt 5 6 6 0
  Gene Mako 7 1 8 6
  Gene Mako 6 7 6
1   John Bromwich 3 5 4
5   Joseph Hunt 1 11 3 4
1   John Bromwich 6 9 6 6

Các vòng trước sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Budge 6 6 6
  Van Horn 0 0 1
1   Budge 6 7 9
  Kamrath 3 5 7
  Kamrath 6 6 6
  Kramer 1 0 1
1   Budge 6 6 6
15   Hare 3 4 0
  Finnigan 7 0 4 4
  Farrell 5 6 6 6
  Farrell 3 2 1
15   Hare 6 6 6
  Schwartz 4 5 12 7 8
15   Hare 6 7 10 5 10

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   Cooke 6 7 6
  Godsell 2 5 0
9   Cooke 2 6 4 8
  Hopman 6 4 6 10
  Hopman 6 7 6
  Buxby 3 5 4
  Hopman 6 6 7
  McNeill 4 3 5
  McCauliff 2 r.
  Toley 4
  Toley 1 4 1
  Hartman 7 4 6 6   McNeill 6 6 6
  Lowman 5 6 2 3   Hartman 5 3 1
  McNeill 6 4 6 6   McNeill 7 6 6
7   Destremau 2 6 1 3

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   Wood 6 6 6
  McGehee 4 1 4 7   Wood 9 4 1 6 6
  Hall 6 8 6   Hall 7 6 6 4 4
  Davenport 1 6 4 7   Wood 6 6 4 6 6
  Mulloy 7 6 6   Mulloy 4 1 6 8 2
  Lewis 5 1 4   Mulloy 7 6 6
  Low 6 6 6   Low 5 3 1
  Lay 2 0 0 7   Wood 8 6 6
  Gillespie 6 4 2 6 6 11   Kukuljević 6 4 3
  Bushman 4 6 6 4 4   Gillespie 6 2 6 2 6
  Robertson 6 4 7 6   Robertson 3 6 0 6 3
  Lavine 4 6 5 3   Gillespie 2 2 1
  Surface 6 6 6 11   Kukuljević 6 6 6
  Brugnon 1 1 2   Surface 1 3 1
11   Kukuljević 7 6 6 11   Kukuljević 6 6 6
  Prochaska 5 1 0

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
15   Grant 6 9 6
  Everett 4 7 4 15   Grant 6 6 6
  Mattmann   Mattmann 2 2 2
  Harman w/o 15   Grant 6 6 4 6
  Henderson 6 6 5 9   Anderson 3 1 6 1
  Bowden 3 4 7 7   Henderson 1 3 6
  Anderson 6 6 4 6   Anderson 6 6 8
  Rood 4 4 6 2 15   Grant 6 4 6 7
  Bellis 3 4 6 6 7 3   Quist 1 6 1 5
  Anderson 6 6 4 0 5   Bellis 6 11 2
  Ballagh 6 7 6   Ballagh 8 13 6
  Burt 2 5 2   Ballagh 6 2 4 4
  Umstaedter 6 6 5 6 3   Quist 3 6 6 6
  Johnson 4 4 7 2   Umstaedter 3 1 0
3   Quist 6 6 6 3   Quist 6 6 6
  Broida 2 1 1

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Riggs 5 6 6 6
  Lauck 7 3 4 4 3   Riggs 5 6 6 6
  Guernsey 6 6 6   Guernsey 7 2 3 4
  Lubin 2 1 3 3   Riggs 6 6 4 1 6
  Shayes 6 6 6   Shayes 3 3 6 6 4
  Mouvet 4 1 2   Shayes 6 4 6 6
  Bobbitt 6 6 6   Bobbitt 3 6 4 4
  De Gray 2 4 4 3   Riggs 2 6 7 6 4
  Jarvis 6 4 6 6   Hunt 6 0 9 0 6
  Abrams 1 6 3 1   Jarvis 4 3 6 6 6
  Talbert 6 6 6   Talbert 6 6 4 2 2
  Baldwin 1 3 3   Jarvis 3 2 2
  Hunt 6 4 6 5 6   Hunt 6 6 6
  Murphy 4 6 4 7 4   Hunt 6 1 6 6 6
13   Nakano 3 6 3 6 6 13   Nakano 8 6 3 3 3
  Wetherell 6 3 6 2 2

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   Kovacs 6 6 9
  Filby 1 3 7 11   Kovacs 6 4 3 6 7
  Kuramitsu 7 3 6 6   Kuramitsu 3 6 6 4 5
  Hughes 5 6 2 2 11   Kovacs 0 2 6
  Mako 6 6 6   Mako 6 6 8
  Podesta 1 2 2   Mako 6 6 18
  Foreman   Foreman 2 1 16
  Stephens w/o   Mako 6 6 9
  Weston 6 6 7 5 8 5   Punčec 2 4 7
  Mangin 1 4 9 7 6   Weston 6 6 4 7
  Lynch 6 6 6   Lynch 4 3 6 5
  Freisenbruch 0 1 3   Weston 0 2 2
  Kerdasha 6 6 6 5   Punčec 6 6 6
  Lanas 0 2 1   Kerdasha 2 0 2
5   Punčec 6 4 6 6 5   Punčec 6 6 6
  Du Rivage 1 6 1 4

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Hunt 6 4 6 6
  Abe 1 6 1 3 5   Hunt 6 8 6
  Sabin 1 6 3
5   Hunt 6 6 6
  Dunn 2 3 4
  Steele, Jr. 2 3 4
  Dunn 6 6 6
5   Hunt 6 4 6 9
9   Petra 4 6 4 7
  Murphy 3 6 6 5 4
  Fishbach 6 4 4 7 6
  Fishbach 2 4 3
9   Petra 6 6 6
  Swanson 4 5 1
9   Petra 6 7 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   Parker 6 6 6
  Lurie 2 1 3
13   Parker 6 6 7
  Rood 2 4 5
  Hawley 4 2 8
  Rood 6 6 10
13   Parker 2 3 2
1   Bromwich 6 6 6
  Shields 6 6 8
  Sutter 3 3 6
  Shields 6 12 8 2 2
1   Bromwich 1 10 10 6 6
  Ganzenmuller 1 0 1
1   Bromwich 6 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 459. ISBN 978-0942257700.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Men’s Singles Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 116. OCLC 172306.

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm
Giải quần vợt Wimbledon 1938
Grand Slams
Đơn nam
Kế nhiệm
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1939