Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1967 - Đơn nam

John Newcombe đánh bại Clark Graebner 6–4, 6–4, 8–6 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1967.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1967 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1967
Vô địchÚc John Newcombe[1]
Á quânHoa Kỳ Clark Graebner[1]
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4, 8–6
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1966 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1968 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. John Newcombe là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   John Newcombe (Vô địch)
  2.   Roy Emerson (Tứ kết)
  3. n/a
  4.   Nikola Pilić (Vòng ba)
  5.   Cliff Drysdale (Vòng hai)
  6.   Roger Taylor (Vòng hai)
  7.   Clark Graebner (Chung kết)
  8.   Charlie Pasarell (Vòng ba)

Kết quả

sửa

Chú thích

sửa
  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   John Newcombe 4 6 7 6
    Bob Hewitt 6 0 5 3
1   John Newcombe 6 6 6
    Eugene Scott 4 3 3
    Eugene Scott 6 8 9
    Owen Davidson 3 6 7
1   John Newcombe 6 6 8
7   Clark Graebner 4 4 6
    Jan Leschly 7 6 2 6 8
    Ronald Barnes 9 4 6 3 6
    Jan Leschly 6 6 5 4 5
7   Clark Graebner 3 3 7 6 7
7   Clark Graebner 8 3 19 6
2   Roy Emerson 6 6 17 1

Earlier Rounds

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Newcombe 6 6 4 6
  Estep 2 2 6 3 1   Newcombe 6 6 6
  Darley 5 9 6 6   Darley 4 1 2
  Mangan 7 7 1 3 1   Newcombe 13 6 4 6
  Richey 6 6 6   Richey 11 2 6 3
  Watson 1 3 1   Richey 6 6 6
  Karp 9 7 1 6   Karp 2 1 2
  Howe 7 5 6 4 1   Newcombe 7 6 6 6
  Acuna 6 6 6   Moore 9 2 2 2
  Ruffin 4 2 0   Acuna 0 1 1
  Moore 4 4 6 6 6   Moore 6 6 6
  Siska 6 6 3 4 3   Moore 6 11 4 6
  Howe 7 3 6 6   Seewagen 3 9 6 4
  Chanfreau 5 6 3 2   Howe 6 4 4 2
  Seewagen 6 6 4 6   Seewagen 4 6 6 6
  Avoyer 2 4 6 4

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Pasarell 6 6 6
  Cullen 4 2 2 8   Pasarell 6 7 8
  Ruffels 6 7 7   Ruffels 1 5 6
  Schloss 1 5 5 8   Pasarell 6 6 3 4 10
  Brown 6 9 6 3 6   Hewitt 3 4 6 6 12
  Neudecker 3 11 2 6 3   Brown 2 3 1
  Hewitt 6 6 6   Hewitt 6 6 6
  Stock 2 2 3   Hewitt 11 6 6
  Goldman 6 6 6   Lutz 9 4 4
  Ringgold 3 2 2   Goldman 9 2 3
  Lutz 6 6 3 13 6   Lutz 11 6 6
  Weld 1 8 6 11 3   Lutz 8 4 7 6
  Conner 6 5 5 6 6   Keldie 6 6 5 1
  Cooper 2 7 7 3 1   Conner 6 6 3 2 5
  Keldie 7 6 6 6   Keldie 3 0 6 6 7
  Tidball 5 8 1 3

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Scott 6 10 11
  Yeomans 4 8 9   Scott 7 6 6
  Gorman 6 2 6 2 8   Gorman 5 4 1
  Curtis 3 6 4 6 6   Scott 8 6 7 6
  Marcin 8 6 6   Rose 10 4 5 1
  Glass 6 2 1   Marcin 6 2 3 3
  Rose 6 10 7   Rose 4 6 6 6
  Garcia 2 8 5   Scott 4 6 3 6 6
  Smith 11 6 6   Holmberg 6 3 6 2 4
  Leach 9 1 4   Smith 6 6 3 6
  Saul 3 6 9 7   Saul 3 0 6 3
  Vázquez 6 3 7 5   Smith 7 3 4
  Holmberg 6 6 6   Holmberg 9 6 6
  Rombeau 3 4 1   Holmberg 6 6 6
  Cranis 5 6 6 6   Cranis 4 4 2
  Mozur 7 4 4 2

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   Taylor 6 6 6
  Neely 3 1 1 6   Taylor 5 5 6 2
  McManus 6 3 6 6   McManus 7 7 2 6
  Montgomery 0 6 0 1   McManus 0 1 4
  Tutvin 8 6 4 6   Davidson 6 6 6
  Sprengelmeyer 6 1 6 4   Tutvin 3 4 7
  Davidson 6 6 6   Davidson 6 6 9
  Stockton 3 1 1   Davidson 8 8 0 4 6
  Addison 7 11 6   Osuna 6 6 6 6 2
  Robertson 5 9 4   Addison 6 0 6 10
  Dell 6 7 6   Dell 3 6 1 8
  Guzmán 4 5 1   Addison 6 3 1
  Osuna 6 6 6   Osuna 8 6 6
  Obando 1 1 4   Osuna 6 6 6
  Alvarez 4 6 6 6   Álvarez 3 3 4
  Leonard 6 2 2 3

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Stockton 6 6 1 6
  Mullan 1 2 6 1   Stockton 4 7 6 9
  Hose 8 7 7 8   Hose 6 5 2 7
  Subirats 6 5 5 6   Stockton 3 2 1
  Carrero 11 6 6   Koch 6 6 6
  Sprengelmeyer 9 3 1   Carrero 0 1 1
  Koch 6 7 6   Koch 6 6 6
  Fauquier 1 5 1   Thomaz Koch 6 3 8 2 1
  Froehling 7 6 7   Leschly 4 6 6 6 6
  Rubinoff 5 3 5   Froehling 6 3 6 7
  Knight 6 3 6 7   Knight 4 6 2 5
  Foster 4 6 3 5   Froehling 6 3 9 4
  Leschly 6 6 6   Leschly 4 6 11 6
  Jackson 2 2 2   Leschly 6 4 6 7
5   Drysdale 6 6 6 5   Drysdale 3 6 4 5
  Newman 3 3 4

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Seixas 6 7 6
  Singh 2 5 1   Seixas 6 3 2 4
  Barnes 6 6 6   Barnes 2 6 6 6
  Brown 4 2 4   Barnes 6 6 6
  Van Lingen 6 1 4 6 6   Van Lingen 1 4 2
  Buchholz 1 6 6 2 2   Van Lingen 6 6 11
  Pasarell 10 5   Pasarell 0 4 9
  Steele III 8 2 r.   Barnes 7 3 9 7
  Bowrey 6 7 6   Bowrey 5 6 7 5
  Rubell 4 5 1   Bowrey 2 6 6 6
  Riessen 6 6 6   Riessen 6 3 1 0
  Carpenter 4 3 2   Bowrey 2 7 6 6
  Buck 6 6 10 4   Pilić 6 5 2 4
  Villarete 3 3 8   Buck 6 9 2 3
4   Pilić 6 6 6 4   Pilić 3 11 6 6
  Roemer 1 2 4

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Fishbach 5 6 6 0 16
  Sharpe 7 3 4 6 14   Fishbach 4 11 2 4
  Claflin 6 6 3 6   Claflin 6 9 6 6
  Palmer 4 4 6 4   Claflin 4 4 4
  Cox 6 11 6   Cox 6 6 6
  McKinley 3 9 4   Cox 6 6 6
  Sullivan 6 6 6   Sullivan 2 3 0
  Tym 4 4 4   Cox 3 3 6 4
  Fitzgibbon 13 8 6 7   Graebner 6 6 2 6
  Ulrich 11 6 1   Fitzgibbon 6 11 6
  Van Dillen 4 3 6 6 6   Van Dillen 4 9 2
  Taylor 6 6 1 3 2   Fitzgibbon 2 3 9
  Mukerjea 8 6 6 7   Graebner 6 6 11
  Hoehn 6 3 1   Mukerjea 7 4 2
7   Graebner 6 6 6 7   Graebner 9 6 6
  Stewart 3 3 3

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Bovett 6 6 6
  Bleckinger 4 4 4   Bovett 4 6 4 13
  Robbins 11 9 6 6   Robbins 6 3 6 15
  Goeltz 13 7 4 4   Robbins 2 2 4
  Lara 6 6 7   Lara 6 6 6
  Borowiak 1 3 5   Lara 6 6 6
  Pressly 0 6 6 3 6   Pressly 0 2 4
  Oehrlein 6 4 0 6 3   Lara 0 2 3
  Loyo-Mayo 4 7 6 6 8 2   Emerson 6 6 6
  Cheney 6 9 3 4 6   Loyo-Mayo 5 5 7 6 3
  Barth 6 3 6 6   Barth 7 7 5 4 6
  Brown 4 6 2 2   Barth 0 2 3
  Osborne 6 6 6 2   Emerson 6 6 6
  Singh 2 3 1   Osborne 9 8 2 6 4
2   Emerson 6 6 7 2   Emerson 7 10 6 2 6
  Goven 4 4 5

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b Collins, Bud (2008). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 4). [New York City]: New Chapter Press. ISBN 978-0942257410.

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải quần vợt Mỹ Mở rộng men's singles drawsheets