Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1930 - Đơn nam

Hạt giống số 1 Henri Cochet đánh bại Bill Tilden 3–6, 8–6, 6–3, 6–1 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1930.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1930 - Đơn nam
1930[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchPháp Henri Cochet [1]
Á quânHoa Kỳ Bill Tilden [1]
Tỷ số chung cuộc3–6, 8–6, 6–3, 6–1
Chi tiết
Số tay vợt81
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1930 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1930 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1930 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1930 - Đôi nữ|nữ]]
← 1929 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1931 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Henri Cochet là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Henri Cochet (Vô địch)
  2.   Bill Tilden (Chung kết)
  3.   Jean Borotra (Bán kết)
  4.   Umberto De Morpurgo (Bán kết)
  5.   Edgar Moon (Tứ kết)
  6.   Jack Crawford (Vòng hai)
  7.   George Rogers Lyttelton (Tứ kết)
  8.   André Merlin (Vòng hai)
  9.   Harry Hopman (Tứ kết)
  10.   Emmanuel Du Plaix (Vòng bốn)
  11.   Vladimir Landau (Vòng ba)
  12.   Jacques Brugnon (Vòng ba)
  13.   Wilbur Coen (Vòng bốn)
  14.   Yoshira Ohta (Vòng bốn)
  15.   Franz Matejka (Vòng hai)
  16.   Otto Froitzheim (Vòng hai)

Kết quả sửa

Chú thích sửa

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Henri Cochet 6 2 6 6
9   Harry Hopman 1 6 3 3
1   Henri Cochet 7 6 6
4   Umberto De Morpurgo 5 1 2
4   Umberto De Morpurgo 6 6 4 2 6
5   Edgar Moon 2 2 6 6 3
1   Henri Cochet 3 8 6 6
2   Bill Tilden 6 6 3 1
  Colin Gregory 4 4 3
3   Jean Borotra 6 6 6
3   Jean Borotra 6 2 4 6 3
2   Bill Tilden 2 6 6 4 6
7   George Lyttleton-Rogers 1 1 5
2   Bill Tilden 6 6 7

Các vòng trước sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Cochet
Clarke
1   Cochet
  Couiteas
  Couiteas 2 8 6 6
  Ewbank 6 6 4 2
1   Cochet 3 6 6 6
  Aslangul 6 4 2 2
16   Froitzheim
  Rivero Ferro w/o
  Rivero Ferro 0 1 1
  Aslangul 6 6 6
  Aslangul 6 6 6
8   Merlin 1 2 0

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Harada
  Pinto Coelho
  Harada 5 6 3 4
9   Hopman 7 4 6 6
  Berthet 2 2 4
9   Hopman 6 6 6
9   Hopman 6 6 6
  Lee 3 0 4
  Lee 6 6 6
  Torralva-Ponsa 4 3 3
  Lee 6 1 6 6
  Gentien 4 6 4 4
  Gentien 2 3 8 6 6
  Magaloff 6 6 6 2 3

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   De Morpurgo 5 6 6 2
  George 7 2 4 6 r
4   De Morpurgo 6 6 6
  Abe 2 1 3
  Abe 6 7 6
  Thurneyssen 1 5 2
4   De Morpurgo 6 6 6
13   Coen 3 4 1
13   Coen
  De Borman
13   Coen 6 6 6
  Glasser 0 2 3
  Glasser
  Salm

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Moon 6 3 7 9
Renard 3 6 5 7 5   Moon 2 6 3 6 6
  Law 1 2 2   Lesueur 6 1 6 1 2
  Lesueur 6 6 6 5   Moon 6 6 4 6
  Piel 6 8 6   Landry 2 2 6 2
  Bernard 0 6 4   Piel 6 7 0 1 4
  Augustin 3 1 5   Landry 2 5 6 6 6
  Landry 6 6 7 5   Moon 2 6 6 6
12   Brugnon 6 6 6   Kleinschroth 6 2 4 0
  Singh 2 0 0 12   Brugnon 6 6 6
  Rasmussen 6 2 6 6   Rasmussen 4 3 2
  Aron 4 6 2 1 12   Brugnon 2 2 r
Siedoff   Kleinschroth 6 6
  Kleinschroth   Kleinschroth 6 6 6
  Siguier 8 7 6 2 6   Siguier 4 2 2
  Guillemot 6 9 3 6 3

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Artens 6 6 6
  Riches 2 0 4   Artens 6 6 4 6
  Bonte   Bonte 4 1 6 2
  De Buzelet   Artens 6 2 6 2
Rebois   Prenn 8 6 4 6
  Goldschmidt   Goldschmidt 0 4 r
Rar 3 1 5   Prenn 6 6
  Prenn 6 6 7   Prenn 6 0 6 3 3
11   Landau 7 7 6   Gregory 1 6 4 6 6
  Albarran 5 5 1 11   Landau 6 1 3 6 6
  Grandguillot   Grandguillot 3 6 6 3 2
  Gerbault 11   Landau
  Gregory 2 6 6 6   Gregory
  Satoh 6 1 3 4   Gregory 6 6 6
  Terrier 6 4 2 6   Crawford 3 2 3
6   Crawford 8 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Combemale 3 6 6 5 3
  Collins 6 4 3 7 6   Collins 6 6 5 2 6
  Féret 2 2 7 6 4
  Collins 0 2 2
14   Ohta 6 6 6
  Rodel 3 6 4
14   Ohta 6 3 6
14   Ohta 7 6 4 1 7
3   Borotra 5 3 6 6 9
  Leahong 1 2 5
  Samazeuilh 6 6 7
  Samazeuilh 6 3 4 6 1
3   Borotra 3 6 6 3 6
  Galeppe 6 4 6 5
3   Borotra 8 6 3 7

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Zahar 2 2 2
  Martin-Legeay 6 6 6
  Martin-Legeay 4 3 2
10   Du Plaix 6 6 6
  Lacroix 4 4 6 4
10   Du Plaix 6 6 3 6
10   Du Plaix 6 3 4 6 1
7   Rogers Lyttelton 3 6 6 3 6
  Chiesa 6 8 6 6
  Laurent 8 6 2 4
  Chiesa 7 6 1 10
7   Rogers Lyttelton 9 2 6 12
  Nielsen 1 6 1 9
7   Rogers Lyttelton 6 2 6 11

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Miki 2 6 4 3
  Willard 6 3 6 6
  Willard 2 0 6 2
  Hughes 6 6 4 6
  Hughes 6 6 4 6
15   Matejka 4 4 6 4
  Hughes 1 10 5 3
2   Tilden 6 8 7 6
  Danon 0 1 1
  Mishu 6 6 6
  Mishu 3 0 2
2   Tilden 6 6 6
  Nourney 0 1 2
2   Tilden 6 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài sửa