Kenichi Kaga (加賀 健一 Kaga Kenichi?, sinh ngày 30 tháng 9 năm 1983 ở Tennō, Akita) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Montedio Yamagata.[1][2]

Kenichi Kaga
加賀健一
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Kenichi Kaga
Ngày sinh 30 tháng 9, 1983 (40 tuổi)
Nơi sinh Tennō, Akita, Nhật Bản
Chiều cao 1,81 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Blaublitz Akita
Số áo 50
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1999–2001 Trường Trung học Thương mại Akita
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2002–2011 Júbilo Iwata 112 (2)
2005–2006Consadole Sapporo (mượn) 75 (4)
2012–2014 FC Tokyo 42 (0)
2015–2016 Urawa Red Diamonds 5 (0)
2017–2019 Montedio Yamagata 20 (1)
2020- Blaublitz Akita 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Thống kê sự nghiệp sửa

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup AFC Tổng cộng
2002 Júbilo Iwata J1 League 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2003 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2004 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0
2005 Consadole Sapporo J2 League 31 0 1 0 - - 32 0
2006 44 4 5 1 - - 49 5
2007 Júbilo Iwata J1 League 30 2 2 0 4 0 - 36 2
2008 30 0 1 0 4 0 - 35 0
2009 9 0 0 0 4 0 - 13 0
2010 12 0 0 0 5 0 - 17 0
2011 30 0 1 0 3 1 - 33 1
2012 FC Tokyo 17 0 1 0 2 0 3 0 23 0
2013 18 0 1 0 6 0 - 25 0
2014 7 0 0 0 2 0 - 9 0
2015 Urawa Red Diamonds 4 0 1 0 0 0 3 0 8 0
2016 1 0 0 0 2 0 0 0 3 0
2017 Montedio Yamagata J2 League 20 1 0 0 - - 20 1
Tổng cộng sự nghiệp 253 7 12 1 24 0 7 0 296 8

Tham khảo sửa

  1. ^ “Stats Centre: Kenichi Kaga Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2009.
  2. ^ “加賀 健一:浦和レッズ:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016.
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 196 out of 289)
  4. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 26 out of 289)

Liên kết ngoài sửa