Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mã
(
Hán tự
: 馬) có nghĩa là
ngựa
. Ngoài ra mã cũng có thể hiểu là:
Mã (họ)
Mã (cờ vua)
Mã di truyền
Mã vạch
Mã Morse
Mã tấu
Mã hóa
Tra
mã
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Mã
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.