Mateusz Łęgowski (sinh ngày 29 tháng 1 năm 2003) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan hiện tại đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Salernitana tại Serie AĐội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan.[1][2][3][4][5]

Mateusz Łęgowski
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mateusz Łęgowski
Ngày sinh 29 tháng 1, 2003 (21 tuổi)
Nơi sinh Brodnica, Ba Lan
Chiều cao 1,81 m
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Salernitana
Số áo 99
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2013–2016 Gol Brodnica
2018–2018 Pogoń Szczecin
2019–2020Valencia (mượn)
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2018–2021 Pogoń Szczecin II 24 (0)
2021–2023 Pogoń Szczecin 47 (4)
2023– Salernitana 11 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2018 U-15 Ba Lan 6 (0)
2018–2019 U-16 Ba Lan 10 (0)
2019–2020 U-17 Ba Lan 10 (0)
2021 U-19 Ba Lan 2 (0)
2021– U-21 Ba Lan 11 (0)
2022– Ba Lan 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 11 năm 2023
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 10 năm 2023

Thống kê sự nghiệp sửa

Câu lạc bộ sửa

Tính đến 12 tháng 10 năm 2023
Số lần ra sân và bàn thắng cho câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Hạng đấu Cúp Châu Âu Khác Tổng cộng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Pogoń Szczecin II 2018–19[6] III liga 1 0 1 0
2020–21[7] III liga 17 0 17 0
2021–22[8] III liga 6 0 6 0
Tổng cộng 24 0 24 0
Pogoń Szczecin 2021–22[8] Ekstraklasa 19 1 0 0 19 1
2022–23[9] Ekstraklasa 26 3 0 0 1[a] 0 27 3
2023–24[10] Ekstraklasa 2 0 0 0 3[a] 0 5 0
Tổng cộng 47 4 0 0 4 0 51 4
Salernitana 2023–24 Serie A 7 0 0 0 7 0
Tổng cộng sự nghiệp 78 4 0 0 4 0 82 4

Tham khảo sửa

  1. ^ “Mateusz Legowski :: Mateusz Łęgowski :: Pogon Szczecin”.
  2. ^ “Mateusz Łęgowski - Pogoń Szczecin - Interia Sport”. Interia Sport.
  3. ^ “Mateusz Legowski - Pogon Szczecin Roster - Info, Stats”. pulsesports.ng.
  4. ^ “Mateusz Legowski - Player Profile - Fotbal - Eurosport”. eurosport.ro.
  5. ^ “Mateusz Legowski - Player Profile - Football - Eurosport”. Eurosport.
  6. ^ “Sezon 2018/19” (bằng tiếng Polish). 90minut.pl. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. ^ “Sezon 2020/21” (bằng tiếng Polish). 90minut. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. ^ a b “Sezon 2021/22” (bằng tiếng Polish). 90minut. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. ^ “Sezon 2022/23” (bằng tiếng Polish). 90minut. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. ^ “Sezon 2023/24” (bằng tiếng Polish). 90minut. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Liên kết ngoài sửa