Oh Won-jong
Oh Won-Jong (Tiếng Hàn: 오원종; Hanja: 吳源鐘, sinh ngày 17 tháng 6 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Busan TC.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oh Won-Jong (오원종) | ||
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1983 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Busan TC | ||
Số áo | 34 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2005 | Đại học Yonsei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | Gyeongnam FC | 4 | (0) |
2007–2008 | Gangneung City FC | 21 | (4) |
2009–2012 | Gangwon FC | 24 | (4) |
2011–2012 | → Sangju Sangmu Phoenix (quân đội) | 3 | (0) |
2013– | Busan TC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 7 năm 2013 |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Oh.
Sự nghiệp câu lạc bộ
sửaAnh gia nhập đội bóng tại K League Gyeongnam FC trong đợt tuyển quân 2006. Ở Gyeongnam, anh thi đấu 4 trận ở giải vô địch, 4 trận ở cúp liên đoàn.[1] Một năm sau, anh chuyển đến đội bóng tại Giải Quốc gia Hàn Quốc, Gangneung City FC. Anh thi đấu 21 trận, ghi 4 bàn thắng, và có 1 pha kiến tạo cho Gangneung.[2] Từ năm 2009, Oh thi đấu tại đội bóng mới Gangwon FC với tư cách thành viên sáng lập. Ngày 29 tháng 11 năm 2010, anh gia nhập Sangju Sangmu FC để thực hiện nghĩa vụ quân sự. Ngày 3 tháng 9 năm 2012, anh xuất ngũ và trở lại Gangwon FC.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
sửa- Tính đến 3 tháng 9 năm 2012
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2006 | Gyeongnam FC | K League | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 |
2007 | Gangneung City FC | Giải Quốc gia Hàn Quốc | 6 | 2 | 0 | 0 | - | 6 | 2 | |
2008 | 15 | 2 | 1 | 0 | - | 16 | 2 | |||
2009 | Gangwon FC | K League | 16 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 21 | 4 |
2010 | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
2011 | Sangju Sangmu Phoenix | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Gangwon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 52 | 8 | 5 | 0 | 10 | 0 | 67 | 8 |
Tham khảo
sửa- ^ K League record search: 오원종 Lưu trữ 2008-12-18 tại Wayback Machine
- ^ “N-League personal record”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2018.
Liên kết ngoài
sửa- Oh Won-jong – Thông tin tại kleague.com