Preah Khan Reach Svay Rieng FC

Preah Khan Reach Svay Rieng FC, trước đây gọi là Preah Khan Reach FC trước tháng 5 năm 2013,[1] là một câu lạc bộ bóng đáCampuchia. Đội chơi ở Campuchia-League, bộ phận hàng đầu của bóng đá Campuchia.

Preah Khan Reach Svay Rieng FC
Tên đầy đủPreah Khan Reach Svay Rieng Football Club
Biệt danhSvay Rieng
Thành lập1997
SânSvay Rieng Stadium, Svay Rieng, Campuchia
Sức chứa1,500
Chủ tịch điều hànhDy Vichea
Người quản lýRith Dyka
Huấn luyện viênConor Nestor
Giải đấuCambodian League
20186th
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Đội hình hiện tại sửa

Số áo Vị trí Cầu thủ
1   GK Om Oudom
2   DF Ros Kungsomrach
4   MF Daisuke Kobayashi
5   DF Soeuy Visal
6   MF Kunthea Ravan
7   FW Prak Mony Udom (Captain)
8   MF Chea Samnang (Vice-captain)
9   FW Nub Tola
10   FW Befolo Mbarga
11   MF Hoy Phallin
Số áo Vị trí Cầu thủ
12   FW Yeon Gi-sung
13   DF Sareth Krya
14   FW Sok Samnang
17   DF Samoeun Pidor
18   GK Aim Sovannarath
22   MF Tray Vichet
23   DF Nen Sothearoth
25   MF Charlie Machell
37   MF Soun Sovan
99   DF Jonny Campbell

Thống kê đội hình sửa

Số áo Vị trí Tên VĐQG Hun Sen Cup Tổng cộng
Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng
1 GK   Om Oudom 2 0 0 0 2 0
2 DF   Kim Hong 0(1) 0 0 0 0(1) 0
3 DF   Lyheng 0 0 0 0 0 0
4 MF   Daisuke Kobayashi 6 2 0 0 6 2
5 DF   Soeuy Visal (C) 9 2 0 0 9 2
6 DF   Kunthea Ravan 1 0 0 0 1 0
7 FW   Prak Mony Udom 6 5 0 0 6 5
8 MF   Chea Samnang 4(2) 0 0 0 4(2) 0
9 DF   Nub Tola 0(3) 0 0 0 0(3) 0
10 FW   Befolo Mbarga 8(1) 11 0 0 8(1) 11
11 MF   Hoy Phallin 6(2) 1 0 0 6(2) 1
12 FW   Yeon Gi-sung 4 2 0 0 4 2
13 DF   Sareth Krya 8 1 0 0 8 1
14 FW   Sok Samnang 5 1 0 0 5 1
16 MF   Kim Sokyuth 1 0 0 0 1 0
17 MF   Tray Vichet 2(1) 1 0 0 2(1) 1
18 GK   Aim Sovannarath 7 0 0 0 7 0
19 MF   Khieng Menghour 3 0 0 0 3 0
21 DF   Ros Kungsomrach 1 0 0 0 1 0
23 DF   Nen Sothearoth 5(1) 2 0 0 5(1) 2
25 MF   Charlie Machell 7(1) 1 0 0 7(1) 1
26 MF   Rothnak 0 0 0 0 0 0
27 MF   Im Sophanith 1 0 0 0 1 0
26 MF   Min Ratanak 0(1) 1 0 0 0(1) 1
37 MF   Soun Sovan 5(1) 0 0 0 5(1) 0
99 DF   Jonny Campbell 8 0 0 0 8 0

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa