Ramon Menezes
Ramon Menezes Hubner (sinh ngày 30 tháng 6 năm 1972), hay Ramon, là một cựu cầu thủ bóng đá Brasil chơi ở vị trí tiền vệ hoặc tiền đạo, hiện làm công tác huấn luyện viên.
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ramon Menezes Hubner | ||
Ngày sinh | 30 tháng 6, 1972 | ||
Nơi sinh | Contagem, Brasil | ||
Chiều cao | 1,70 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | Vasco da Gama (trợ lý) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1988–1990 | Cruzeiro Esporte Clube | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–1993 | Cruzeiro Esporte Clube | 42 | (6) |
1993 | Bahia | 10 | (1) |
1994–1995 | Vitória | 18 | (7) |
1995–1996 | Bayer Leverkusen | 15 | (1) |
1996–1999 | Vasco da Gama | 81 | (26) |
2000–2002 | Atlético Mineiro | 27 | (6) |
2001 | → Fluminense (mượn) | 13 | (2) |
2002 | Vasco da Gama | 17 | (15) |
2003 | Tokyo Verdy | 25 | (6) |
2004 | Fluminense | 25 | (11) |
2005 | Botafogo | 24 | (4) |
2006 | Vasco da Gama | 27 | (6) |
2007 | Al-Gharafa | ||
2007 | Atlético Paranaense | 12 | (2) |
2008–2010 | Vitória | 72 | (12) |
2011–2012 | Joinville | 11 | (1) |
2012 | Caxias | ||
2013 | Cabofriense | ||
Đội tuyển quốc gia | |||
2001 | Brasil | 5 | (1) |
Các đội đã huấn luyện | |||
2013–2015 | Joinville (trợ lý) | ||
2015 | ASSEV | ||
2016 | Anápolis | ||
2016 | Guarani de Divinópolis | ||
2016 | Joinville | ||
2017 | Anápolis | ||
2018 | Tombense[1] | ||
2019– | Vasco da Gama (trợ lý) | ||
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Thống kê sự nghiệpSửa đổi
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 5 | 1 |
Tổng cộng | 5 | 1 |
Tham khảoSửa đổi
- ^ “Tombense comunica contratação do técnico Ramon Menezes para 2018”. Raphael Lemos - Globo esporte.com. ngày 23 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2017.
Liên kết ngoàiSửa đổi
- Ramon Menezes tại National-Football-Teams.com
- Ramon Menezes tại J.League (tiếng Nhật)
- globoesporte (tiếng Bồ Đào Nha)