姓-120x116.PNG(120×116 điểm ảnh, kích thước tập tin: 8 kB, kiểu MIME: image/png)

Miêu tả
English: Han character, 姓. It means 'familyname' or 'surname'. Cropped from source.
한국어: 한자 姓. 성씨를 뜻함. 원본에서 자르기만 한 그림.
日本語: 漢字 姓。苗字やかばねを意味する。原本からクロップした画像。
Tiếng Việt: Chữ Hán 姓, phiên âm Hán-Việt là "tính", nghĩa là họ.
Ngày (UTC)
Nguồn gốc
Tác giả


Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: letter only. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: 姓-bw.png. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi Alphanis.

w:vi:Creative Commons
ghi công
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
GNU head Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.

Nhật trình tải lên đầu tiên

This image is a derivative work of the following images:

licensed with Cc-by-3.0, GFDL, SOlicense

  • 2005-07-25T22:19:56Z M4RC0 1080x117 (33313 Bytes) {{user:M4RC0/bw|姓}}

Uploaded with derivativeFX

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại00:32, ngày 21 tháng 11 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 00:32, ngày 21 tháng 11 năm 2010120×116 (8 kB)Alphanis{{Information |Description= Han character, 姓. It means 'familyname' or 'surname'. |Source=*File:姓-bw.png |Date=2010-11-21 00:16 (UTC) |Author=*File:姓-bw.png: '''M4RC0''' *derivative work: '''[[:User talk:Alphanis|Alphanis]

Sử dụng tập tin toàn cục