Bộ Tẩu (走)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Tẩu, bộ thứ 156 có nghĩa là "chạy" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.


' (156)
Bảng mã Unicode: (U+8D70) [1]
Giải nghĩa: chạy
Bính âm:zǒu
Chú âm phù hiệu:ㄗㄡˇ
Wade–Giles:tsou3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:jau2
Việt bính:zau2
Bạch thoại tự:chó͘
Kana:ソー sō
はしる hashiru
Kanji:走 hashiru
Hangul:달릴 dallil
Hán-Hàn:주 ju
Hán-Việt:tẩu, rảo
Cách viết: gồm 7 nét

Trong Từ điển Khang Hy có 285 chữ (trong số 49.030) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Tẩu (走)

sửa

Chữ thuộc Bộ Tẩu (走)

sửa
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /tẩu/ /tẩu/
2 /phó/ /triệu/
3 /củ/ /cản/ /khởi/ /sán/
4 /tiên/ /tư/ 赿/khích/
5 /sấn/ /sấn/ /điệt/ /thiết/ /siêu/ /trạm/ /việt/ /xu/
6 /tri/ /trù/ /hoạt/ /sí/ /tư/ /điều/ /đóa/ /liệt/
7 /cản/ /toa/ /xúc/ /triệu/
8
10 /xu/
12 /hoàng/ /kiều/ /khiêu/ /tiếu/
13 /táo/
14 /dược/
16 /toản/
19 /toản/

Xem thêm

sửa