SNH48 TỔNG TUYỂN CỬ CÁC NĂM sửa

. Tổng tuyển cử nhân khí SNH48 Group (gọi tắt: Tổng tuyển cử, SSK)

  • Là hoạt động lớn nhất năm của SNH48 Group. Thứ hạng của Tổng tuyển được quyết định bởi số phiếu do fans vote.
  • Thứ hạng Tổng tuyển thông thường sẽ quyết định công việc/ tài nguyên/ các phúc lợi khác trong 1 năm tiếp theo của thành viên đó. Thực tế thì thứ hạng chỉ là một phần, việc phân chia công việc/ tài nguyên vẫn là do công ty quyết định.
  • Thời gian tổ chức: thường vào cuối tháng 7 tới giữa tháng 8.

Cách thức xem: Các năm trước đều sẽ có livestream, trên nhiều nền tảng như tencent, migu hoặc youtube. Ngoại trừ mấy năm đầu và năm ngoái thì đa phần sẽ có livestream trên youtube.

Quy tắc cơ bản: fans mua EP hoặc phiếu vote để vote cho thành viên. Giá phiếu vote lẻ thông thường là 35 tệ. 1 phiếu vote = 10 votes.

Thông thường sẽ là Top 48, trừ năm 2017 - 2018 là có tới Top 66. Phân chia thành:

- Top 16:Từ Hạng 1 – Hạng 16. Tên gọi khác: Top Girls - 星光组/ Star Team. Top 3 được gọi là Ngự Tam Gia. Top 7 được gọi là Thần 7 hoặc Kami 7.

- Top 32: Từ Hạng 17 – Hạng 32. Tên gọi khác: UG (Under Girls) - 高飞组/ Fly High Team.

- Top 48: Từ Hạng 33 – Hạng 48. Tên gọi khác: Next Girls - 梦想组/ Dream Team.

- Top 66: Từ Hạng 49 - Hạng 66. Tên gọi khác: Future Girls - 奔跑组/ Running Team.

Mỗi Top sau tổng tuyển đều sẽ có MV riêng, tùy theo thứ hạng mà mức độ hoành tráng của MV tới đâu.

Tổng Tuyển SNH48 lần thứ 1 sửa

Hạng Tên Số Phiếu TEAM
1 Ngô Triết Hàm 吴哲晗, Wu Zhehan 19.281 phiếu Team SII
2 Khâu Hân Di 邱欣怡, Qiu Xinyi 14.802 phiếu Team SII
3 Triệu Gia Mẫn 赵嘉敏, Zhao Jiamin 11.079 phiếu Team SII
4 Cúc Tịnh Y 鞠婧祎, Ju Jingyi 10. 145 phiếu Team NII
5 Trương Ngữ Cách 张语格, Zhang Yuge 9.061 phiếu Team SII
6 Lý Nghệ Đồng 李艺彤, Li Yitong 9.037 phiếu Team NII
7 Mạc Hàn 莫寒, Mo Han 7.331 phiếu Team SII
8 Hứa Giai Kỳ 许佳琪, Xu Jiaqi 7.256 phiếu Team SII
9 Trần Tư 陈思, Chen Si 6.407 phiếu Team SII
10 Trần Quan Tuệ 陈观慧, Chen Guanhui 6.318 phiếu Team SII
11 Lý Vũ Kỳ 李宇琪, Li Yuqi 6.27 phiếu Team SII
12 Cung Thi Kỳ 龚诗淇, Gong Shiqi 5.877 phiếu Team NII
13 Đới Manh 戴萌, Dai Meng 5.785 phiếu Team SII
14 Dịch Gia Ái 易嘉爱, Yi Jiaai 5.653 phiếu Team NII
15 Khổng Tiếu Ngâm 孔肖吟, Kong Xiaoyin 5.413 phiếu Team SII
16 Từ Thần Thần 徐 晨辰, Xu Chen Chen 5.344 phiếu Team SII

Tổng Tuyển SNH48 lần thứ 2 sửa

Hạng Tên Số Phiếu Team
Top 16 : Top Girls
`1 Triệu Gia Mẫn Zhao Jiamin 74393 votes Team SII
2 Cúc Tịnh Y Ju Jingyi 64,785.5 votes Team NII
3 Lý Nghệ Đồng Li Yitong 47,134.5 votes Team NII
4 Hoàng Đình Đình Huang Tingting 35,189 votes Team NII
5 Trương Ngữ Cách Zhang Yuge 32,306 votes Team SII
6 Vạn Lệ Na Wan Lina 31,608.3 votes Team NII
7 Lí Vũ Kỳ Li Yuqi 31,215.9 votes Team SII
8 Dịch Gia Ái Yi Jiaai 30,004.8 votes Team NII
9 Tằng Diễm Phân Zeng Yanfen 25,861.1 votes Team NII
10 Lục Đình Lu Ting 25,669.2 votes Team NII
11 Triệu Việt Zhao Yue 25,245 Votes Team NII
12 Phùng Tân Đóa Feng Xinduo 22,028.7 Votes Team NII
13 Mạc Hàn Mo Han 20,201.7 Votes Team SII
14 Khâu Hân Di Qiu Xinyi 20,078.3 votes Team SII
15 Đới Manh Dai Meng 17,907.3 votes Team SII
16 Khổng Tiếu Ngâm Kong Xiaoyin 17,658.9 Votes Team SII
Top 32 :Under Girl
17 Lâm Tư Ý Lin Siyi 16,050.5 votes Team NII
18 Cung Thi Kỳ Gong Shigi 16,047.3 votes Team NII
19 Thiệu Tuyết Thông Shao Xuecong 15,874.3 votes Team X
20 Hứa Giai Kỳ Xu Jiaqi 14,351.7 votes Team SII
21 Tưởng Vân Jiang Yun 11,174.1 votes Team SII
22 Trần Quan Tuệ Chen Guanhui 10,897 votes Team SII
23 Tống Hân Nhiễm Song Xinran 10,179.2 votes Team X
24 Trần Tư Chen Si 9811.7 votes Team SII
25 Lưu Cảnh Nhiên Liu Jiongran 9718.4 votes Team HII
26 Tiền Bội Đình Qian Beiting 9407.5 votes Team SII
27 Lưu Bội Hâm Liu Peixin 9023.6 votes Team HII
28 Đường An Kỳ Tang Anqi 9015.2 votes Team NII
29 Lí Đậu Đậu Li Doudou 8590.1 Votes Team HII
30 Hác Uyển Tình Hao Wanqing 8523.8 Votes Team HII
31 Từ Hàm Xu Han 8415.1 votes Team HII
32 Mạnh Nguyệt Meng Yue 8218 Votes Team NII

Tổng Tuyển SNH48 lần thứ 3 sửa

Hạng tên Số Phiếu (Votes) Team
1 Cúc Tịnh Y Ju Jingyi 230752.2
2 Lý Nghệ Đồng Li Yitong 169971.4
3 Hoàng Đình Đình Huang Tingting 130258.3
4 Tằng Diễm Phân 88656.8
5 Phùng Tân Đóa .88596.8
6 Mạc Hàn 73362.6
7 Lục Đình 71739.6
8 Trương Ngữ Cách 66867.5
9 Triệu Việt 47563.5
10 Khâu Hân Di 45653.6
11 Hứa Giai Kỳ 41740.5
12 Đới Manh 41511.8
13 Lâm Tư Ý 38786.4
14 Vạn Lệ Na 35281.4
15 Lưu Cảnh Nhiên 34286.2
16 Trương Đan Tam 28185.4
17 Cung Thi Kỳ 25121.2
18 Tống Hân Nhiễm 24965.2
19 Hứa Dương Ngọc Trác 22974.8
20 Lý Vũ Kỳ 21894.8
21 Tôn Trân Ny 20334.1
22 Phí Thấm Nguyên 20137.9
23 Ngô Triết Hàm 19588.7
24 Dương Uẩn Ngọc 19304.5
25 Khổng Tiêu Ngâm 18989.1
26 Dịch Gia Ái 18046
27 Lý Tử 17821.8
28 Tiền Bội Đình 17694
29 Viên Vũ Trinh 17550.4
30 Tạ Ny 16577.2
31 Hồng Bội Vân 16288.2
32 Khương Sam 16134.4
33 Trương Di 15009.7
34 Dương Huệ Đình 14821
35 Từ Tử Hiên 14659.2
36 Nghiêm Giảo Quân 14591.8
37 Lưu Bội Hâm 14571.7
38 Trần Tư 14243
39 Dương Băng Di 13590.9
40 Tạ Lôi Lôi 13550
41 Vương Lộ 12952.8
42 Trần Di Hinh 12862.6
43 Đoàn Nghệ Tuyền 12477.2
44 Thiệu Tuyết Thông 12080.7
45 Vương Hiểu Giai 11839.6
46 Vu Giai Di 11760.2
47 Trần Quan Tuệ 11712.6.
48 Tôn Sa 11424.8

Tổng Tuyển SNH48 lần thứ 5 sửa

Thực ra ttc này có 66 top nhưng vì tg mình làm ít nên lm tới top 48 thoi nhá ai mún thêm thì thêm ha sửa

Hạng tên Số vote Team
1 Lý Nghệ Đồng Li Yitong
2 Hoàng Đình Đình
3 Phùng Tân Đóa
4 Lục Đình
5 Mạc Hàn
6 Triệu Việt
7 Hứa Giai Kỳ
8 Đới Manh
9 Tiền Bội Đình
10 Lâm Tư Ý
11 Tạ Lôi Lôi
12 Ngô Triết Ham
13 Khổng Tiếu Ngâm
14 Tô Sam Sam
15 Đoàn Nghệ Tuyền
16 Trương Ngữ Cách
17 Tôn Nhuế
18 Trịnh Đan Ny
19 Tống Hân Nhiễm
20 Trương Đan Tam
21 Lưu Lực Phi
22 / Từ Tử Hiên
23 Dương Băng Di
24 Hàn Gia Lạc
25 Dịch Gia Ái
26 Vạn Lệ Na
27 Trương Vũ Hâm
28 Khương Sam
29 Phùng Tư Giai
30 Lưu Tăng Diễm
31 Trương Di
32 Phí Thấm Nguyên
33 Trương Hoài Cẩn
34 Trần Kha
35 Mã Ngọc Linh
36 Đường Lỵ Giai
37 Trần Thiến Nam
38 Hoàng Ân Như
39 Hồ Hiểu Tuệ
40 Lý Vũ Kỳ
41 Lý Chiêu
42 Tả Tịnh Viện
43 Trần Mỹ Quân
44 Hồng Bội Vân
45 Từ Thi Kỳ
46 Triệu Giai Nhụy
47 Thanh Ngọc Văn
48 Vương Thi Mông

Tổng Tuyển SNH48 lần thứ 6 sửa

Hạng Tên Số votes team
1 Lý Nghệ Đồng
Li Yitong
2 Mạc Hàn
3 Đoàn Nghệ Tuyền
4 Trương Ngữ Cách
5 Ngô Triết Hàm
6 Khổng Tiếu Ngâm
7 Hứa Giai Kỳ
8 Tống Hân Nhiễm
9 Đới Manh
10 Trần Kha
11 Đường Lỵ Giai
12 Lưu Lực Phi
13 . Tôn Nhuế
14 Tô Sam Sam
15 Phí Thấm Nguyên
16 Thẩm Mộng Dao
17 Tiền Bội Đình
18 Tả Tịnh Viện
19 Trịnh Đan Ny
20 Trương Hân
21 Viên Nhất Kỳ
22 Hứa Dương Ngọc Trác
23 Tạ Lôi Lôi
24 Phùng Hiểu Phi
25 Trương Hoài Cẩn
26 Lưu Thù Hiền
27 Châu Thi Vũ
28 Hồ Hiểu Tuệ
29 Vương Hiểu Giai
30 Lưu Tăng Diễm
31 Khương Sam
32 Trương Vũ Hâm
33 Dương Băng Di
34 Phương Kỳ
35 Lưu Thắng Nam
36 Từ Tử Hiên
37 Tằng Ngải Giai
38 Trương Quỳnh Dư
39 Thẩm Tiểu Ái
40 Uông Giai Linh
41 Hoàng Ân Như
42 Lý Tinh Vũ
43 Tống Vũ San
44 Thanh Ngọc Văn
45 Chu Di Hân
46 Dương Viện Viện
47 . Lô Tĩnh
48 Trần Thiến Nam