Thành viên:NhacNy2412/Tổng hợp Công chúa nhà Thanh

# Cha Công chúa Tước hiệu Phong hiệu Thụy hiệu Tên Đích nữ Năm Tuổi
Sinh Xuất giá Mất Xuất giá Thọ Sau hôn nhân
1 Đông Quả Cách cách Nỗ Nhĩ Cáp Xích Cố Luân Công chúa Đoan Trang Nộn Triết / Văn Triết x 1578 1588 1652 11 75 64
2 Nộn Triết Cách cách Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hòa Thạc Công chúa Nhan Triết 1587 1646 60 60
3 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hòa Thạc Công chúa Mãng Cổ Tế x 1590 1601 1635 12 46 34
4 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hòa Thạc Công chúa Mục Khố Thập 1595 1608 1659 14 65 51
5 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hoàng ngũ nữ 1597 1608 1613 12 17 5
6 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hòa Thạc Công chúa Hoàng lục nữ 1600 1613 1646 14 47 33
7 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hương quân Hoàng thất nữ 1604 1619 1685 16 82 66
8 Nỗ Nhĩ Cáp Xích Hòa Thạc Công chúa Tùng Cổ Đồ 1612 1625 1646 14 35 21
9 Hòa Thạc Đoan Thuận Công chúa Thư Nhĩ Cáp Tề Hòa Thạc Công chúa Đoan Thuận Tôn Đại x 1590 1617 1649 28 60 32
10 Cố Luân Ngao Hán Công chúa Hoàng Thái Cực Cố Luân Công chúa Ngao Hán Hoàng trưởng nữ x 1621 1633 1654 13 34 21
11 Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa Hoàng Thái Cực Cố Luân Trưởng Công chúa Vĩnh Ninh

Ôn Trang

Nhã Đồ Lạt x 1625 1636 1663 12 39 27
12 Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa Hoàng Thái Cực Cố Luân Trưởng Công chúa Duyên Khánh

Đoan Tĩnh

Đạt Triết x 1628 1639 1686 12 59 47
13 Cố Luân Ung Mục Trưởng Công chúa Hoàng Thái Cực Cố Luân Trưởng Công chúa Hưng Bình

Ung Mục

Nhã Đồ 1629 1641 1678 13 50 37
14 Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa Hoàng Thái Cực Cố Luân Hòa Thuận

Thục Tuệ

A Đồ 1632 1643 1700 12 69 57
15 Hoàng Thái Cực Cố Luân 1633 1644 1649 12 17 5
16 Hoàng Thái Cực Cố Luân Đoan Hiến 1633 1645 1648 13 16 3
17 Hoàng Thái Cực Cố Luân Đoan Trinh Phi Thích Cổ x 1634 1645 1692 12 59 47
18 Hoàng Thái Cực 1635 1648 1652 14 18 4
19 Hoàng Thái Cực Huyện quân 1635 1651 1661 17 27 10
20 Hoàng Thái Cực Cố Luân Đoan Thuận 1636 1647 1650 12 15 3
21 Hoàng Thái Cực Hương quân 1637 1651 1678 15 42 27
22 Hoàng Thái Cực 1638 1652 1657 15 20 5
23 Hoàng Thái Cực Hòa Thạc Khác Thuần A Các Cách 1642 1657 1704 16 63 47
24 Nhạc Thác Hòa Thạc x 1615 1628 1637 14 23 9
25 Đồ Luân Hòa Thạc Truân Triết 1612 1626 1638 15 27 12
26 Thuận Trị 1652 1653 2
27 Thuận Trị Hòa Thạc Cung Khác 1654 1667 1685 14 32 18
28 Thuận Trị 1654 1658 5
29 Thuận Trị 1655 1662 8
30 Thuận Trị 1655 1661 7
31 Thuận Trị 1657 1662 6
32 Thạc Tắc Hòa Thạc Hòa Thuận Công chúa 1648 1660 1691 13 44 31
33 Nhạc Nhạc Hòa Thạc Nhu Gia Công chúa 1652 1663 1673 12 22 10
34 Tế Độ Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa x 1653 1670 1729 18 77 59
35 Khang Hy 1668 1671 4
36 Khang Hy 1671 1674 4
37 Khang Hy Cố Luân Vinh Hiến Công chúa 1673 1691 1728 19 56 37
38 Khang Hy 1674 1678 5
39 Khang Hy Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa 1674 1692 1710 19 37 18
40 Khang Hy Cố Luân Khác Tĩnh Công Chúa 1679 1697 1735 19 57 38
41 Khang Hy 1682 1682 2 tháng
42 Khang Hy 1683 1683 1 tháng
43 Khang Hy Cố Luân Ôn Hiến Công chúa 1683 1700 1702 18 20 2
44 Khang Hy Cố Luân Thuần Khác Công chúa 1685 1706 1710 22 26 4
45 Khang Hy 1685 1686 2
46 Khang Hy 1686 1697 12
47 Khang Hy Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa 1687 1706 1709 20 23 3
48 Khang Hy Hòa Thạc Khác Tĩnh Công Chúa 1689 1706 1736 18 48 30
49 Khang Hy Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa 1691 1708 1709 18 19 1
50 Khang Hy 1695 1707 13
51 Khang Hy 1699 1700 2
52 Khang Hy 1701 1701 vài ngày
53 Khang Hy 1703 1705 3
54 Khang Hy 1708 1709 2
55 Thường Ninh Cố Luân Thuần Hi Công chúa 1671 1690 1741 20 71 51
56 Ung Chính 1694 1694 vài ngày
57 Ung Chính Hòa Thạc Hoài Khác Công chúa 1695 1712 1717 18 23 5
58 Ung Chính 1706 1706 vài ngày
59 Ung Chính 1715 1717 3
60 Dận Nhưng Hòa Thạc Thục Thận Công chúa 1708 1726 1784 19 77 58
61 Dận Tường Hòa Thạc Hòa Huệ Công chúa x 1714 1729 1731 16 18 2
62 Dận Lộc Hòa Thạc Đoan Nhu Công chúa x 1714 1730 1754 17 41 24
63 Càn Long x 1728 1739 12
64 Càn Long 1731 1731 4 tháng
65 Càn Long Cố Luân Hòa Kính Công chúa Nại Nhật Lặc Thổ Hạ Kỳ Dương Quý x 1731 1747 1792 17 62 45
66 Càn Long Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa 1745 1760 1767 16 23 7
67 Càn Long x 1753 1755 3
68 Càn Long 1755 1758 4
69 Càn Long Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa 1756 1770 1775 15 20 5
70 Càn Long 1757 1767 11
71 Càn Long Hòa Thạc Hòa Khác Công chúa 1758 1772 1780 15 23 8
72 Càn Long Cố Luân Hòa Hiếu Công chúa 1775 1789 1823 15 49 34
73 Hoằng Trú Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa x 1734 1750 1760 17 27 10
74 Gia Khánh 1780 1783 4
75 Gia Khánh x 1780 1783 4
76 Gia Khánh Hòa Thạc Trang Kính Công chúa 1781 1801 1811 21 31 10
77 Gia Khánh Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa x 1784 1802 1811 19 28 9
78 Gia Khánh Hòa Thạc Tuệ An Công chúa 1786 1795 10
79 Gia Khánh 1789 1790 2
80 Gia Khánh x 1793 1795 3
81 Gia Khánh 1805 1805 9 tháng
82 Gia Khánh Cố Luân Tuệ Mẫn Công chúa 1811 1815 5
83 Đạo Quang Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa x 1813 1819 7
84 Đạo Quang 1825 1825 6 tháng
85 Đạo Quang Cố Luân Đoan Thuận Công chúa x 1825 1835 11
86 Đạo Quang Cố Luân Thọ An Công chúa x 1826 1841 1860 16 35 19
87 Đạo Quang Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa 1829 1842 1856 14 28 14
88 Đạo Quang Cố Luân Thọ Ân Công Chúa 1830 1845 1859 16 30 14
89 Đạo Quang Hòa Thạc Thọ Hi Công chúa 1841 1855 1866 15 26 11
90 Đạo Quang Cố Luân Thọ Trang Công chúa 1842 1863 1884 22 43 21
91 Đạo Quang 1844 1845 2
92 Hàm Phong Cố Luân Vinh An Công chúa 1855 1873 1874 19 20 1
93 Dịch Hân Cố Luân Vinh Thọ Công chúa x 1854 1866 1924 13 71 58