Báo Trung ương

“国家级报纸”,也作“全国性报纸”。以下列出在中国境内全国发行的付费报刊,以字典序排列。 Cơ quan ngôn luận。

Tên link Loại Cơ quan chủ quản Ghi chú
Reference News ckxx.net

cankaoxiaoxi.com

Nhật báo Tân Hoa Xã 一度是中国发行量最大的报纸。
电脑报 hudoo.com Tuần báo Hiệp hội Khoa học Kỹ thuật Trùng Khánh
Công Nhân nhật báo media.workercn.cn

workercn.cn

Nhật báo Tổng Công đoàn Trung Quốc Cơ quan ngôn luận của Tổng Công đoàn Trung Quốc
Quang Minh nhật báo gmw.cn

epaper.gmw.cn

Nhật báo 光明日报报业集团 Từng là Cơ quan ngôn luận của Đồng minh dân chủ Trung Quốc, hiện là một trong những Cơ quan ngôn luận của ĐCS Trung Quốc
Thời báo Hoàn Cầu globaltimes.cn (en)

huanqiu.com (zh)

Nhật báo Nhân dân Nhật báo xã
Giải Phóng quân báo 81.cn Nhật báo 解放军报社 Cơ quan ngôn luận của Quân ủy Trung ương Trung Quốc
Economic Information Daily jjckb.xinhuanet.com Thứ 2-5 Tân Hoa Xã
The Economic Observer eeo.com.cn Thứ 2 三联集团
Kinh Tế nhật báo paper.ce.cn Nhật báo Bộ Tuyên truyền Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc Cơ quan ngôn luận của Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Nhân Dân nhật báo people.com.cn Nhật báo Nhân dân Nhật báo xã Cơ quan ngôn luận của Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
The Time Weekly time-weekly.com Thứ 2 广东时代传媒有限公司
Titan Sports titan24.com Thứ 2, 4, 6 体坛周报编辑部 Tiền thân là Cơ quan ngôn luận của Ủy ban Thể thao tỉnh Hồ Nam
消费日报 Nhật báo 中国轻工业联合会 通常采编与生产民生产品企业相关的新闻。
新华每日电讯 Nhật báo Tân Hoa Xã 该报以时政新闻为主,被多个部队列为必订报纸。
中国电视报 周四 Đài truyền hình trung ương Trung Quốc 介绍、评价中央电视台的节目资源,刊登部分频道的节目表,报道影视新闻。
中国儿童报 周一 中国少年儿童新闻出版总社 小学生中低年级少先队队报。1960年发行量曾达到600万,后曾与《中国少年报》合并发行过一段时间。
中国妇女报 周六 中华全国妇女联合会 中华全国妇女联合会机关报。
中国教育报 日报 中国教育报刊社 Bộ Giáo dục Trung Quốc创办、主管,是该机构的机关报。
中国经营报 周一 中国社会科学院工业经济研究所 Viện Khoa học xã hội Trung Quốc主管。
中国青年报 Nhật báo 中国青年报社 中国共产主义青年团中央委员会机关报。
China Daily ChinaDaily.com.cn Nhật báo Bộ Tuyên truyền Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc 创刊时为当时唯一一份全国性全英文报纸。
中国少年报 周三 中国少年儿童新闻出版总社 Đội Thiếu niên Tiên phong Trung Quốc队报。曾在1981年创下1120万份的发行纪录。
中国证券报 Nhật báo Tân Hoa Xã
中華讀書報 周一 光明日报报业集团中国出版协会

国家级报纸

“国家级报纸”,也作“全国性报纸”。以下列出在中国境内全国发行的付费报刊,以字典序排列。表示该报刊是机关报