Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Oxide base
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Bài viết chính của
thể loại
này là
Oxide base
.
Trang trong thể loại “Oxide base”
Thể loại này chứa 75 trang sau, trên tổng số 75 trang.
Oxide base
A
Americi(IV) oxide
B
Bạc oxide
Bạc(I,III) oxide
Bari oxide
Beryli oxide
Bismuth(III) oxide
C
Cadmi(I) oxide
Cadmi(II) oxide
Calci oxide
Ceri(IV) oxide
Chì(II,IV) oxide
Chì(II) oxide
Chì(IV) oxide
Chromi(II) oxide
Chromi(IV) oxide
Cobalt(II,III) oxide
Cobalt(II) oxide
Cobalt(III) oxide
Curium(III) oxide
Đ
Đồng(I) oxide
Đồng(II) oxide
Đồng(III) oxide
E
Erbi(III) oxide
G
Gadolini(III) oxide
Gali(III) oxide
H
Hafni(IV) oxide
Holmi(III) oxide
I
Indi(III) oxide
Iridi(IV) oxide
K
Kali oxide
L
Lanthan(III) oxide
Lithi oxide
Luteti(III) oxide
M
Magnesi oxide
Mangan(II,III) oxide
Mangan(II) oxide
Mangan(III) oxide
Mangan(IV) oxide
Molybden(IV) oxide
N
Natri oxide
Neodymi(III) oxide
Neptuni(IV) oxide
Nhôm oxide
Nickel(II) oxide
Nickel(III) oxide
Niobi(V) oxide
P
Paladi(II) oxide
Platin(IV) oxide
Plutoni(IV) oxide
R
Rhodi(III) oxide
Rutheni(IV) oxide
S
Samari(III) oxide
Sắt(II,III) oxide
Sắt(II) oxide
Sắt(III) oxide
Scandi(III) oxide
Silic monoxide
Stronti oxide
T
Terbi(III,IV) oxide
Terbi(III) oxide
Thali(III) oxide
Thiếc(II) oxide
Thiếc(IV) oxide
Thori(IV) oxide
Thulium(III) oxide
Thủy ngân(II) oxide
Titani(II) oxide
Titani(III) oxide
Titani(IV) oxide
V
Vanadi(II) oxide
Vanadi(III) oxide
Vàng(III) oxide
Y
Ytri(III) oxide
Z
Zirconi(IV) oxide