Quận Tomaszów Mazowiecki (tiếng Ba Lan: powiat tomaszowski) là một đơn vị quản lý lãnh thổ và chính quyền địa phương (powiat) ở Łódź Voivodeship, miền trung Ba Lan. Nó ra đời vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, là kết quả của cải cách chính quyền địa phương Ba Lan được thông qua vào năm 1998. Cơ quan hành chính và thị trấn duy nhất của nó là Tomaszów Mazowiecki, nằm cách 49 kilômét (30 mi) phía đông nam thủ đô Łódź.

Quận Tomaszów Mazowiecki
Powiat tomaszowski
—  Quận  —
Hình nền trời của Quận Tomaszów Mazowiecki
Hiệu kỳ của Quận Tomaszów Mazowiecki
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Quận Tomaszów Mazowiecki
Huy hiệu
Địa điểm thuộc tỉnh
Địa điểm thuộc tỉnh
Quận Tomaszów Mazowiecki trên bản đồ Thế giới
Quận Tomaszów Mazowiecki
Quận Tomaszów Mazowiecki
Quốc gia Ba Lan
TỉnhŁódź
Thủ phủTomaszów Mazowiecki
Diện tích
 • Tổng1.025,7 km2 (3,960 mi2)
Dân số (2006)
 • Tổng120.973
 • Mật độ12/km2 (31/mi2)
 • Đô thị66.705
 • Nông thôn54.268
Mã bưu chính? sửa dữ liệu
Số hiệu xeETM
Trang webhttp://www.powiat-tomaszowski.pl

Quận có diện tích 1,025.7 km2. Tính đến năm 2006, tổng dân số của nó là 120.973, trong đó dân số của Tomaszów Mazowiecki là 66.705 và dân số nông thôn là 54.268.

Các quận lân cận sửa

Tomaszów Mazowiecki Quận giáp Brzeziny County, SkierniewickiRawski ở phía bắc, Grojec CountyPrzysucha County ở phía đông, Opoczno County ở phía nam-đông, Piotrkow County về phía tây, và Đông Łódź ở phía Tây bắc.

Phân chia hành chính sửa

Quận được chia thành 11 vùng (một đô thị và 10 nông thôn). Chúng được liệt kê trong bảng sau, theo thứ tự dân số giảm dần.

Vùng Kiểu Khu vực
(km²)
Dân số
(2006)
Trung tâm
Tomaszów Mazowiecki thành thị 41.3 66.705
Gmina Tomaszów Mazowiecki nông thôn 151.3 9,826 Tomaszów Mazowiecki *
Gmina Ujazd nông thôn 97,0 7,747 Ujazd
Gmina bôi trơn nông thôn 131,6 7.600 Dầu bôi trơn
Gmina Rokiciny nông thôn 90,5 5,925 Rokiciny
Gmina Czerniewice nông thôn 127,7 5.113 Czerniewice
Gmina Rzeczyca nông thôn 108.3 4.971 Rzeczyca
Gmina Inowłódz nông thôn 98,0 3,879 Inowłódz
Gmina Będków nông thôn 57,9 3.520 Bdków
Gmina Żelechlinek nông thôn 92,0 3,470 Żelechlinek
Gmina Budziszewice nông thôn 30.1 2.217 Budziszewice
* trung tâm không phải là một phần của vùng

Tham khảo sửa