Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 1500 mét nam

Nội dung 1500 mét nam của môn Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra tại Gangneung Ice ArenaGangneung, Hàn Quốc.[1]

1500 mét nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmGangneung Ice Arena
Thời gian10 tháng 2
Số VĐV37 từ 18 quốc gia
Thời gian về nhất2:10.485
Người đoạt huy chương
1 Lim Hyo-jun  Hàn Quốc
2 Sjinkie Knegt  Hà Lan
3 Semion Elistratov  Vận động viên Olympic từ Nga
← 2014
2022 →

Kỷ lục

sửa

Trước giải đấu, các kỷ lục thế giới và Olympic như sau.

Kỷ lục thế giới   Sjinkie Knegt (NED) 2:07.943 Thành phố Salt Lake, Hoa Kỳ 13 tháng 11 năm 2016
Kỷ lục Olympic   Lee Jung-su (KOR) 2:10.949 Vancouver, Canada 13 tháng 2 năm 2010

Có một kỷ lục Olympic được thiết lập.

Ngày Vòng Tên Quốc gia Thời gian Kỷ lục Nguồn
10 tháng 2 năm 2018 Chung kết A Lim Hyo-jun   Hàn Quốc 2:10.485 OR [2]

Kết quả

sửa

Vòng loại

sửa
Q – lọt vào bán kết[3]
ADV – đi tiếp
PEN – bị phạt
Hạng Nhóm Tên Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 1 Sándor Liu Shaolin   Hungary 2:12.835 Q
2 1 Samuel Girard   Canada 2:12.923 Q
3 1 Semion Elistratov   Vận động viên Olympic từ Nga 2:13.087 Q
4 1 Hiroki Yokoyama   Nhật Bản 2:13.323
5 1 Ward Pétré   Bỉ 2:17.362
1 Farrell Treacy   Anh Quốc DNF
1 2 Charles Hamelin   Canada 2:12.130 Q
2 2 Jens Almey   Bỉ 2:12.998 Q
3 2 Aaron Tran   Hoa Kỳ 2:14.133 Q
4 2 Andy Jung   Úc 2:16.995 ADV
5 2 Han Tianyu   Trung Quốc 2:38.865 ADV
2 Yuri Confortola   Ý PEN
1 3 Hwang Dae-heon   Hàn Quốc 2:15.561 Q
2 3 Itzhak de Laat   Hà Lan 2:15.691 Q
3 3 Wu Dajing   Trung Quốc 2:15.823 Q
4 3 Tommaso Dotti   Ý 2:16.177
5 3 Pascal Dion   Canada 2:16.856 ADV
6 3 Choe Un-song   CHDCND Triều Tiên 2:18.213
3 Vladislav Bykanov   Israel PEN
1 4 Lim Hyo-jun   Hàn Quốc 2:13.891 Q
2 4 Sébastien Lepape   Pháp 2:13.965 Q
3 4 Shaoang Liu   Hungary 2:14.160 Q
4 4 Denis Nikisha   Kazakhstan 2:14.847
5 4 Maksim Siarheyeu   Belarus 2:15.242
4 Kazuki Yoshinaga   Nhật Bản PEN
1 5 Seo Yi-ra   Hàn Quốc 2:18.750 Q
2 5 Roberto Puķītis   Latvia 2:18.825 Q
3 5 J. R. Celski   Hoa Kỳ 2:19.028 Q
4 5 Keita Watanabe   Nhật Bản 2:19.205
5 5 Csaba Burján   Hungary 2:19.284
6 5 Aleksandr Shulginov   Vận động viên Olympic từ Nga 2:19.308
1 6 John-Henry Krueger   Hoa Kỳ 2:15.671 Q
2 6 Thibaut Fauconnet   Pháp 2:15.768 Q
3 6 Sjinkie Knegt   Hà Lan 2:15.949 Q
4 6 Pavel Sitnikov   Vận động viên Olympic từ Nga 2:33.653
5 6 Xu Hongzhi   Trung Quốc 2:35.641 ADV
6 6 Nurbergen Zhumagaziyev   Kazakhstan DNF

Bán kết

sửa
QA – lọt vào chung kết A[4]
QB – lọt vào chung kết B
ADV – đi tiếp
PEN – bị phạt
Hạng Nhóm Tên Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 1 Semion Elistratov   Vận động viên Olympic từ Nga 2:11.003 QA
2 1 Charles Hamelin   Canada 2:11.124 QA
3 1 Seo Yi-ra   Hàn Quốc 2:11.126 QB
4 1 Roberto Puķītis   Latvia 2:11.165 QB
5 1 Andy Jung   Úc 2:11.183
6 1 Samuel Girard   Canada DNF ADV
1 J. R. Celski   Hoa Kỳ PEN
1 2 Sjinkie Knegt   Hà Lan 2:11.900 QA
2 2 Thibaut Fauconnet   Pháp 2:12.049 QA
3 2 Pascal Dion   Canada 2:12.640 QB
4 2 Aaron Tran   Hoa Kỳ 2:13.487 QB
5 2 Sándor Liu Shaolin   Hungary 2:45.709 ADV
6 2 Jens Almey   Bỉ DNF
2 John-Henry Krueger   Hoa Kỳ PEN
1 3 Lim Hyo-jun   Hàn Quốc 2:11.389 QA
2 3 Hwang Dae-heon   Hàn Quốc 2:11.469 QA
3 3 Itzhak de Laat   Hà Lan 2:11.781 ADV
4 3 Han Tianyu   Trung Quốc 2:11.827 QB
5 3 Sébastien Lepape   Pháp 2:11.967
6 3 Xu Hongzhi   Trung Quốc 2:19.310
3 Shaoang Liu   Hungary PEN
3 Wu Dajing   Trung Quốc PEN

Chung kết

sửa

Chung kết B (phân hạng)

sửa

[5]

Hạng Tên Quốc gia Thời gian Ghi chú
8 Han Tianyu   Trung Quốc 2:26.281
9 Seo Yi-ra   Hàn Quốc 2:26.346
10 Pascal Dion   Canada 2:26.412
11 Roberto Puķītis   Latvia 2:26.525
12 Aaron Tran   Hoa Kỳ 2:27.127

Chung kết A (tranh huy chương)

sửa
Hạng Tên Quốc gia Thời gian Ghi chú
  Lim Hyo-jun   Hàn Quốc 2:10.485 OR
  Sjinkie Knegt   Hà Lan 2:10.555
  Semion Elistratov   Vận động viên Olympic từ Nga 2:10.687
4 Samuel Girard   Canada 2:11.176
5 Sándor Liu Shaolin   Hungary 2:11.520
6 Itzhak de Laat   Hà Lan 2:12.362
7 Thibaut Fauconnet   Pháp 2:53.150
13 Charles Hamelin   Canada PEN
14 Hwang Dae-heon   Hàn Quốc DNF

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ “Short Track Speed Skating (쇼트트랙 스피드 스케이팅 / Patinage de vitesse sur piste courte): Men's 1,500m Finals (남자 1,500m 결승 / 1 500 m hommes Finales) – Results (경기결과 / Résultats)” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Ủy ban Olympic Quốc tế. 10 tháng 2 năm 2018. Truy cập 10 tháng 2 năm 2018.
  3. ^ Heats results
  4. ^ Semifinals results
  5. ^ “How to watch short-track speedskating at the 2018 Winter Olympics in PyeongChang”. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.

Liên kết ngoài

sửa