Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Kết hợp nữ

Nội dung kết hợp nữ của môn Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 22 tháng 12 năm 2018 tại Jeongseon Alpine CentreYongpyong Alpine Centre tại Alpensia Sports ParkPyeongchang.[1][2]

Kết hợp nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmJeongseon Alpine Centre, Gangwon
Yongpyong Alpine Centre, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian22 tháng 2
Số VĐV28 từ 16 quốc gia
Thời gian về nhất2:20.90
Người đoạt huy chương
1 Michelle Gisin  Thụy Sĩ
2 Mikaela Shiffrin  Hoa Kỳ
3 Wendy Holdener  Thụy Sĩ
← 2014
2022 →

Kết quả sửa

Cuộc đua bắt đầu lúc 11:30 (đổ dốc) và 15:00 (dích dắc).[3][4]

Hạng Số áo Tên Quốc gia Đổ dốc Hạng Dích dắc Hạng Tổng Kém
  1 Michelle Gisin   Thụy Sĩ 1:40.14 3 40.76 4 2:20.90
  19 Mikaela Shiffrin   Hoa Kỳ 1:41.35 6 40.52 3 2:21.87 +0.97
  3 Wendy Holdener   Thụy Sĩ 1:42.11 10 40.23 1 2:22.34 +1.44
4 6 Ragnhild Mowinckel   Na Uy 1:40.11 2 42.52 11 2:22.63 +1.73
5 2 Petra Vlhová   Slovakia 1:42.58 13 40.41 2 2:22.99 +2.09
6 18 Valérie Grenier   Canada 1:41.79 8 41.65 8 2:23.44 +2.54
7 15 Ramona Siebenhofer   Áo 1:40.34 4 43.11 15 2:23.45 +2.55
8 5 Federica Brignone   Ý 1:42.51 12 41.02 6 2:23.53 +2.63
9 11 Denise Feierabend   Thụy Sĩ 1:43.04 17 40.90 5 2:23.94 +3.04
10 7 Marta Bassino   Ý 1:42.61 14 41.63 7 2:24.24 +3.34
11 20 Ana Bucik   Slovenia 1:42.77 15 41.99 9 2:24.76 +3.86
12 10 Laura Gauché   Pháp 1:42.15 11 42.64 12 2:24.79 +3.89
13 12 Ricarda Haaser   Áo 1:41.75 7 43.06 14 2:24.81 +3.91
14 8 Nevena Ignjatović   Serbia 1:42.88 16 42.23 10 2:25.11 +4.21
15 24 Alice Merryweather   Hoa Kỳ 1:43.17 18 43.73 16 2:26.90 +6.00
16 26 Maryna Gąsienica-Daniel   Ba Lan 1:44.35 19 42.84 13 2:27.19 +6.29
17 30 Kateřina Pauláthová   Cộng hòa Séc 1:44.83 20 44.26 17 2:29.09 +8.19
18 27 Barbara Kantorová   Slovakia 1:45.58 21 44.36 18 2:29.94 +9.04
4 Romane Miradoli   Pháp 1:41.83 9 DNF
13 Lindsey Vonn   Hoa Kỳ 1:39.37 1 DNF
23 Elvedina Muzaferija   Bosna và Hercegovina 1:46.62 22 DNF
9 Maruša Ferk   Slovenia 1:40.98 5 DSQ
22 Johanna Schnarf   Ý DNF
25 Greta Small   Úc DNF
28 Candace Crawford   Canada DNF
29 Kim Vanreusel   Bỉ DNF
31 Noelle Barahona   Chile DNF
32 Roni Remme   Canada DNF
14 Stephanie Venier   Áo DNS
16 Sofia Goggia   Ý DNS
17 Anne-Sophie Barthet   Pháp DNS
21 Alexandra Coletti   Monaco DNS

Tham khảo sửa

  1. ^ “Venues”. www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
  2. ^ Start list
  3. ^ Đổ dốc results
  4. ^ Final results