Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dốc chướng ngại vật nữ
Nội dung dốc chướng ngại vật nữ (slopestyle) của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 17 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]
Dốc chướng ngại vật nữ tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc | ||||||||||||
Thời gian | 17 tháng 2 | ||||||||||||
Số VĐV | 23 từ 12 quốc gia | ||||||||||||
Số điểm vô địch | 91.20 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Kết quả sửa
Vòng loại sửa
- Q — Lọt vào chung kết
12 người đứng đầu lọt vào vòng tranh huy chương.[3]
Hạng | Thứ tự xuất phát | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | Emma Dahlström | Thụy Điển | 91.40 | 57.60 | 91.40 | Q |
2 | 2 | 2 | Tiril Sjåstad Christiansen | Na Uy | 55.80 | 89.00 | 89.00 | Q |
3 | 15 | 3 | Johanne Killi | Na Uy | 87.80 | 64.20 | 87.80 | Q |
4 | 14 | 12 | Isabel Atkin | Anh Quốc | 13.20 | 86.80 | 86.80 | Q |
5 | 23 | 23 | Mathilde Gremaud | Thụy Sĩ | 85.40 | 71.60 | 85.40 | Q |
6 | 18 | 18 | Devin Logan | Hoa Kỳ | 84.80 | 37.60 | 84.80 | Q |
7 | 1 | 10 | Sarah Höfflin | Thụy Sĩ | 83.00 | 21.20 | 83.00 | Q |
8 | 13 | 5 | Anastasia Tatalina | Vận động viên Olympic từ Nga | 27.40 | 81.00 | 81.00 | Q |
9 | 4 | 15 | Yuki Tsubota | Canada | 65.40 | 78.20 | 78.20 | Q |
10 | 16 | 8 | Katie Summerhayes | Anh Quốc | 75.80 | 77.60 | 77.60 | Q |
11 | 12 | 1 | Jennie-Lee Burmansson | Thụy Điển | 17.40 | 77.00 | 77.00 | Q |
12 | 7 | 7 | Maggie Voisin | Hoa Kỳ | 72.80 | 73.00 | 73.00 | Q |
13 | 21 | 22 | Lee Mee-hyun | Hàn Quốc | 46.80 | 72.80 | 72.80 | |
14 | 9 | 9 | Lana Prusakova | Vận động viên Olympic từ Nga | 42.20 | 70.60 | 70.60 | |
15 | 8 | 6 | Tess Ledeux | Pháp | 69.40 | 28.40 | 69.40 | |
16 | 11 | 14 | Darian Stevens | Hoa Kỳ | 8.20 | 64.00 | 64.00 | |
17 | 17 | 20 | Lara Wolf | Áo | 10.20 | 66.40 | 66.40 | |
18 | 6 | 11 | Kea Kühnel | Đức | 19.40 | 59.60 | 59.60 | |
19 | 20 | 21 | Lou Barin | Pháp | 50.60 | 38.40 | 50.60 | |
20 | 5 | 13 | Dominique Ohaco | Chile | 16.00 | 38.60 | 38.60 | |
21 | 19 | 19 | Dara Howell | Canada | 12.80 | 32.00 | 32.00 | |
22 | 3 | 16 | Kim Lamarre | Canada | 22.80 | 23.60 | 23.60 | |
23 | 10 | 4 | Caroline Claire | Hoa Kỳ | 20.00 | 16.40 | 20.00 |
Chung kết sửa
Chung kết diễn ra lúc 13:56.[4]
Hạng | Thứ tự xuất phát | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | Sarah Höfflin | Thụy Sĩ | 83.80 | 27.80 | 91.20 | 91.20 | ||
8 | 23 | Mathilde Gremaud | Thụy Sĩ | 88.00 | 29.40 | 29.40 | 88.00 | ||
9 | 12 | Isabel Atkin | Anh Quốc | 68.40 | 79.40 | 84.60 | 84.60 | ||
4 | 1 | 7 | Maggie Voisin | Hoa Kỳ | 26.40 | 37.60 | 81.20 | 81.20 | |
5 | 10 | 3 | Johanne Killi | Na Uy | 10.20 | 76.80 | 54.40 | 76.80 | |
6 | 4 | 15 | Yuki Tsubota | Canada | 74.40 | 26.40 | 40.40 | 74.40 | |
7 | 3 | 8 | Katie Summerhayes | Anh Quốc | 61.40 | 71.40 | 23.20 | 71.40 | |
8 | 2 | 1 | Jennie-Lee Burmansson | Thụy Điển | 42.00 | 65.00 | 24.40 | 65.00 | |
9 | 11 | 2 | Tiril Sjåstad Christiansen | Na Uy | 5.20 | 24.00 | 60.40 | 60.40 | |
10 | 7 | 18 | Devin Logan | Hoa Kỳ | 22.60 | 56.80 | 10.60 | 56.80 | |
11 | 12 | 17 | Emma Dahlström | Thụy Điển | 16.60 | 52.40 | 15.40 | 52.40 | |
12 | 5 | 5 | Anastasia Tatalina | Vận động viên Olympic từ Nga | 29.40 | 51.20 | 13.00 | 51.20 |
Tham khảo sửa
- ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
- ^ Start list
- ^ Qualification results
- ^ Final results