Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dốc chướng ngại vật nam
Nội dung dốc chướng ngại vật nam (slopestyle) của Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 10 và 11 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang ở Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]
Dốc chướng ngại vật nam tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Công viên Phoenix Bogwang | ||||||||||||
Thời gian | 10 tháng 2 (vòng loại) 11 tháng 2 (chung kết) | ||||||||||||
Số vận động viên | 33 từ 12 quốc gia | ||||||||||||
Số điểm vô địch | 87.16 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Kết quả
sửa- Chú giải
- Q — Lọt vào vòng sau
- DNS — Không xuất phát
Nhóm 1
sửaHạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | Marcus Kleveland | Na Uy | 83.71 | 32.30 | 83.71 | Q |
2 | 6 | Carlos Garcia Knight | New Zealand | 80.10 | 40.20 | 80.10 | Q |
3 | 4 | Sebastien Toutant | Canada | 78.01 | 45.06 | 78.01 | Q |
4 | 7 | Mons Røisland | Na Uy | 76.50 | 43.68 | 76.50 | Q |
5 | 2 | Torgeir Bergrem | Na Uy | 45.80 | 75.45 | 75.45 | Q |
6 | 17 | Niklas Mattsson | Thụy Điển | 50.81 | 73.53 | 73.53 | Q |
7 | 11 | Roope Tonteri | Phần Lan | 72.60 | 38.08 | 72.60 | |
8 | 8 | Jamie Nicholls | Anh Quốc | 71.56 | 36.90 | 71.56 | |
9 | 1 | Chris Corning | Hoa Kỳ | 70.85 | 69.86 | 70.85 | |
10 | 13 | Peetu Piiroinen | Phần Lan | 69.26 | 43.43 | 69.26 | |
11 | 19 | Vlad Khadarin | Vận động viên Olympic từ Nga | 23.05 | 64.16 | 64.16 | |
12 | 3 | Sebbe De Buck | Bỉ | 59.40 | 29.58 | 59.40 | |
13 | 15 | Rene Rinnekangas | Phần Lan | 24.86 | 37.91 | 37.91 | |
14 | 16 | Michael Schärer | Thụy Sĩ | 37.61 | 27.01 | 37.61 | |
15 | 18 | Kalle Järvilehto | Phần Lan | 15.56 | 31.10 | 31.10 | |
16 | 14 | Moritz Thönen | Thụy Sĩ | 19.53 | 23.55 | 23.55 | |
17 | 9 | Ryan Stassel | Hoa Kỳ | 23.50 | 22.63 | 23.50 | |
10 | Lee Min-sik | Hàn Quốc | DNS | ||||
12 | Niek van der Velden | Hà Lan |
Nhóm 2
sửaHạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | Maxence Parrot | Canada | 83.45 | 87.36 | 87.36 | Q |
2 | 3 | Mark McMorris | Canada | 83.70 | 86.83 | 86.83 | Q |
3 | 5 | Redmond Gerard | Hoa Kỳ | 82.55 | 57.11 | 82.55 | Q |
4 | 2 | Ståle Sandbech | Na Uy | 74.11 | 82.13 | 82.13 | Q |
5 | 1 | Tyler Nicholson | Canada | 17.41 | 79.21 | 79.21 | Q |
6 | 4 | Seppe Smits | Bỉ | 78.36 | 41.48 | 78.36 | Q |
7 | 17 | Clemens Millauer | Áo | 75.65 | 77.45 | 77.45 | |
8 | 14 | Yuri Okubo | Nhật Bản | 24.45 | 75.05 | 75.05 | |
9 | 12 | Jonas Bösiger | Thụy Sĩ | 18.68 | 58.26 | 58.26 | |
10 | 11 | Billy Morgan | Anh Quốc | 56.40 | 37.55 | 56.40 | |
11 | 6 | Kyle Mack | Hoa Kỳ | 45.26 | 53.55 | 53.55 | |
12 | 9 | Matias Schmitt | Argentina | 50.86 | 20.68 | 50.86 | |
13 | 15 | Måns Hedberg | Thụy Điển | 46.25 | DNS | 46.25 | |
14 | 7 | Hiroaki Kunitake | Nhật Bản | 39.45 | 43.16 | 43.16 | |
15 | 18 | Petr Horák | Cộng hòa Séc | 41.93 | 39.05 | 41.93 | |
16 | 16 | Nicolas Huber | Thụy Sĩ | 34.25 | 36.90 | 36.90 | |
17 | 13 | Stef Vandeweyer | Bỉ | 33.75 | 21.16 | 33.75 | |
18 | 10 | Rowan Coultas | Anh Quốc | 23.20 | 23.58 | 23.58 |
Chung kết
sửaChung kết bắt đầu lúc 11:04.[3]
Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Redmond Gerard | Hoa Kỳ | 43.33 | 46.40 | 87.16 | 87.16 | ||
12 | Maxence Parrot | Canada | 45.13 | 49.48 | 86.00 | 86.00 | ||
10 | Mark McMorris | Canada | 75.30 | 85.20 | 60.68 | 85.20 | ||
4 | 6 | Ståle Sandbech | Na Uy | 44.81 | 81.01 | 38.13 | 81.01 | |
5 | 9 | Carlos Garcia Knight | New Zealand | 78.60 | 52.98 | 24.35 | 78.60 | |
6 | 11 | Marcus Kleveland | Na Uy | 77.76 | 43.71 | 37.18 | 77.76 | |
7 | 4 | Tyler Nicholson | Canada | 36.18 | 76.41 | 76.15 | 76.41 | |
8 | 3 | Torgeir Bergrem | Na Uy | 58.80 | 75.80 | 60.03 | 75.80 | |
9 | 1 | Niklas Mattsson | Thụy Điển | 38.43 | 74.71 | 42.48 | 74.71 | |
10 | 2 | Seppe Smits | Bỉ | 31.11 | 69.03 | 66.18 | 69.03 | |
11 | 7 | Sebastien Toutant | Canada | 33.66 | 57.23 | 61.08 | 61.08 | |
12 | 5 | Mons Røisland | Na Uy | DNS |
Tham khảo
sửa- ^ “Schedule”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2019.
- ^ Start list
- ^ Final results