Triệu Dịch Hoan

nữ diễn viên người Trung Quốc

Triệu Dịch Hoan (tiếng Trung: 赵奕欢; bính âm: Zhao Yihuan, sinh 29 tháng 10 năm 1987) là một nữ diễn viên, người mẫu người Trung Quốc.[1]

Triệu Dịch Hoan
Sinh29 tháng 10, 1987 (36 tuổi)
Cát Lâm (thành phố), Cát Lâm, Trung Quốc
Trường lớpĐại học Sư phạm Thượng Hải
Nghề nghiệpDiễn viên, người mẫu
Năm hoạt động2011 - nay
Tên tiếng Trung
Phồn thể趙奕歡
Giản thể赵奕欢
Sự nghiệp âm nhạc
Tên gọi khácChloe Zhao
Thể loạiMandopop

Tiểu sử

sửa

Triệu Dịch Hoan tốt nghiệp trường Đại học Thượng Hải và Cao đẳng Nghệ thuật Truyền hình. Cô từng tham gia đóng quảng cáo thương hiệu cho Coca-Cola, Mengiu, DQ, mỹ phẩm.[cần dẫn nguồn] Sau khi tốt nghiệp vào năm 2011, cô ký kết hợp đồng, chính thức bước vào ngành công nghiệp biểu diễn nghệ thuật. Sau đó, liên tiếp đóng vai chính và trở nên nổi tiếng qua các phim điện ảnh Pubescence, Youth Paradise Lost, Pubescence 3.[cần dẫn nguồn] Cô cũng được mời làm MC cho nhiều chương trình của Hồng Kông.

Phim điện ảnh

sửa
Năm Tên Tên tiếng Trung Vai Ghi chú
2011 Pubescence 青春期 Trịnh Tiểu Vũ [2]
Paradise Lost 青春失乐园
2012 Pubescence 3/ Basha policewoman 青春期3 Nữ cảnh sát Ayuk
2013 Struggle 上位 Li Ruoxi
en:Women's Enemy 女人公敌 Sun Xiaomei
en:The Supernatural Events on Campus 校花诡异事件 Su Su
Love Story 爱爱囧事 Cao Aiai
2014 en:The Cabin Crew 后备空姐 Zhao Xiaofan
The Girl 校花驾到之极品校花 Ai Meili
2015 The Queens 我是女王
Love in the Office 一路向前
2016 708090 708090之深圳恋歌 Lin Meiqing
2017 Mr. Cat and Miss Piggy 猫先生与猪小姐
A Blockbuster Hit 惊天大翻盘
2018 Struggle 2
Raging Flower 暴走狂花 Gu Lei
2019 Luftmensch
2020 Sexy Underwear 废柴梦想家 Geng Jia Jia Vai chính

Phim truyền hình

sửa
Năm Tên Tên tiếng Trung Vai Ghi chú
2010 New Life Explosion 新生活大爆炸 Su Meiyan [3]
2011 Tiantian 2008 天天2088 A Xiang
2013 Never Give Up Dodo 钱多多炼爱记 Hiên Hiên
2014 Bao Xiao Gong Tang 包笑公堂 Zhan Zhaozhao
Heirs From Another Star 来自星星的继承者们 Herself
2015 Hunter Jame 神探亨特詹 Kang Ding Hua
2016 Xin chào, Kiều An (Hello Joann) 你好喬安 Xiao Bai Khách mời
2017 Chàng hoàng tử tôi yêu 亲爱的王子大人 Su Yuanqing
Hoa khôi Tiền Truyện (The Visioner) 校花前传之很纯很暧昧 Trần Mộng Nghiên
Die Now 端脑 I7
Phồn tinh tứ nguyệt (Star April) 繁星四月 Li Bao Ying
2019 Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm 夜空中最闪亮的星 Mã Lệ Na
2020 Happy Hunter 欢喜猎人 Tiểu Bạch Khách mời
Thiên Tỉnh Chi Lộ 天醒之路 Jin Ru Yu
2021 Tiểu thư quạ đen và tiên sinh thằn lằn 烏鴉小姐與蜥蜴先生 Triệu Nghiên
Điều Tốt Mỗi Ngày (Good Every Day) 明天我们好好过 Fang Min

Khác

sửa
  • Dirty King (邋遢大王)[4]
  • Yi Dong Ji Huan (一动即欢)[5]
  • Xu Dong Cartoon (炫动卡通)[6]
  • Tiantian 2008 (天天 2008)
  • New Life Explosion (新生活大爆炸)[7]

Giải thưởng

sửa

Năm 2012: Giành giải 56 Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất

Tham khảo

sửa
  1. ^ “赵奕欢简介|赵奕欢详细信息 - 查字典”. Chazidian.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  2. ^ “《青春期》赵奕欢 - 视频 - 优酷视频 - 在线观看”. V.youku.com. 10 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  3. ^ “新生活大爆炸 (豆瓣)”. Movie.douban.com. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  4. ^ “夺目网 最靠谱的剧组信息 最夺目的艺人展示平台”. Domovie.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  5. ^ “¡ï¡î×ÛÒÕ¡¶Ò»¶¯¼´»¶¡·£¨ÕÔÞÈ»¶<¡¶Çà´ºÆÚ¡·Å®Ö÷½Ç>ÍõÒ»Ö÷³Ö£©¡î¡ï - ÊÓƵ¶¹µ¥ºÏ¼¯ - ÍÁ¶¹Íø”. Tudou.com. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  6. ^ “炫动卡通”. Toonmax.com. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.
  7. ^ “新生活大爆炸 (豆瓣)”. Movie.douban.com. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011.

Liên kết ngoài

sửa