Bản mẫu:Eastern Slavic name

Vitaliy Fedotov
Fedotov with SKA-Khabarovsk năm 2018
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Vitaliy Andriyovych Fedotov
Ngày sinh 16 tháng 7, 1991 (32 tuổi)
Nơi sinh Donetsk, Ukrainian SSR
Chiều cao 1,71 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Tiền vệ phải
Thông tin đội
Đội hiện nay
SKA-Khabarovsk
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2008 Shakhtar Donetsk
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2012 Shakhtar Donetsk 0 (0)
2008Shakhtar-3 Donetsk 2 (1)
2011–2012Illichivets Mariupol (mượn) 30 (1)
2012–2014 Illichivets Mariupol 55 (6)
2014–2015 Metalurh Donetsk 16 (0)
2015–2016 Arsenal Tula 32 (6)
2017 Riga 2 (0)
2017– SKA-Khabarovsk 19 (3)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2009 Ukraine-17 1 (1)
2009 U-18 Ukraina 8 (1)
2009–2010 U-19 Ukraina 6 (0)
2010 Ukraine-20 3 (1)
2011–2012 Ukraine-21 14 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 7 năm 2017

Vitaliy Fedotov (tiếng Ukraina: Віталій Андрійович Федотов, sinh ngày 16 tháng 7 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Ukraina thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho SKA-Khabarovsk.

Sự nghiệp sửa

Fedotov là thành viên của nhiều đội tuyển trẻ Ukraina khác nhau. Anh cũng là thành viên của U-20 Ukraina và ghi 1 bàn thắng trong trận đấu với U-20 Kazakhstan vào ngày 4 tháng 9 năm 2010.[1]

Thống kê sự nghiệp sửa

Tính đến 4 tháng 3 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Shakhtar-3 Donetsk 2007–08 Ukrainian Second League 2 1 2 1
Shakhtar Donetsk 2008–09 Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina 0 0 0 0 0 0 0 0
2009–10 0 0 0 0 0 0 0 0
2010–11 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
Illichivets Mariupol 2010–11 Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina 8 0 0 0 8 0
2011–12 22 1 1 0 23 1
2012–13 30 5 2 0 32 5
2013–14 20 1 1 0 21 1
2014–15 5 0 0 0 5 0
Tổng cộng 85 7 4 0 0 0 89 7
Metalurh Donetsk 2014–15 Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina 16 0 16 0
Arsenal Tula 2015–16 FNL 32 6 1 0 33 6
Riga 2017 Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Latvia 2 0 0 0 2 0
SKA-Khabarovsk 2017–18 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 12 3 2 0 14 3
Tổng cộng sự nghiệp 149 17 7 0 0 0 156 17

Tham khảo sửa

  1. ^ Федотов Віталій Андрійович (bằng tiếng Ukraina). Official FFU Site. ngày 5 tháng 1 năm 2011.

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Đội hình FC SKA-Khabarovsk