Đường cao tốc Namhae
đường cao tốc ở Hàn Quốc
Đường cao tốc Namhae (Tiếng Hàn: 남해고속도로; Hanja: 南海高速道路; Romaja: Namhae Gosokdoro) là đường cao tốc ở Hàn Quốc có số tuyến là 10 bắt đầu ở Yeongam-gun, Jeollanam-do và kết thúc ở Buk-gu, Busan.
Các tuyến đường cao tốc trước năm 2001 (Điểm xuất phát tính trước ngày 24/08/2001) | ||
---|---|---|
Kí hiệu tuyến đường Năm sử dụng |
||
Năm 1983 ~ 1997 | Năm 1997 ~ 2001 | |
Tên tuyến đường | Đường cao tốc Namhae (Đường cao tốc số 6) | |
Điểm bắt đầu | Buk-gu, Busan | |
Điểm kết thúc | Suncheon-si, Jeollanam-do |
Đường cao tốc Namhae | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Namhae Gosok Doro |
McCune–Reischauer | Namhae Kosok Toro |
Lịch sử
sửa- 10 tháng 11 năm 1972: Bắt đầu xây dựng đoạn Busan ~ Suncheon.
- 14 tháng 11 năm 1973: Đoạn mở đầu Busan-Suncheon.[2]
- 22 tháng 5 năm 1978: Bắt đầu xây dựng Đường cao tốc Namhae nhánh 2.
- 4 tháng 9 năm 1981: Khánh thành Đường cao tốc Namhae nhánh 2 đoạn Naengjeong ~ Sasang và đoạn đường 4 làn xe khứ hồi W.Masan ~ Naejeong.
- 7 tháng 9 năm 1989: Khánh thành đoạn đường 4 làn xe khứ hồi đoạn Jinju ~ W.Masan.
- 9 tháng 11 năm 1991: Bắt đầu xây dựng Đường cao tốc Namhae nhánh 3.
- 27 tháng 12 năm 1995: Đường cao tốc Namhae nhánh 3 thông xe.
- 1 tháng 7 năm 1996: Đường cao tốc Namhae nhánh 3 được hạ cấp thành Đường quốc lộ (Quốc lộ 59)
- 27 tháng 4 năm 2012: Đoạn mở đầu Jungnim ~ Suncheonman. (Kết nối gián tiếp với đoạn Suncheon ~ Busan)
Chi tiết tuyến đường
sửaSố làn đường
sửaĐoạn Yeongam ~ Suncheon
sửaĐiểm đầu/cuối | Hướng đi Yeongam |
Hướng đi Suncheon |
---|---|---|
W.Yeongam IC | 2 | 2 |
Haeryong IC |
Đoạn Sucheon ~ Busan
sửaĐiểm đầu/cuối | Hướng đi Sucheon |
Hướng đi Busan |
---|---|---|
W.SuncheonIC | 2 | 2 |
Sacheon IC | 3 | 3 |
Jinju JC | 4 | 4 |
Sanin JC | 2 | 2 |
Changwon JC | 4 | 4 |
Naengjeong JC | 3 | 3 |
E.Gimhae IC | 4 | 4 |
Gimhae JC | 3 | 3 |
Daejeo JC | 2 | 2 |
Deokcheon IC |
Tổng chiều dài
sửa- 273.17 km
- Đoạn Yeongam ~ Suncheon: 106.84 km
- Đoạn Suncheon ~ Busan: 166.36 km
Tốc độ giới hạn
sửa- W.Yeongam IC ~ Haeryong IC, W.Suncheon IC ~ Deokcheon IC: Tối đa 100 km/h (Tối đa 80 km/h đối với xe tải và máy móc xây dựng có trọng tải trên 1,5 tấn)
Đường hầm
sửa- Đoạn Yeongam ~ Suncheon
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Yeongam 1 | Sindeok-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do | 612m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
617m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Yeongam 2 | Sindeok-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do | 510m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
497m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Yeongam 3 | Dokcheon-ri, Haksan-myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do | 250m | 2012 | |
Hầm Bamjae | Mukdong-ri, Haksan- myeon, Yeongam-gun, Jeollanam-do | 655m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
669m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Gangjin 1 | Suyang-ri, Seongjeon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do | 659m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
667m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Gangjin 2 | Pyeonggi-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do | 685m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
Samdang-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do | 675m | Hướng đi Yeongam | ||
Hầm Gangjin 3 | Samdang-ri, Jakcheon-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do | 1,255m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,265m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Gangjin 4 | Sakyang-ri, Byeongyeong-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do | 1,260m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,270m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangheung 1 | Seongbul-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 445m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
380m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangheung 2 | Seongbul-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 434m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
428m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangheung 3 | Yeonsan-ri, Jangheung-eup, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 464m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
493m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm núi Jeamsan 1 | Hogye-ri, Busan-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 439m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
456m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm núi Jeamsan 2 | Hogye-ri, Busan-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 742m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
694m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangdong 1 | Yonggok-ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 1,705m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,735m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangdong 2 | Bukgyo- ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 204m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
191m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Jangdong 3 | Joyang-ri, Jangdong-myeon, Jangheung-gun, Jeollanam-do | 519m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
547m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Boseong | Daeyari- ri, Boseong-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do | 1,179m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,154m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Nodong 1 | Yonghori, Nodong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 652m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
614m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Nodong 2 | Gwanggok- ri, Nodong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 195m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
145m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Miryok 1 | Myeongbong-ri, Nodong- myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 730m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
741m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Miryok 2 | Yongjeong-ri, Miryeok-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 124m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
Hầm Choamsan | Sunam-ri, Gyeombaek-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 2,211m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
2,213m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Joseong 1 | Daegok-ri, Seongseong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 666m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
645m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Joseong 2 | Chuknae- ri, Seongseong-myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 1,384m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,396m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Beolgyo 1 | Shinwol- ri, Seongseong- myeon, Boseong-gun, Jeollanam-do | 301m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
Okjeon-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do | 269m | Hướng đi Yeongam | ||
Hầm Beolgyo 2 | Okjeon-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do | 572m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
499m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Beolgyo 3 | Madong-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do | 1,980m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,960m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Goheung | Hancheon-ri, Donggang-myeon, Goheung-gun, Jeollanam-do | 950m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
930m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Hodong | Hodong-ri, Beolgyo-eup, Boseong-gun, Jeollanam-do | 366m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
314m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Byeolryang 1 | Geumchi-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do | 864m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
872m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Byeolryang 2 | Songgi-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do | 1,121m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,117m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Byeolryang 3 | Wonchang-ri, Byeolryang-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do | 588m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
596m | Hướng đi Yeongam | |||
Hầm Haeryong | Dorong-ri, Haeryong-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do | 1,419m | 2012 | Hướng đi Suncheon |
1,424m | Hướng đi Yeongam |
- Đoạn Suncheon ~ Busan
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Gwangyang | Juknim-ri, Gwangyang-eup, Gwangyang-si, Jeollanam-do | 270m | 1992 | Hướng đi Busan |
240m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Hadong | Gunghang-ri, Geumseong-myeon, Hadong-gun, Gyeongsangnam-do | 196m | 1992 | Hướng đi Busan |
201m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Jingyo | Goi-ri, Jingyo-myeon, Hadong-gun, Gyeongsangnam-do | 340m | 1992 | Hướng đi Busan |
400m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Sacheon | Songjeon-ri, Gonyang- myeon, Sacheon-si, Gyeongsangnam-do | 168m | 1973 | Hướng đi Busan |
240m | 1992 | Hướng đi Suncheon | ||
Hầm Jinju 1 | Sangmun-ri, Munsan-eup, Jinju-si, Gyeongsangnam-do | 614m | 2010 | Hướng đi Busan |
572m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Jinju 2 | 647m | 2011 | Hướng đi Busan | |
760m | 2010 | Hướng đi Suncheon | ||
Hầm Sanin | Mogok-ri, Sanin-myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do | 688m | 2011 | Hướng đi Busan |
604m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Haman 1 | Sinsan-ri, Sanin-myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do | 877m | 2001 | Hướng đi Busan |
850m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Haman 2 | Yongjeong-ri, Chilwon-eup, Haman-gun, Gyeongsangnam-do | 500m | 2001 | Hướng đi Busan |
520m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Changwon 1 | Mugi-ri, Chilwon-eup, Haman-gun, Gyeongsangnam-do | 2,551m | 2001 | Hướng đi Busan |
2,566m | Hướng đi Suncheon | |||
Hầm Changwon 2 | Yonggang-ri, Dong-eup, Uichang-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do | 854m | 2001 | |
Hầm Gimhae | Hagye-ri, Jinyeong-eup, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do | 690m | 2001 | Hướng đi Busan |
643m | Hướng đi Suncheon |
Hầm đã đóng
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Jinju | Sangmun-ri, Munsan-eup, Jinju-si, Gyeongsangnam-do | 719m | 1989 | Hướng đi Busan |
562m | 1973 | Hướng đi Suncheon | ||
Hầm Gimhae | Hagye-ri, Jinyeong-eup, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do | 432m | 1980 | Hướng đi Busan |
415m | 1973 | Hướng đi Suncheon |
Cầu
sửa
|
|
Nút giao thông · Giao lộ
sửa- IC: Nút giao thông, JC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
- Đơn vị đo khoảng cách là km.
Đoạn Yeongam ~ Suncheon
sửaSố | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Kết nối trực tiếp với Muyeong-ro trên Quốc lộ 2 | ||||||||
영암기점 | - | 0.00 | Jeollanam-do | Yeongam-gun | ||||
1 | W.Yeongam | 서영암 | 0.38 | 0.38 | Quốc lộ 2 (F1 Gyeongjujang-ro·Muyeong-ro) | |||
2 | W.Yeongam TG | 서영암 요금소 | Nojeong-gil (Tỉnh lộ 819 (Mangwolcheon-ro·Yeongam-ro)) |
Trạm thu phí chính
Chỉ có thể vào theo hướng Yeongam và hướng Suncheon, thanh toán phí khi vào trạm thu phí | ||||
Seoho-Haksan | 서호학산 | 4.96 | 5.34 | |||||
SA | Yeongam SA | 영암휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
3 | Gangjin-Muwisa | 강진무위사 | 14.19 | 19.53 | Quốc lộ 2 (Noksaek-ro) Tỉnh lộ 830 (Geumgang-ro) ( Quốc lộ 13 (Yehyang-ro)) |
Gangjin-gun | ||
4 | Jangheung | 장흥 | 18.73 | 38.26 | Quốc lộ 23 (Jangheung-daero) Tỉnh lộ 55 (Jangheung-daero) |
Jangheung-gun | ||
SA | Jangheung Jungnamjin SA | 장흥정남진휴게소 | Tích hợp cả 2 hướng | |||||
5 | Boseong | 보성 | 22.95 | 61.21 | Quốc lộ 18 (Songjae-ro·Hwabo-ro) Quốc lộ 29 (Hwabo-ro) |
Boseong-gun | ||
SA | Boseong Nokcha SA | 보성녹차휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
6 | Beolgyo | 벌교 | 18.50 | 79.71 | Quốc lộ 2 (Noksaek-ro) Tỉnh lộ 843 (Noksaek-ro) |
|||
7 | Goheung | 고흥 | 4.20 | 83.91 | Goheung-ro·Chaedongseon-ro ( Quốc lộ 15 (Ujuhanggong-ro)) ( Quốc lộ 27 (Ujuhanggong-ro)) (Tỉnh lộ 15 (Ujuhanggong-ro)) |
Goheung-gun | Chỉ vào theo hướng Suncheon và ra theo hướng Yeongam | |
TG | S.Suncheon TG | 남순천 요금소 | Suncheon-si | Trạm thu phí chính | ||||
8 | Suncheonman | 순천만 | 16.36 | 100.27 | Quốc lộ 2 (Noksaek-ro) | Thanh toán chi phí khi tiến vào hướng Suncheon và ra hướng Yeongam | ||
9 | Dorong | 도롱 | 4.71 | 104.98 | Quốc lộ 17 (Expo-daero) Tỉnh lộ 22 (Expo-daero) |
Chỉ vào theo hướng Yeongam và ra theo hướng Suncheon | ||
Haeryong | 해룡 | 1.64 | 106.62 | Quốc lộ 17 (Expo-daero·Chungmugong-ro) Tỉnh lộ 22 (Expo-daero·Chungmugong-ro) |
Chỉ vào theo hướng Suncheon và ra theo hướng Yeongam | |||
Suncheon | 순천종점 | 0.22 | 106.84 | |||||
Kết nối trực tiếp với Quốc lộ 17 (Expo-daero·Chungmugong-ro) |
Đoạn Suncheon ~ Busan
sửaSố | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Kết nối trực tiếp với Đường cao tốc Honam | ||||||||
Suncheon | 순천기점 | - | 0.00 | Jeollanam-do | Suncheon-si | |||
10 | W.Suncheon | 서순천 | 0.05 | 0.05 | Đường cao tốc Honam Suncheon-ro ( Quốc lộ 17, Quốc lộ 22) |
|||
11 | Suncheon | 순천 | 3.76 | 3.81 | Quốc lộ 17 (Mupyeong-ro·Baekgang-ro) Tỉnh lộ 840 (Maecheon-ro·Baekgang-ro) |
|||
12 | Suncheon JC | 순천 분기점 | 2.19 | 6.00 | Đường cao tốc Suncheon–Wanju | Trong trường hợp đi hướng Busan, không thể đi vào Đường cao tốc Suncheon–Wanju (Hướng Suncheon). | ||
13 | Gwangyang | 광양 | 6.58 | 12.58 | Quốc lộ 2 (Baegun-ro) Tỉnh lộ 58 (Baegun-ro) Tỉnh lộ 865 (Baegun-ro) Gwangyanghangjeonyong 1-ro |
Gwangyang-si | ||
14 | E.Gwangyang | 동광양 | 5.14 | 17.72 | Quốc lộ 2 (Baegun-ro) Tỉnh lộ 58 (Baegun-ro·Okjin-ro) |
|||
15 | Okgok | 옥곡 | 6.48 | 24.20 | Tỉnh lộ 861 (Gangbyeon-ro) | |||
16 | Jinwol | 진월 | 4.42 | 28.62 | Quốc lộ 2 (Baegun 1-ro) | |||
SA | Seomjingang SA | 섬진강휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
17 | Hadong | 하동 | 6.98 | 35.60 | Quốc lộ 19 (Seomjingang-daero) Quốc lộ 59 (Seomjingang-daero·Saneob-ro) |
Gyeongsangnam-do | Hadong-gun | |
18 | Jingyo | 진교 | 10.05 | 45.65 | Tỉnh lộ 1002 (Gyeongchung-ro) | |||
19 | Gonyang | 곤양 | 6.40 | 52.05 | Tỉnh lộ 58 (Gonyang-ro) Tỉnh lộ 1005 (Gonyang-ro) Gugosokdo-ro (Tỉnh lộ 1002 (Gonbuk-ro)) |
Sacheon-si | ||
SA | Sacheon SA | 사천휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
20 | Chukdong | 축동 | 8.00 | 60.05 | Tỉnh lộ 1002 (Seosam-ro) | Gasan IC cũ | ||
21 | Sacheon | 사천 | 5.91 | 65.96 | Quốc lộ 3 (Sacheon-daero) Quốc lộ 33 (Sacheon-daero) (Tỉnh lộ 1002 (Seosam-ro)) |
|||
22 | Jinju JC | 진주 분기점 | 2.51 | 68.47 | Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon | Jinju-si | ||
23 | Jinju | 진주 | 3.25 | 71.72 | Gaho-ro·Daesin-ro·Dongbu-ro | |||
SA | Jinju SA | 진주휴게소 | Hướng đi Busan | |||||
24 | Munsan | 문산 | 4.01 | 75.73 | Tỉnh lộ 1009 (Worasan-ro) Dongjin-ro |
|||
SA | Munsan SA | 문산휴게소 | Hướng đi Suncheon | |||||
25 | Jinseong | 진성 | 6.84 | 82.57 | Tỉnh lộ 1007 (Dongbu-ro·Jinui-ro) | |||
26 | Jisu | 지수 | 6.00 | 88.57 | Yongbong-ro (Tỉnh lộ 1037 (Jisu-ro)) |
|||
27 | Gunbuk | 군북 | 9.19 | 97.76 | Quốc lộ 79 (Hamma-daero) | Haman-gun | ||
28 | Jangji | 장지 | 2.79 | 100.55 | Tỉnh lộ 1029 (Jangbaek-ro) | |||
SA | Haman SA | 함안휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
29 | Haman | 함안 | 3.69 | 104.24 | Tỉnh lộ 67 (Hamma-daero) Tỉnh lộ 1011 (Hamma-daero) |
|||
30 | Sanin JC | 산인 분기점 | 8.68 | 112.92 | Đường cao tốc Namhae nhánh 1 | Trong trường hợp đi hướng Suncheon thì không thể vào Đường cao tốc Namhae nhánh 1 (Hướng Changwon) | ||
31 | Chirwon JC | 칠원 분기점 | 3.04 | 115.96 | Đường cao tốc Jungbu Naeryuk | Không thể đi vào Đường cao tốc Jungbu Naeryuk (hướng Changwon) | ||
32 | N.Changwon | 북창원 | 8.86 | 124.82 | Quốc lộ 79 (Jeonglyeol-daero) Cheonju-ro |
Changwon-si | ||
33 | Changwon JC | 창원 분기점 | 3.54 | 128.36 | Đường cao tốc Namhae nhánh 1 | Trường hợp đi hướng Busan thì không thể vào Đường cao tốc Namhae nhánh 1 (Hướng Haman) | ||
34 | E.Changwon | 동창원 | 5.06 | 133.42 | Gimhae-daero·Uichang-daero | Jinyeong IC cũ | ||
SA
34-1 |
Jinyeong SA Jinyeong JC |
진영휴게소 진영 분기점 |
Đường cao tốc vành đai ngoài Busan | Gimhae-si | Cả 2 hướng | |||
35 | Jillye | 진례 | 6.28 | 139.70 | Tỉnh lộ 1042 (Seobu-ro) | |||
35-1 | Jillye JC | 진례 분기점 | Đường cao tốc Namhae nhánh 3 | |||||
36 | Naengjeong JC | 냉정 분기점 | 7.02 | 146.72 | Đường cao tốc Namhae nhánh 2 | |||
37 | W.Gimhae | 서김해 | 4.76 | 151.48 | Quốc lộ 14 (Dongseo-daero) Quốc lộ 58 (Geumgwak-daero) (Tỉnh lộ 1020 (Chilsan-ro)) |
|||
38 | E.Gimhae | 동김해 | 4.55 | 156.03 | Gimhae-daero·Inje-ro | Gimhae IC cũ | ||
38-1 | Gimhae JC | 김해 분기점 | 2.65 | 158.68 | Đường cao tốc nhánh Jungang | Trường hợp hướng Suncheon thì không thể đi vào Đường cao tốc nhánh Jungang(Hướng Yangsan) | ||
TG | N.Busan TG | 북부산 요금소 | Busan | Gangseo-gu | Trạm thu phí chinh | |||
39 | Daejeo JC | 대저 분기점 | 4.77 | 163.45 | Đường cao tốc Jungang | |||
40 | Deokcheon | 덕천 | 2.91 | 166.36 | Tuyến đường thành phố Busan số 55 (Gangbyeon-daero) Tuyến đường thành phố Busan số 66 (Gangbyeon-daero·Đường dẫn Đường cao tốc Namhae) |
Buk-gu | ||
Kết nối trực tiếp với Tuyến đường thành phố Busan số 66, Đường dẫn Đường cao tốc Namhae |
Khu vực đi qua
sửa- Yeongam-gun (Haksan-myeon - Seoho-myeon - Haksan-myeon - Seoho-myeon) - Gangjin-gun (Seongseong-myeon - Jakcheon-myeon - Byeongyeong-myeon) - Jangheung-gun (Jangheung-eup - Busan-myeon - Jangdong-myeon) - Boseong-gun (Boseong -eup - Nodong-myeon - Miryeok-myeon - Gyeombaek-myeon - Joseong-myeon - Beolgyo-eup) - Goheung-gun (Donggang-myeon) - Boseong-gun (Beolgyo-eup) - Suncheon-si (Byeolyang-myeon - Inwol-dong - Anpung-dong - Daedae-dong - Gyoryang-dong - Haeryong-myeon - Seo-myeon) - Gwangyang-si (Bonggang-myeon - Gwangyang-eup - Junggun-dong - Gwangyang-eup - Junggun-dong - Okgok-myeon - Jinsang-myeon - Jinwol-myeon)
- Hadong-gun (Geumseong-myeon - Geumnam-myeon - Gojeon-myeon - Jingyo-myeon) - Sacheon-si (Gonyang-myeon - Chukdong-myeon) - Jinju-si (Jeongchon-myeon - Gajwa-dong - Hotan-dong - Munsan-eup - Jinseong-myeon - Sabong-myeon - Jisu-myeon) - Haman-gun (Gunbuk-myeon - Gaya-eup - Sanin-myeon - Chilwon-eup) - Changwon-si Uichang-gu (Buk-myeon - Dong-eup) - Gimhae-si (Jeongyeong-eup - Jinrye-myeon - Juchon-myeon - Daecheong-dong - Juchon-myeon - Bugok-dong - Juchon-myeon - Bugok-dong - Yuha-dong - Juchon-myeon - Pungyu-dong - Heung-dong - Jeonha-dong - Bonghwang-dong - Buwon-dong - Samjeong-dong - Eobang-dong - An-dong - Jjin-dong - Bulam-dong)
- Gangseo-gu (Gangdong-dong - Daejeo-dong) - Buk-gu (Deokcheon-dong - Gupo-dong)
Kiểm soát tốc độ
sửa- Đoạn Suncheon ~ Busan (Hướng đi Suncheon)
- Gunbuk IC ~ Jisu IC: 6.7 km[3]
- Jingyo IC ~ Hadong IC 7.7km (Thực hiện ngày 28 tháng 12 năm 2015)
- N.Changwon IC ~ Chirwon JC 6.9 km (Thử nghiệm từ ngày 1 tháng 1 năm 2017 > Thực hiện vào ngày 14 tháng 4 năm 2017)
- Đoạn Suncheon ~ Busan (Hướng đi Busan)
- Jisu IC ~ Gunbuk IC 6.7 km (Thử nghiệm từ ngày 1 tháng 12 năm 2021 > Thực hiện)
Hình ảnh
sửa-
Điểm đầu Busan Đường cao tốc Namhae
-
Trạm thu phí N.Busan
-
Jinju IC
-
Jisu IC
-
Biển chỉ dẫn cột lý trình kilômét
-
Bảng hiển thị thông tin giao thông gần Haman IC
-
Vạch dẫn hướng lối ra cao tốc gần Changwon JC
-
Changwon JC
-
Chirwon JC
-
Chirwon JC
-
Sanin JC
-
Sanin JC
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ Vào thời điểm khánh thành, điểm cuối là Gupo IC, nhưng điểm cuối sau đó được đổi thành Deokcheon IC.
- ^ 건설부공고 제104호, 1973년 11월 10일.
- ^ 경남 47곳에 과속·신호위반 무인단속카메라 설치 Được lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2015 tại Wayback Machine, 뉴시스. 2013년 12월 31일
Liên kết ngoài
sửa- Tổng công ty Đường cao tốc Hàn Quốc
- MOLIT Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng và giao thông Hàn Quốc