Đường cao tốc Seoul–Yangyang
(Đổi hướng từ Đường cao tốc Seoul-Yangyang)
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Đường cao tốc Seoul–Yangyang (Tiếng Hàn: 서울양양고속도로) là một tuyến đường cao tốc ở Hàn Quốc được đánh số 60, nó dài 152 km nối thành phố Seoul và huyện Yangyang-gun.
Đường cao tốc Seoul–Yangyang 서울양양고속도로 | |
---|---|
Đường cao tốc số 60 고속국도 제60호선 | |
[[File:|300px|alt=]] | |
Thông tin tuyến đường | |
Chiều dài | 150,2 km (93,3 mi) |
Đã tồn tại | 2009 – nay |
Lịch sử | 15 tháng 7 năm 2009 (Gangil ~ Chuncheon) 30 tháng 10 năm 2009 (Chuncheon ~ E.Dongcheon) 21 tháng 12 năm 2012 (Yangyang JC ~ Yangyang IC) 30 tháng 6 năm 2017 (E.Hongcheon ~ Yangyang JC) |
Các điểm giao cắt chính | |
Đầu Tây | Gangil IC, 27-12[1] Gangil-dong, Gangdong-gu, Seoul |
Đường cao tốc Jungang Đường cao tốc Donghae Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul Quốc lộ 5 Quốc lộ 6 Quốc lộ 31 Quốc lộ 37 Quốc lộ 44 Quốc lộ 46 Quốc lộ 56 | |
Đầu Đông | Yangyang IC, San 20-3, Beombu-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon |
Vị trí | |
Các thành phố chính | Seoul Gyeonggi-do Hanam-si Gyeonggi-do Namyangju-si Gyeonggi-do Yangpyeong-gun Gyeonggi-do Gapyeong-gun Gangwon Chuncheon-si Gangwon Hongcheon-gun Gangwon Inje-gun Gangwon Yangyang-gun |
Hệ thống cao tốc | |
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ |
Đường cao tốc Seoul–Yangyang | |
Hangul | 서울양양고속도로 |
---|---|
Hanja | 서울襄陽高速道路 |
Romaja quốc ngữ | Seoul Yangyang Gosokdoro |
McCune–Reischauer | Seoul Yangyang Kosoktoro |
Chi tiết tuyến đường
sửaSố làn đường
sửa- Gangil IC ~ Misa IC : Khứ hồi 8 làn xe
- Misa IC ~ Hầm Wolmun 3 : Khứ hồi 6 làn xe
- Hầm Wolmun 3 ~ Yangyang JC : Khứ hồi 4 làn xe
- Yangyang JC ~ Yangyang IC : Khứ hồi 2 làn xe
Chiều dài
sửa- Gangil IC ~ Chuncheon JC (Đoạn do tư nhân xây dựng): 62.21km
- Chuncheon JC ~ Yangyang JC (Đoạn do Nhà nước xây dựng): 88.8km
Giới hạn tốc độ
sửa- Gangil IC ~ Deokso Sampae IC : Tối đa 80km/h, Tối thiểu 50km/h
- Deokso Sampae IC ~ Yangyang JC : Tối đa 100km/h, Tối thiểu 50km/h
Đường hầm
sửaHầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Wolmun 1 | Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do | 1,229m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
1,224m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Wolmun 2 | Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do | 84m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
Hầm Wolmun 3 | Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do | 988m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
964m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Geumnam | Geumnam-ri, Hwado-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do | 680m | 2009 | |
Hầm Seojong | Supo-ri, Seojong-myeon, Yangpyeong-gun, Gyeonggi-do | 639m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
594m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Icheon | Icheon-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 273m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
318m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Cheonan | Cheonan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 1,270m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
1,240m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Eomso | Eomsori, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 380m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
436m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Changui | Changui-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 1,348m | 2009 | |
Hầm Songsan | Songsan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 1,154m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
1,136m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Misa | Misari-eup, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do | 2,193m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
2,205m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Magok | Magok-ri, Seo-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 919m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
958m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Balsan 1 | Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 633m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
599m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Balsan 2 | Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 480m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
508m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Balsan 3 | Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 254m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
251m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Balsan 4 | Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 433m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
387m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Chugok | Chugok-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 433m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
412m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Haengchon | Haengchon-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 463m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
459m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Gwangpan | Gwangpan-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 358m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
278m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Gunja 1 | Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 474m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
511m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Gunja 2 | Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 885m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
915m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Dongsan 1 | Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 683m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
708m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Dongsan 2 | Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 1,133m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
1,236m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Bukbang 1 | Bongmyeong-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon | 2,298m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
2,285m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Bukbang 2 | Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 326m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
330m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Bukbang 3 | Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 1,518m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
1,515m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 1 | Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 721m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
691m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 2 | Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 378m | 2009 | Hướng đi Yangyang |
359m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 3 | Oesampo-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 527m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
407m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 4 | Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 35m | 2017 | |
Hầm Hwachon 5 | Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 125m | 2017 | |
Hầm Hwachon 6 | Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 621m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
614.2m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 7 | Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 40m | 2017 | |
Hầm Hwachon 8 | Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 978m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
963m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Hwachon 9 | Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 3,705m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
3,690m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Naechon 1 | Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 1,248m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,267m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Naechon 2 | Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 100m | 2017 | |
Hầm Naechon 3 | Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 154m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
162m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Naechon 4 | Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 364m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
358m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Naechon 5 | Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 205m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
207m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm seseok | Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 3,061m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
2,997m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Haengchiryeong | Suha-ri, Seoseok-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon | 1,422m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,405m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Sangnam 1 | Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 60m | 2017 | |
Hầm Sangnam 2 | Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 115m | 2017 | |
Hầm Sangnam 3 | Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 1,719m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,739m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Sangnam 4 | Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 1,434m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,427m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Sangnam 5 | Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 1,773m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,825m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Sangnam 6 | Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 1,816m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
1,821m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Sangnam 7 | Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon | 2,287m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
2,257m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Girin 1 | Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 118m | 2017 | |
Hầm Girin 2 | Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 397m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
431m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Girin 3 | Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 162m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
146m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Girin 4 | Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 750m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
727m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Girin 5 | Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 1,148m | 2017 | |
Hầm Girin 6 | Bangdong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 2,665m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
2,666m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Inje Yangyang | Jindong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon | 10,962m | 2017 | Đường hầm dài nhất Hàn Quốc |
Hầm Seomyeon 1 | Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 110m | 2017 | Hướng đi Seoul |
Hầm Seomyeon 2 | Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 248m | 2017 | |
Hầm Seomyeon 3 | Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 212m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Seomyeon 4 | Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 117m | 2017 | Hướng đi Yangyang |
60m | Hướng đi Seoul | |||
Hầm Seomyeon 5 | Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 1,311m | 2017 | |
Hầm Seomyeon 6 | Su-ri, Seomyeon, Yangyang-gun, Gangwon | 2,968m | 2017 | |
Hầm Seomyeon 7 | Su-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon | 743m | 2017 |
Cầu
sửa- Cầu Seondong
- Cầu Misa
- Cầu Sampae
- Cầu Deokso 1
- Cầu Deokso 2
- Cầu Wolmun 1
- Cầu Wolmun 3
- Cầu Wolmun 4
- Cầu Wolmun 5
- Cầu Chasan 1
- Cầu Chasan 2
- Cầu Changhyeon 1
- Cầu Seojong
- Cầu Suib 2
- Cầu Nomun 1
- Cầu Nomun 2
- Cầu Nomun 3
- Cầu Icheon 1
- Cầu Icheon 2
- Cầu Icheon 3
- Cầu Cheonan
- Cầu Eomso
- Cầu Shincheon
- Cầu Songsan
- Cầu Balsan 1
- Cầu Chugok
- Cầu Haengchon
- Cầu Gwangpan 1
- Cầu Gwangpan 2
- Cầu Gunja 1
- Cầu Gunja 2
- Cầu Gunja 3
- Cầu Gunja 4
- Cầu Joyang
- Cầu Dongsan 1
- Cầu Dongsan 2
- Cầu Dongsan 3
- Cầu Ganseongcheon
- Cầu Bukbang
- Cầu Songjeong 1
- Cầu Songjeong 2
- Cầu Hwachon
- Cầu Guseongpo
- Cầu Hongcheongang
- Cầu Oesampo
- Cầu Guneob 1
- Cầu Guneob 2
- Cầu Guneob 3
- Cầu Guneob 4
- Cầu Hwachon 1
- Cầu Hwachon 2
- Cầu Hwachon 3
- Cầu Oeya
- Cầu Naechoncheon
- Cầu Mulgeol 1
- Cầu Mulgeol 2
- Cầu Mulgeol 3
- Cầu Mulgeol 4
- Cầu Suha
- Cầu Sangnam 1
- Cầu Sangnam 2
- Cầu Sangnam 3
- Cầu Sangnam 4
- Cầu Sangnam 5
- Cầu Sangnamcheon
- Cầu Hanam 1
- Cầu Hanam 2
- Cầu Naerincheon
- Cầu Hyeonri 1
- Cầu Hyeonri 2
- Cầu Bangdong 2
- Cầu Bangtaecheon 1
- Cầu Seorim 1
- Cầu Seorim 2
- Cầu Seomyeon 1
- Cầu Seomyeon 2
- Cầu Seomyeon 3
- Cầu Gongsucheon
Nút giao thông · Giao lộ
sửa- IC và JC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
- Đơn vị đo khoảng cách là km.
- Phần có màu xanh nhạt (■): Đi trùng với Misa-daero
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Kết nối trực tiếp với Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero) | ||||||||
Gangil | 강일 | - | 0.00[2] | Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero) |
Seoul | Gangdong-gu | Điểm bắt đầu | |
Seondong | 선동교차로 | 0.96 | 0.96 | Misagangbyeon-daero | Gyeonggi-do | Hanam-si | ||
Misa | 미사교차로 | 0.96 | 1.92[3] | Tuyến dường 176 thành phố Hanam (Misa-daero) | Chỉ có thể vào Seoul | |||
1 | Deokso-Sampae | 덕소삼패 | 2.03 | 3.95 | Quốc lộ 6 (Gyeonggang-ro) Tỉnh lộ 86 (Suksil-ro·Sure-ro) Deokso-ro·Sure-ro 115beon-gil |
Namyangju-si | Thanh toán tiền vé khi vào hướng Seoul và hướng Yangyang | |
TG | Namyangju TG | 남양주 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
2 | Hwado | 화도 | 10.91 | 14.86 | Quốc lộ 46 (Singyeongchun-ro) Tỉnh lộ 86 (Sure-ro) Tỉnh lộ 387 (Sure-ro) |
|||
3 | Seojong | 서종 | 5.30 | 20.16 | Tỉnh lộ 86 (Bukhangang-ro) Tỉnh lộ 98 (Bukhangang-ro) Tỉnh lộ 391 (Bukhangang-ro) |
Yangpyeong-gun | ||
4 | Seorak | 설악 | 12.88 | 33.04 | Quốc lộ 37 (Yeongmyeong-ro) Tỉnh lộ 86 (Shincheonjungang-ro·Yumyeong-ro·Hanseo-ro) |
Gapyeong-gun | ||
SA | Gapyeong SA | 가평휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
5 | Gangchon | 강촌 | 14.20 | 47.24 | Tỉnh lộ 403 (Chunghyo-ro) | Gangwon-do | Chuncheon-si | |
6 | S.Chuncheon | 남춘천 | 9.03 | 56.27 | Tỉnh lộ 70 (Kimyujeong-ro) Tỉnh lộ 86 (Kimyujeong-ro·Jongjari-ro) |
|||
7 | Joyang | 조양 | 5.50 | 61.77 | Quốc lộ 5 (Yeongseo-ro) | Chỉ có thể vào hướng Seoul và hướng Yangyang. | ||
8 | Chuncheon JC | 춘천 분기점 | 0.44 | 62.21 | Đường cao tốc Jungang | Đoạn cuối đường cao tốc Seoul Chuncheon do tư nhân vận hành | ||
9 | E.Hongcheon | 동홍천 | 16.23 | 78.44 | Quốc lộ 44 (Seorak-ro) Baekidong-gil |
Hongcheon-gun | ||
SA | Hongcheon SA | 홍천휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
10 | Naechon | 내촌 | 16.77 | 95.21 | Tỉnh lộ 408 (Jangsuwon-ro) | |||
11 SA |
Inje Naerincheon SA |
인제 내린천휴게소 |
20.42 | 115.63 | Quốc lộ 31 (Naerincheon-ro) | Inje-gun | Cả 2 hướng tích hợp | |
12 | W.Yangyang | 서양양 | 25.22 | 140.85 | Quốc lộ 56 (Guryongryeong-ro) Tỉnh lộ 56 (Guryongryeong-ro) |
Yangyang-gun | Chỉ có thể vào hướng Yangyang và hướng Seoul. | |
13 | Yangyang JC | 양양 분기점 | 10.22 | 151.07 | Đường cao tốc Donghae | |||
14 | Yangyang | 양양 | 1.30 | 152.37 | Quốc lộ 44 (Seorak-ro) Quốc lộ 56 (Seorak-ro) Tỉnh lộ 56 ( Seorak-ro) |
Khu vực đi qua
sửa- Gangdong-gu (Godeok-dong - Gangil-dong)
- Hanam-si (Seon-dong - Mangwol-dong) - Namyangju-si (Sampae-dong - Wabu-eup - Hwado-eup) - Yangpyeong-gun Seojong-myeon - Gapyeong-gun Seorak-myeon
- Hongcheon-gun Seo-myeon - Chuncheon-si (Nam-myeon - Namsan-myeon - Dongsan-myeon) - Hongcheon-gun (Bukbang-myeon - Hwachon-myeon - Naechon-myeon - Seoseok-myeon) - Inje-gun (Sangnam-myeon - Girin-myeon) - Yangyang-gun Seomyeon
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ 국토교통부고시 제2023-77호
- ^ 이 곳 Bản mẫu:웨이백의 갓길 옆에 설치된 도로관리구간 경계선 표지판(육각형 모양)이 기점 표시 역할을 한다.
- ^ 실제 시, 종점 표시 Bản mẫu:웨이백는 강일 나들목 기점 기준 약 2 km 지점에 있다. 이 표시가 통행료 부과의 기준이 된다.
Liên kết ngoài
sửa- Seoul-Chuncheon Expressway Corporation (Tiếng Hàn)
- MOCT Bộ Giao thông vận tải Hàn Quốc