Đóng góp của 113.170.223.120
Của 113.170.223.120 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 10 tháng 6 năm 2014
- 13:0413:04, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử −8 Pelodytidae Không có tóm lược sửa đổi
- 10:4710:47, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử +234 Pseudomonas aeruginosa →Đa dạng gen
- 10:4010:40, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử +1.924 Helicobacter pylori Không có tóm lược sửa đổi
- 05:0005:00, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử +1 Clathrus archeri Không có tóm lược sửa đổi
- 04:5904:59, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử +1 Entoloma hochstetteri →Liên kết ngoài
- 04:5804:58, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử +3.578 M Entoloma hochstetteri ←Trang mới: “{{Taxobox | status = | image = Entoloma hochstetteri.jpg | image_width = 235px | image_caption = | regnum = Fungi | divisio = Basidiomycota | classis = …”
- 03:5003:50, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử −15 Foxes (ca sĩ) Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5500:55, ngày 10 tháng 6 năm 2014 khác sử −22 Temnospondyli Không có tóm lược sửa đổi
ngày 1 tháng 12 năm 2013
- 01:3401:34, ngày 1 tháng 12 năm 2013 khác sử +13.443 M Pagurus ←Trang mới: “{{Taxobox | image = Pagurus armatus.jpg | image_caption = Cua ẩn sĩ mắt đen, ''Pagurus armatus'' | regnum = Animalia | phylum = Arthropoda | su…”
- 01:0601:06, ngày 1 tháng 12 năm 2013 khác sử +6.368 M Paguridae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Paguridae | image = Pagurus bernhardus.jpg | image_caption = ''Pagurus bernhardus'' | regnum = Animalia | phylum = Arthropoda | sub…”
- 00:3400:34, ngày 1 tháng 12 năm 2013 khác sử +1.379 M Cá mút đá phương bắc ←Trang mới: “{{Taxobox | image = Ichthyomyzon fossor.jpg | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classis = Cephalaspidomorphi | ordo = Petromyzontiformes | f…”
ngày 30 tháng 11 năm 2013
- 23:3823:38, ngày 30 tháng 11 năm 2013 khác sử +173 Eudontomyzon mariae Không có tóm lược sửa đổi
ngày 18 tháng 11 năm 2013
- 13:5813:58, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +855 M Konzhukovia ←Trang mới: “{{Taxobox |name = ''Konzhukovia'' |fossil_range = Late Permian |image=Konzhukovia_vetusta_1DB.jpg |image_width = 250px |regnum = Animalia |phylum = Chor…”
- 13:1713:17, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +551 M Kamacops ←Trang mới: “{{Taxobox | name = '''Kamacops''' | image = Russian amphibian.jpg | image_caption = Khung xương ''Kamacops acervalis'' | regnum = Amalia | phylum = Chorda…”
- 12:3112:31, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.339 M Eryosuchus ←Trang mới: “{{Taxobox | fossil_range = Middle Triassic | image = Eryosuchus BW.jpg | image_width = 240px | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classi…”
- 12:1812:18, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.018 M Eocyclotosaurus ←Trang mới: “{{Taxobox | fossil_range = Late Triassic | image = Eocyclotosaurus wellesi1DB.jpg | image_width = 250px | regnum = Animalia | phylum = Chordata | clas…”
- 11:4511:45, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +2.672 M Dvinosaurus ←Trang mới: “{{Italictitle}} {{taxobox | name = ''Dvinosaurus'' | fossil_range = Late Permian | image = DvinosaurusDB2.jpg | image_caption = Life restoration of ''Dvinosau…”
- 11:2711:27, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +13 Proteidae →Phân loại học
- 10:4510:45, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +1 Amphiuma means Không có tóm lược sửa đổi
- 10:4110:41, ngày 18 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.506 M Oestocephalus ←Trang mới: “{{Italic title}} {{Taxobox | name = ''Oestocephalus'' | fossil_range = Carboniferous | image = Oestocephalus.jpg | image_width = 250px | regnum = Animalia…”