Đóng góp của 113.190.145.92
Của 113.190.145.92 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 28 tháng 10 năm 2018
- 09:3509:35, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +222 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 09:2809:28, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +4 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 09:0809:08, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +5.575 M Wilfried Hannes ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=August 2013}} {{Infobox football biography | name = Wilfried Hannes | fullname = Wilfried Hannes | image = Wilfried…”
- 08:5208:52, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +8 Rainer Bonhof Không có tóm lược sửa đổi
- 08:4508:45, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi
- 08:3408:34, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 08:3308:33, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach →Lịch sử
- 08:2408:24, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +585 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 08:0108:01, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach →Lịch sử
- 07:5907:59, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +58 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 07:5607:56, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +12 Borussia Mönchengladbach →Lịch sử
- 07:5507:55, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +209 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 07:5307:53, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +70 Borussia Mönchengladbach →Thập niên 1970s: Thời kì hoàng kim
- 07:4907:49, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −2 Borussia Mönchengladbach →National
- 07:4907:49, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +22 Borussia Mönchengladbach →Danh hiệu
- 07:4807:48, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −12 Borussia Mönchengladbach →National
- 07:4307:43, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +1.159 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi
- 07:4007:40, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +69 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi
- 07:3007:30, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −9 Borussia-Park →Gallery
- 07:2907:29, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +105 Borussia-Park →Gallery
- 07:2507:25, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi
- 07:2207:22, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +967 Borussia-Park →References
- 07:2107:21, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +40 Borussia-Park Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1307:13, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia-Park Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1107:11, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0907:09, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Sân vận động Müngersdorfer →Giải thưởng
- 07:0907:09, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Sân vận động Müngersdorfer →Giải thưởng
- 07:0807:08, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +93 Sân vận động Müngersdorfer →Giải thưởng
- 07:0807:08, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −92 Sân vận động Müngersdorfer →Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
- 07:0707:07, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +8 Sân vận động Müngersdorfer Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0207:02, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +222 Sân vận động Müngersdorfer →Kích thước bên ngoài
- 06:5906:59, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +86 Sân vận động Müngersdorfer →Kích thước bên ngoài
- 06:5706:57, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +23 1. FC Köln Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5606:56, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +5 1. FC Köln →Sân vận động
- 06:5306:53, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +2 1. FC Köln Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:4406:44, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +371 1. FC Köln →Đội hình hiện tại
- 05:1405:14, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −4 Aaron Hunt Không có tóm lược sửa đổi
- 05:1305:13, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +19 Aaron Hunt →Thống kê sự nghiệp
- 05:1005:10, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −12 Aaron Hunt Không có tóm lược sửa đổi
- 05:0205:02, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +217 Aaron Hunt Không có tóm lược sửa đổi
- 04:2404:24, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −1 Gotoku Sakai →Tiền chuyên nghiệp
- 04:2304:23, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +11.283 M Gotoku Sakai ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Gōtoku Sakai | image = Gotoku Sakai 2018 (cropped).jpg | image_size…”
- 03:5403:54, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử −4 Lewis Holtby Không có tóm lược sửa đổi
- 03:5103:51, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +7.206 M Douglas Santos (cầu thủ bóng đá, sinh 1994) ←Trang mới: “{{Other uses|Douglas Santos (disambiguation){{!}}Douglas Santos}} {{Portuguese name|dos Santos|Justino de Melo}} {{Infobox football biography | name = Douglas San…”
- 03:4403:44, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Christoph Moritz Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4403:44, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +497 Christoph Moritz Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4103:41, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Christoph Moritz Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4103:41, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +9 Hamburger SV →Đội hình hiện tại
- 03:4003:40, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +83 Hamburger SV →Đội hình
- 03:3303:33, ngày 28 tháng 10 năm 2018 khác sử +1 Michel Platini Không có tóm lược sửa đổi