Đóng góp của 14.177.139.93
Của 14.177.139.93 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 10 tháng 10 năm 2018
- 16:3816:38, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +22 TSG 1899 Hoffenheim Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3316:33, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +7.672 M Håvard Nordtveit ←Trang mới: “{{lead too short|date=May 2016}} {{Use dmy dates|date=October 2012}} {{Infobox football biography | name = Håvard Nordtveit | fullname…”
- 16:2816:28, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +3.452 M Nadiem Amiri ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Nadiem Amiri | image = 20161011 U21 AUT GER 9328.jpg | caption = | birth_date = {{Birth date…”
- 16:2516:25, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +6.975 M Pavel Kadeřábek ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2016}} {{Infobox football biography | name = Pavel Kadeřábek | image = 14-06-03-Česko-Rakousko-Olomouc-nr…”
- 16:2016:20, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +5.673 M Steven Zuber ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=April 2015}} {{Infobox football biography | name = Steven Zuber | image = Switzerland national football team World Cup 201…”
- 16:1616:16, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +6.099 M Nico Schulz ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=August 2012}} {{Infobox football biography | name = Nico Schulz | image = Schulz, Nico Hertha 12-13 WP.JPG | fullname…”
- 16:1216:12, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +4.377 M Kerem Demirbay ←Trang mới: “{{Infobox football biography |image = 2017 Confederations Cup - Final - Kerem Demirbay.jpg |image_size = 200 |caption = |fulln…”
- 16:0416:04, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +15.362 M Andrej Kramarić ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Andrej Kramarić | image = Andrej Kramarić 2018.jpg | image_siz…”
- 15:5215:52, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +41 Kevin Vogt Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:5115:51, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +6.182 M Kevin Vogt ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=July 2013}} {{Infobox football biography | name = Kevin Vogt | fullname = | image = Kevin Vogt 20140804.jpg | caption = Vogt with 1. FC Kö…”
- 15:4915:49, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +36 TSG 1899 Hoffenheim Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4615:46, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −38 Oliver Baumann Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 15:4615:46, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +3.624 M Oliver Baumann ←Trang mới: “{{BLP sources|date=February 2014}} {{Infobox football biography | name = Oliver Baumann | image = Oliver Baumann.jpg | image_size = 200 | capti…”
- 15:4315:43, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −20 Ishak Belfodil Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4215:42, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +335 Ishak Belfodil Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4115:41, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −310 TSG 1899 Hoffenheim →Danh sách hiện tại
- 15:3915:39, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +1.173 TSG 1899 Hoffenheim Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3715:37, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +341 Borussia Dortmund Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3515:35, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Dortmund Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:1513:15, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Borussia Mönchengladbach Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:1113:11, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +175 Denis Zakaria Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0913:09, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −230 Denis Zakaria →Career statistics Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:0913:09, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −3 Denis Zakaria →Career statistics Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:0813:08, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +3.987 M Denis Zakaria ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Denis Zakaria | fullname = Denis Lemi Zakaria Lako Lado | image…”
- 13:0513:05, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +13 Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ →Đội hình hiện tại
- 13:0513:05, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +13 Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ →Đội hình hiện tại
- 13:0313:03, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −38 Yann Sommer Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:0113:01, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Jonas Hofmann Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 13:0113:01, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +3.785 Jonas Hofmann Không có tóm lược sửa đổi
- 12:5912:59, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +2.750 M Ibrahima Traoré ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=July 2013}} {{Infobox football biography | name = Ibrahima Traoré | image = Traore1.jpg | image_size = 200 | caption…”
- 12:5612:56, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Thorgan Hazard Không có tóm lược sửa đổi
- 12:5612:56, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +4.484 M Tony Jantschke ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=April 2012}} {{Infobox football biography | name = Tony Jantschke | image = Jantschkebmg.jpg | image_size = | caption = |…”
- 12:5312:53, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +4.344 M Nico Elvedi ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Nico Elvedi | image | birth_date = {{birth date and age|1996|9|30|df=y}} | bi…”
- 12:4912:49, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +7.494 M Josip Drmić ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Josip Drmić | image = SWE-SWI (13) (cropped).jpg | image_size = |…”
- 12:4512:45, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +5.314 M Oscar Wendt ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2013}} {{Infobox football biography | name = Oscar Wendt | image = WendtBMG.jpg | image_size = 230 | caption = Wendt năm 2011 | fullnam…”
- 12:4212:42, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +40 Fabian Johnson Không có tóm lược sửa đổi
- 12:4112:41, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +8.579 M Fabian Johnson ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=October 2016}} {{Infobox football biography | name = Fabian Johnson | image = Fabian Johnson 2014 cropped (15259946016).jp…”
- 12:3412:34, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −50 Matthias Ginter Không có tóm lược sửa đổi
- 12:3412:34, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +7.977 M Matthias Ginter ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=March 2013}} {{Infobox football biography | name = Matthias Ginter | image = 20180602 FIFA Friendly Match Austria vs. Germ…”
- 12:3012:30, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +2.889 M Florian Neuhaus ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=February 2018}} {{Infobox football biography | name = Florian Neuhaus | image = Neuhaus, Florian DÜS 17-18 WP.jpg | capti…”
- 12:2712:27, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +8.158 M Michael Lang (cầu thủ bóng đá) ←Trang mới: “{{For|the Austrian defender|Michael Lang (footballer, born 1998)}} {{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Michael Lang |…”
- 12:2212:22, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +6.118 M Raffael (cầu thủ bóng đá) ←Trang mới: “{{Portuguese name|Caetano|Araújo}} {{Infobox football biography | name = Raffael | image = Raffael vs Bayer04 2015.jpg | image_size = 250px | caption = Raffael i…”
- 12:2012:20, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +10.006 M Christoph Kramer ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=August 2014}} {{Infobox football biography | name = Christoph Kramer | image = 1LIVE Krone 2014 Christoph Kramer und Freun…”
- 12:1612:16, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử 0 Patrick Herrmann Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1512:15, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +84 Thorgan Hazard Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1312:13, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +13 Yann Sommer Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1212:12, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +5.430 M Yann Sommer ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=June 2018}} {{Infobox football biography | name = Yann Sommer | image = Ser-Swi (18) (cropped).jpg | caption = Sommer trong màu áo đội t…”
- 12:0812:08, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −5 Lars Stindl Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0712:07, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử −16 Lars Stindl Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0612:06, ngày 10 tháng 10 năm 2018 khác sử +9.886 M Lars Stindl ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=September 2010}} {{Infobox football biography | name = Lars Stindl | image = Lars Stindl.jpg | image_size = 200 | caption = Stindl trong màu…”