Đóng góp của 42.116.174.247
Của 42.116.174.247 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 22 tháng 10 năm 2022
- 04:1204:12, ngày 22 tháng 10 năm 2022 khác sử −2 Bundesliga 2 Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 21 tháng 10 năm 2022
- 11:3311:33, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +10 FC Metz mùa giải 2022–23 Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 11:3211:32, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +6 FC Metz mùa giải 2022–23 →Các trận thi đấu Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 11:3111:31, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +17 FC Metz Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 04:3504:35, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.062 Filippo Berardi →Sự nghiệp thi đấu Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 04:3304:33, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +8 Filippo Berardi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:4002:40, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +78 Đội tuyển bóng đá quốc gia San Marino Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:3702:37, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +2 Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia San Marino Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Xuống 1 dòng thành đoạn mới Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:3602:36, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +1 Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia San Marino Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:3602:36, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +5 Filippo Berardi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:3502:35, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.103 Filippo Berardi →Sự nghiệp quốc tế Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:3102:31, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +1 Filippo Berardi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Xuống 1 dòng thành đoạn mới Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:2902:29, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +6 Filippo Berardi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:2802:28, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +390 Filippo Berardi →Bàn thắng quốc tế Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:2402:24, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +2.364 M Filippo Berardi ←Trang mới: “{{Short description|Cầu thủ bóng đá người San Marino}} {{Infobox football biography | name = Filippo Berardi | image = | caption = | fullname = | birth_date = {{Birth date and age|1997|5|18|df=y}} | birth_place = Thành phố San Marino, San Marino | height = 1,76 m<ref>{{TuttoCalciatori|Berardi_Filippo}}</ref> | position = Tiền vệ (bóng…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:1202:12, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử −1.126 Airbus UK Broughton F.C. Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Xóa nội dung có nguồn mà không có tóm lược sửa đổi Xóa nội dung đề mục Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:1202:12, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.094 Airbus UK Broughton F.C. Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:1102:11, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +31 Airbus UK Broughton F.C. Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 02:1002:10, ngày 21 tháng 10 năm 2022 khác sử +7 Airbus UK Broughton F.C. Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 20 tháng 10 năm 2022
- 12:4912:49, ngày 20 tháng 10 năm 2022 khác sử −3 AS Adema-SO l'Emyrne (149-0) →Tham khảo Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 12:4612:46, ngày 20 tháng 10 năm 2022 khác sử +66 AS Monaco FC Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 12:4512:45, ngày 20 tháng 10 năm 2022 khác sử +8 AS Monaco FC Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 11:3611:36, ngày 20 tháng 10 năm 2022 khác sử +1 AS Monaco FC Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 19 tháng 10 năm 2022
- 15:1715:17, ngày 19 tháng 10 năm 2022 khác sử −7 Kévin N'Doram Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 18 tháng 10 năm 2022
- 14:0914:09, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.785 M Kévin N'Doram ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Kévin N'Doram | image = | caption = | fullname = Kévin N'Doram | birth_date = {{Birth date and age|1996|1|22|df=y}} | birth_place = Saint-Sébastien-sur-Loire, Pháp | height = 1,84 m<ref>{{cite web|url=https://www.fcmetz.com/ndoram-kevin |title=Kévin N'Doram |publisher=FC Metz |access-date=17 September 2022}}</ref> | position = Tiền vệ phòng ngự, Hậu vệ | currentc…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 14:0014:00, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +5 FC Metz Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5913:59, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +57 FC Metz Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5913:59, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +96 FC Metz Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5713:57, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử −65 FC Metz →Đội hình hiện tại Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5613:56, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử −65 FC Metz mùa giải 2022–23 Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5513:55, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử −62 FC Metz mùa giải 2022–23 Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5413:54, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử −62 FC Metz Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5313:53, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +63 Danley Jean Jacques →Liên kết ngoài: Bổ sung thông tin Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo Thêm một hay nhiều mục vào danh sách Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:5113:51, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +153 Danley Jean Jacques →Liên kết ngoài Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo Thêm một hay nhiều mục vào danh sách Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:4913:49, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +258 Danley Jean Jacques →Sự nghiệp quốc tế Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:4813:48, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.269 Danley Jean Jacques →Sự nghiệp thi đấu Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:4113:41, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +2 Danley Jean Jacques Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Xuống 1 dòng thành đoạn mới Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:4013:40, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +7 Danley Jean Jacques →Sự nghiệp quốc tế Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:4013:40, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +263 Danley Jean Jacques →Sự nghiệp quốc tế Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:3713:37, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +1.592 M Danley Jean Jacques ←Trang mới: “{{short description|Cầu thủ bóng đá người Haiti}} {{Infobox football biography | name = Danley Jean Jacques | image = | caption = | full_name = | birth_date = {{birth date and age|df=y|2000|5|20}} | birth_place = Petit-Goâve, Haiti | height = 1,80m | position = Tiền vệ | currentclub = Metz | clubnumber = 27 | youthyears1 = | youthclubs1 = Don B…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
- 13:2813:28, ngày 18 tháng 10 năm 2022 khác sử +8 Dylan Bronn Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động