Đóng góp của Vietnamesepresident
Kết quả cho Vietnamesepresident thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 524 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 8 tháng 1 năm 2011.
ngày 2 tháng 9 năm 2024
- 01:4601:46, ngày 2 tháng 9 năm 2024 khác sử −11 n Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 21 tháng 7 năm 2021
- 11:5811:58, ngày 21 tháng 7 năm 2021 khác sử +3.481 M Triệu Phát Tạo với bản dịch của trang “Frank Jao” Thẻ: Biên dịch nội dung ContentTranslation2
- 11:5411:54, ngày 21 tháng 7 năm 2021 khác sử +7.246 M Tang Yuemei Tạo với bản dịch của trang “Tang Yuemei” Thẻ: Biên dịch nội dung ContentTranslation2
- 11:4111:41, ngày 21 tháng 7 năm 2021 khác sử +8.941 M Khaby Lame Tạo với bản dịch của trang “Khaby Lame” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn Biên dịch nội dung ContentTranslation2
ngày 8 tháng 1 năm 2017
- 15:4415:44, ngày 8 tháng 1 năm 2017 khác sử +8 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2004 →Bảng xếp hạng
- 15:4215:42, ngày 8 tháng 1 năm 2017 khác sử +17 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2004 →Bảng xếp hạng
- 15:3915:39, ngày 8 tháng 1 năm 2017 khác sử +16 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2006 →Bảng xếp hạng
ngày 3 tháng 1 năm 2017
- 03:4803:48, ngày 3 tháng 1 năm 2017 khác sử +12 Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2009 →Bảng xếp hạng
- 03:4703:47, ngày 3 tháng 1 năm 2017 khác sử +12 Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2008 →Bảng xếp hạng
- 03:4403:44, ngày 3 tháng 1 năm 2017 khác sử +6 Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2007 →Bảng xếp hạng
ngày 26 tháng 9 năm 2016
- 14:3714:37, ngày 26 tháng 9 năm 2016 khác sử +2.547 M Cao Hâm ←Trang mới: “{{Chinese name|Gao}} {{Infobox tennis biography |name = Gao Xin |image = |caption…”
ngày 19 tháng 6 năm 2016
- 07:1207:12, ngày 19 tháng 6 năm 2016 khác sử −2 Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ngày 17 tháng 4 năm 2016
- 16:3216:32, ngày 17 tháng 4 năm 2016 khác sử +6.731 M Monte-Carlo Rolex Masters 2016 ←Trang mới: “{{TennisEventInfo|2016|Monte-Carlo Rolex Masters| | date=10 – 17 tháng 4 | edition=110 | draw=56S / 24D | category=Masters 1000 | surface=Clay court|Clay…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 4 tháng 6 năm 2015
- 16:0616:06, ngày 4 tháng 6 năm 2015 khác sử +2.271 M Danh sách sân vận động cricket tại Namibia ←Trang mới: “Đây là '''Danh sách sân vận động cricket tại Namibia'''. Các thể loại first-class, List-A và Twenty…”
- 16:0316:03, ngày 4 tháng 6 năm 2015 khác sử +1.834 M Danh sách sân vận động cricket tại Myanmar ←Trang mới: “Đây là '''Danh sách sân vận động cricket tại Myanmar'''. Cricket tại Myanmar xuất hiện khi nước này còn là thuộc địa của A…”
- 15:5715:57, ngày 4 tháng 6 năm 2015 khác sử +89 Bản mẫu:Cricket grounds by country Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5515:55, ngày 4 tháng 6 năm 2015 khác sử +2.028 M Bản mẫu:Cricket grounds by country ←Trang mới: “{{navbox |title = Danh sách sân vận động cricket theo từng quốc gia |state = {{{state|autocollapse}}} |listclass = hlist |name = Cricket grounds by…”
- 15:4415:44, ngày 4 tháng 6 năm 2015 khác sử +2.317 Danh sách sân vận động cricket tại Đan Mạch Không có tóm lược sửa đổi
ngày 8 tháng 5 năm 2015
- 16:4616:46, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +62 M Danh sách sân vận động cricket tại Đan Mạch Vietnamesepresident đã đổi Danh sách sân vận động cricket tại Đan Mạch thành Danh sách sân vận động cricket tại Canada: nhầm lẫn
- 16:4616:46, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử 0 n Danh sách sân vận động cricket tại Canada Vietnamesepresident đã đổi Danh sách sân vận động cricket tại Đan Mạch thành Danh sách sân vận động cricket tại Canada: nhầm lẫn
- 16:1716:17, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +5.605 M Danh sách sân vận động cricket tại Canada ←Trang mới: “Đây là '''Danh sách sân vận động cricket tại Canada'''. Các sân này đã tổ chức các trận đấu first-class, Lis…”
- 16:1116:11, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +3.133 M Danh sách sân vận động cricket tại Argentina ←Trang mới: “Đây là ''' Danh sách sân vận động cricket tại Argentina'''. Đây là danh sách các sân đã tổ chức những trận đấu First-class cricke…”
- 04:2904:29, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +2.212 M Danh sách sân vận động cricket tại Afghanistan ←Trang mới: “Đây là '''danh sách các sân vận động cricket tại Afghanistan'''. Đội tuyển cricket quốc gia Afghanistan không được chơi trên sân n…”
- 04:1604:16, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.322 M Joseph Namariau ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Joseph Namariau | fullname = Joseph Namariau | birth_date = {{birth date and age|1988|1|12}} | birth_place = | h…”
- 04:1504:15, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +10 Bản mẫu:Vanuatu squad 2012 OFC Nations Cup Không có tóm lược sửa đổi
- 04:1404:14, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.861 M Kensi Tangis ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Kensi Tangis | fullname = Kensi Tangis | birth_date = {{birth date and age|1991|12|19}} | birth_place = [[Fanafo]…”
- 04:1304:13, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.260 M Alphonse Bongnaim ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Alphonse Bongnaim | fullname = Alphonse Bongnaim | birth_date = {{birth date and age|1985|8|22}} | birth_place =…”
- 04:0304:03, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +2.855 M Seiloni Iaruel ←Trang mới: “{{BLP sources|date=September 2012}} {{Infobox football biography | name = Seiloni Iaruel | image = | caption = | fullna…”
- 03:5803:58, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +3.050 M Michel Kaltack ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Michel Kaltack | image = | fullname = Michel Kaltack | birth_date = {{birth date and age|1990|11|…”
- 03:5403:54, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.372 M Roddy Lenga ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Roddy Lenga | fullname = Roddy Lenga | birth_date = {{birth date and age|1990|4|22}} | birth_place = | height…”
- 03:5303:53, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.625 M Lucien Hinge ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Lucien Hinge | fullname = Lucien Hinge | birth_date = {{birth date and age|1992|3|21}} | birth_place = | height…”
- 03:5103:51, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.720 M Dominique Fred ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Dominique Fred | fullname = Dominique Fred | birth_date = {{birth date and age|1992|10|21}} | birth_place = | he…”
- 03:4903:49, ngày 8 tháng 5 năm 2015 khác sử +3.632 M Brian Kaltack ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name = Brian Kaltack |image = |caption = |fullname = |birth_date = {{Birth date and age|1993|…”
ngày 5 tháng 5 năm 2015
- 16:2116:21, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +8.533 M Jean Kaltack ←Trang mới: “{{EngvarB|date=August 2014}} {{Use dmy dates|date=August 2014}} {{Infobox football biography | name = Jean Kaltack | image = | fullname =…”
- 15:5815:58, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.430 M Silas Namatak ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Silas Namatak | fullname = Silas Namatak | birth_date = {{birth date and age|1990|12|8}} | birth_place = | heigh…”
- 15:5415:54, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.210 M Robert Tom ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Robert Tom | fullname = Robert Tom | birth_date = {{birth date and age|1978|4|6}} | birth_place = | height…”
- 15:5115:51, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.388 M Selwyn Sese Ala ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Selwyn Sese Ala | fullname = Selwyn Sese Ala | birth_date = {{birth date and age|1986|8|14}} | birth_place = | h…”
- 15:4815:48, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.214 M Paul Young (cầu thủ bóng đá Vanuatu) ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Paul Young | fullname = Paul Young | birth_date = {{birth date and age|1988|10|3}} | birth_place = | height…”
- 15:4615:46, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.562 M Kevin Shem ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Kevin Shem | fullname = Kevin Shem Lata | birth_date = {{birth date and age|1993|12|5}} | birth_place = | height…”
- 15:4315:43, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.418 M Ernest Bong ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Ernest Bong | fullname = Ernest Bong | birth_date = {{birth date and age|1984|2|29}} | birth_place = | height…”
- 15:3915:39, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +1.365 M Bản mẫu:Vanuatu squad 2012 OFC Nations Cup ←Trang mới: “{{National squad | name = Vanuatu squad 2012 OFC Nations Cup | bg = #FFD700 | fg = #000000 | bordercolor= | country = Vanuatu | comp li…”
- 15:3815:38, ngày 5 tháng 5 năm 2015 khác sử +39 François Sakama Không có tóm lược sửa đổi
ngày 29 tháng 10 năm 2013
- 09:4409:44, ngày 29 tháng 10 năm 2013 khác sử +268 Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam →Các Thượng tướng đương nhiệm
ngày 17 tháng 2 năm 2013
ngày 6 tháng 1 năm 2013
- 17:1717:17, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử −4 Huân chương Hữu nghị Không có tóm lược sửa đổi
- 17:1517:15, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử −12 Huân chương Hữu nghị Không có tóm lược sửa đổi
- 17:1417:14, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử +108 Huân chương Đại đoàn kết dân tộc →Mô tả
- 17:1217:12, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử +85 Huân chương Dũng cảm →Mô tả
- 17:0917:09, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử +327 Huân chương Chiến công →Đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng
- 17:0417:04, ngày 6 tháng 1 năm 2013 khác sử +366 Huân chương Bảo vệ Tổ quốc →Đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng