Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á 1954”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: General Fixes
n clean up, replaced: ! → ! (7) using AWB
Dòng 18:
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
! Môn thể thao !! style="background:gold; text-align:center;width:4em" |Vàng !! style="background:silver; text-align:center;width:4em" |Bạc !! style="background:#cc9966; text-align:center;width:4em"|Đồng !! Tổng cộng
|-
|align=left| [[Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Điền kinh]] || 2 || 1 || 2 || 5
Dòng 30:
|align=left| [[Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Đấu vật]] || 0 || 1 || 2 || 3
|-
!Tổng!! 8 !! 6 !! 5 !! 19
|}
 
Dòng 45:
| {{gold medal}} || [[Choi Chung-Sik]] || [[Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Điền kinh]] || 10.000m nam
|-
| {{gold medal}} || [[Park Kyu-Hyun]] || [[Boxing tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Boxing]] || (-57  kg)
|-
| {{gold medal}} || [[Yu In-Ho]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] || Nam -56  kg
|-
| {{gold medal}} || [[Cho Bong-Mok]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] || Nam -67.5  kg
|-
| {{gold medal}} || [[Kim Chang-Hee (weightlifter)|Kim Chang-Hee]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] || Nam -75  kg
|-
| {{gold medal}} || [[Kim Seong-Jip]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] || Nam -87.5  kg
|-
| {{gold medal}} || [[Ko Jong-Koo]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] || Nam -90  kg
|-
| {{silver medal}} || [[Choi Yun-Chil]] || [[Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Điền kinh]] || 5.000m nam
|-
| {{silver medal}} || [[Lee Jang-Kyo]] || [[Boxing tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Boxing]] || Nam hạng nhẹ (-51  kg)
|-
| {{silver medal}} || [[Lee Sam-Yong]] || [[Boxing tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Boxing]] || Nam hạng nhẹ (-63.5  kg)
|-
| {{silver medal}} || Đội Hàn Quốc || [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Bóng đá]] || Đội nam
|-
| {{silver medal}} || [[Han Deok-Heung]] || [[Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Đấu vật]] || Nam tự do -57  kg
|-
| {{silver medal}} || [[Na Si-Yoon]] || [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Cử tạ]] ||Nam -75  kg
|-
| {{bronze medal}} || [[Choi Young-Ki]] || [[Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Điền kinh]] || Nhảy 3 bước nam
Dòng 73:
| {{bronze medal}} || [[Song Kyo-Sik]] || [[Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Điền kinh]] || Ném tạ nam]
|-
| {{bronze medal}} || [[Kim Yoon-Seo]] || [[Boxing tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Boxing]] || Nam hạng nặng (-67  kg)
|-
| {{bronze medal}} || [[Kim Young-Jun]] || [[Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Đấu vật]] || Tự do nam -62  kg
|-
| {{bronze medal}} || [[Lim Bae-Young]] || [[Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Đấu vật]] || Tự do nam -73  kg
|}