Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bruno Fernandes”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:61CA:E819:AD32:D317:F4F5:EBBE (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của NguoiDungKhongDinhDanh
Thẻ: Lùi tất cả Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 2:
{{Portuguese name|Borges|Fernandes}}
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name = BúlồzBruno PenaldesFernandes
| image = Bruno Fernandes Portugal, 2018.jpg
| caption = BúlồzBruno PenaldesFernandes trong màu áo [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|đội tuyển Bồ Đào Nha]] tại [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018|World Cup 2018]]
| fullname = BúlồzBruno Miguel Borges PenaldesFernandes
| birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1994|9|8|df=y}}<ref name="PL profile">{{chú thích web|url=https://www.premierleague.com/players/23396/Bruno-Fernandes/overview|title=Bruno Fernandes: Overview|publisher=Premier League|access-date=2020-02-02|lang=en}}</ref>
| birth_place = [[Maia, Bồ Đào Nha|Maia]], [[Bồ Đào Nha]]
| height = {{height|m=1,79}}<ref name="PL profile"/>
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ tấn công|Tiền vệ tấn công]]
| currentclub = [[Manchester United F.C.|MNSĐManchester United]]
| clubnumber = 18
| youthyears1 = 2002–2004 |youthclubs1 = [[FC Infesta|Infesta]]
Dòng 20:
| years3 = 2016–2017 |clubs3 = [[U.C. Sampdoria|Sampdoria]] |caps3 = 35 |goals3 = 5
| years4 = 2017–2020 |clubs4 = [[Sporting CP]] |caps4 = 137 |goals4 = 63
| years5 = 2020– |clubs5 = [[Manchester United F.C.|MNSĐManchester United]] |caps5 = 78 |goals5 = 50
| nationalyears1 = 2012 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bồ Đào Nha|U-19 Bồ Đào Nha]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2014 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bồ Đào Nha|U-20 Bồ Đào Nha]] |nationalcaps2 = 5 |nationalgoals2 = 1
Dòng 33:
{{Medal|Winner|[[Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019|Bồ Đào Nha 2019]]|}}
}}
'''BúlồzBruno PenaldesMiguel Borges Fernandes''' (sinh ngày 8 tháng 9 năm 1994) là một [[cầu thủ bóng đá]] chuyên nghiệp người [[Bồ Đào Nha]] hiện đang thi đấu ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ tấn công]] cho câu lạc bộ [[Ngoại hạng Anh]] [[Manchester United|MNSĐ]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha]].
 
Sinh ra ở [[Maia, Bồ Đào Nha|Maia]], [[Porto]], Búlồz PenaldesFernandes bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ [[Novara Calcio]] của [[Ý]]. Anh chuyển đến chơi cho [[Udinese Calcio|Udinese]] tại [[Serie A]] vào năm 2013, tiếp theo là [[U.C. Sampdoria|Sampdoria]] ba năm sau đó. Sau 5 năm ở Ý, anh ký hợp đồng với [[Sporting CP]] vào năm 2017, tại đây anh được trao tấm băng đội trưởng. Anh đã 2 lần vô địch [[Taças da Liga]] liên tiếp vào các năm 2018 và 2019, có tên trong đội hình tiêu biểu [[Primeira Liga]] và đoạt giải cầu thủ xuất sắc nhất Primeira Liga trong cả hai mùa giải. Mùa 2018–19, anh ghi được 33 bàn thắng trên mọi đấu trường, kỷ lục này biến anh trở thành tiền vệ người Bồ Đào Nha ghi nhiều bàn nhất và là tiền vệ ghi nhiều bàn nhất ở châu Âu trong một mùa giải. Màn trình diễn xuất sắc của Búlồz PenaldesFernandes đã thu hút sự quan tâm của một số câu lạc bộ ở [[Premier League]] và với việc [[Manchester United F.C.|Manchester United]] chiêu mộ anh với giá ban đầu là 55 triệu [[euro]] (47 triệu [[Bảng Anh|bảng]]) vào tháng 1 năm 2020, đây là mức phí cao thứ 2 đối với một cầu thủ người Bồ Đào Nha rời giải quốc nội.
 
Búlồz PenaldesFernandes là cựu tuyển thủ U-19, U-20, U-21 và U-23 quốc gia Bồ Đào Nha. Năm 2016, anh đại diện cho [[Bồ Đào Nha]] tham dự [[Thế vận hội Mùa hè 2016|Thế vận hội mùa hè]]. Anh có trận ra mắt [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha]] vào năm 2017 và đại diện cho đất nước tham dự [[FIFA World Cup 2018]], [[Vòng chung kết UEFA Nations League 2019]] và [[UEFA Euro 2020]].
 
== Thời thơ ấu ==