Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Newton (đơn vị)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Đổi ta:நியூட்டன் thành ta:நியூட்டன் (அலகு) |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 1:
'''Newton''' (viết tắt là '''N''') là [[đơn vị đo]] [[lực]] trong [[sI|hệ đo lường quốc tế]] (SI), lấy tên của nhà bác học [[Isaac Newton]]. Nó là một [[đơn vị dẫn xuất]] trong SI nghĩa là nó được định nghĩa từ các đơn vị đo cơ bản.
Cụ thể [[lực]] bằng [[khối lượng]] [[phép nhân|nhân]] [[gia tốc]] ([[các định luật của Newton về chuyển động|định luật 2 Newton]]):
:<math>{F= m\cdot a}</math>
Dòng 58:
| [[zeptô|z]] || zN || 1 × 10<sup>−21</sup> N || zeptônewtơn
|-
| [[
|}
Dòng 119:
| 1 kp || = 9.80665 N || = 980665 dyn || ≡ g<sub>n</sub>·(1 kg) || ≈ 2.2046 lb<sub>F</sub> || ≈ 70.932 pdl
|-
| 1 lb<sub>F</sub> || ≈ 4.448222 N || ≈ 444822 dyn || ≈ 0.45359 kp || ≡ g<sub>n</sub>·(1 [[
|-
| 1pdl || ≈ 0.138255 N || ≈ 13825 dyn || ≈ 0.014098 kp || ≈ 0.031081 lb<sub>F</sub> || ≡ 1 lb·ft/s<sup>2</sup>
Dòng 130:
* Trên bề mặt Trái Đất, một khối lượng 1 kg sinh ra một lực cỡ 9.81 N (hướng xuống). Một khối lượng 1 kg tương ứng với 10 N là một khối lượng thường dùng trong đời sống hàng ngày và trong kỹ thuật.
* Trọng lượng của một người có khối lượng 70 kg so với Trái Đất là xấp xỉ 687 N.
* [[Tích vô hướng]] của lực và độ dài (N·m), một lực 1 N sinh ra trên độ dài 1 m là một [[joule]] hay [[joule|jun]] (Việt Nam), là một đơn vị hệ [[SI]] của [[năng lượng]].
* Vì Newton là một lực khá nhỏ, do đó người ta cũng thường dùng một đơn vị khác để biểu diễn lực là kilonewtons hay kN, trong đó 1 kN = 1 000 N.
* Trong điều kiện tiêu chuẩn, 1 [[tấn]] (1 000 kg) gây ra trọng lực là 9.8 kN (hay 1 000 kgf).
|