Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhạc pop”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TjBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm lb:Popmusek
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 6:
|stylistic_origins=Pop truyền thống • [[Rhythm and blues]] • [[Jazz]] • [[Dân ca]] • [[Doo-wop]] • [[Nhạc dance|Dance]] • [[Nhạc cổ điển|Classical]] • [[Rock and roll]]
|cultural_origins=Thập niên 1950, {{GBR}} và {{USA}}
|instruments=[[Hát|Giọng hát]] • Bộ chỉnh âm tổng hợp • Trống điện • Ghita bass • [[Trống]] • Nhạc cụ có phím • [[GhitaGhi-ta|Ghita đệm]] • [[Dương cầm|Piano]] • v.v...
|popularity=Toàn thế giới
|derivatives=
|subgenrelist=Danh sách các thể loại nhạc pop
|subgenres=[[Baroque pop]] • [[Pakistani pop music|Pakistan]] • [[Bubblegum pop]] • [[Christian pop]] • [[Dance-pop]] • [[Europop]] • [[Pop opera|Operatic pop]] • [[Power pop]] • [[Nhạc phim]] • [[Sophisti-pop]] • [[Synthpop]] • [[Space age pop]] • [[Sunshine pop]] • [[Traditional pop]] • [[Teen pop]]
|fusiongenres=[[Country pop]] • [[Bubblegum pop]] • [[Disco]] • [[Dream pop]] • [[Jangle pop]] • [[Pop punk]] • [[Pop rock]] • [[Psychedelic pop]] • [[Electropop|Technopop]] • [[R&BRhythm đươngand đạiblues|Urban pop]] • [[Indie pop]] • [[Wonky pop]]
| regional_scenes = [[C-pop|Trung Quốc]] • [[J-Nhạc pop Nhật Bản|Nhật Bản]] • [[K-pop|Hàn Quốc]] • [[Latin pop|Latin]] • [[Malaysian pop|Malaysia]] • [[Pinoy pop|Philippines]] • [[Pop Đài Loan|Đài Loan]] • [[Pop Mỹ|Mỹ]] • [[Pop Anh|Liên hiệp Anh]] {{*}} [[V-Poppop|Việt Nam]]
| local_scenes =
| other_topics =
Dòng 26:
Trong [[thập niên 1980]], ngôi sao nhạc Pop đáng chú ý nhất là [[Michael Jackson]] với album phòng thứ sáu, ''[[Thriller (album)|Thriller]]'' giữ kỷ lục là album bán chạy nhất mọi thời đại, với hơn 110 triệu bản. Anh là nghệ sĩ thành công nhất trong thập niên này với 9 ca khúc quán quân tại Mỹ và bán được hơn 133 [[triệu]] đĩa hát chỉ với 2 album là Thriller và ''[[Bad (album)|Bad]]''. Đến đầu đầu những năm 90 thì anh bắt đầu được công chúng gọi là "Ông hoàng nhạc Pop".
 
Gương mặt nữ sáng giá nhất trong thập niên 80 là [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]]. Cô có một phong cách khá khác lạ khi hòa trộn nhạc Pop với những thể loại khác như Techno, Hip-hop... Các album khởi đầu sự nghiệp như ''[[Madonna (album)|Madonna]]'', ''[[Like a Virgin (album)|Like a Virgin]]'', ''[[True Blue (album)|True Blue]]'', ''[[Like a Prayer (album)|Like a Prayer]]'' đều đạt vị trí và doanh thu cao trên toàn thế giới. Là nghệ sĩ thành công thứ hai trong những năm 80, cô được coi như là "Nữ hoàng nhạc Pop". Kênh [[truyền hình]] [[MTV]] cũng trao tặng cho cô giải thưởng "Nghệ sĩ của thập kỷ". Nam danh ca [[Prince (ca sĩ)|Prince]] cũng có nhiều ảnh hưởng trong giai đoạn này và nhận được nhiều sự ca ngợi từ giới phê bình.
 
Những nghệ sĩ hàng đầu khác ở thập niên này là [[Cher]], [[Kim Wilde]], [[Gloria Estefan]], [[Paula Abdul]], [[Tina Turner]], [[Tiffany (ca sĩ)|Tiffany]], [[Kylie Minogue]], [[Janet Jackson]], [[Olivia Newton-John]], [[Duran Duran]], [[The Go-Go's]], [[Huey Lewis & The News]], [[Katrina and the Waves]], [[The Police]], [[Kenny Rogers]], [[James Ingram]], [[Lionel Richie]], [[Stevie Wonder]], [[Billy Joel]], [[Tears for Fears]], [[Rex Smith]], [[Cyndi Lauper]], [[Thompson Twins]], [[Deborah Gibson|Debbie Gibson]], [[a-ha]], [[Whitney Houston]], [[Juice Newton]], [[Richard Marx]], [[Phil Collins]], [[Air Supply]], [[Laura Branigan]], [[Talking Heads]], [[Eurythmics]], [[The Bangles]], [[Hall & Oates]], [[David Slater]], [[Kenny Loggins]], [[Kenny Rankin]], [[George Michael]] (và [[Wham]]), [[Rick Springfield]], [[U2]], [[Def Leppard]], [[AC/DC]], và [[Culture Club]]. Những năm cuối của thập niên, làng nhạc Pop trông thấy sự nổi danh của bộ đôi đến từ [[Thụy Điển]] [[Roxette]].
Dòng 34:
=== Thập niên 1990 ===
[[Tập tin:Mariah Carey13 Edwards Dec 1998.jpg|nhỏ|phải|150px|[[Mariah Carey]], nữ nghệ sĩ thành công nhất thập niên 1990]]
Trong [[thập niên 1990]] nhiều ca sĩ chịu ảnh hưởng từ [[Rhythm and blues|R&B]] đã gặt hái được nhiều thành công, trong đó đỉnh cao là nữ danh ca [[Mariah Carey]]. Cô chính là ca sĩ thành công nhất trong thập niên này. Bắt đầu sự nghiệp từ khi mới 20 tuổi cho tới nay, cô đang nắm giữ kỷ lục trong giới nữ ca sĩ về số đĩa đơn quán quân tại Mỹ (18).
 
Ngoài Mariah Carey còn có một số ngôi sao nhạc Pop-R&B khác cũng chinh phục được người nghe trên thế giới như [[Destiny's Child]], [[Boyz II Men]], [[Michael Jackson]], [[Janet Jackson]], [[En Vogue]], [[Salt N Pepa]], [[MC Hammer]], [[C&C Music Factory]], [[Brandy Norwood|Brandy]], và [[TLC (ban nhạc)|TLC]]. Những ca sĩ không hoặc ít hát R&B phải kể đến trong suốt thập kỷ này là [[U2]], [[Cher]], [[Michael Bolton]], [[Bryan Adams]], [[Elton John]], [[Alanis Morissette]], [[George Michael]], [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]], [[Whitney Houston]], [[Shania Twain]], [[Bon Jovi]], [[Selena]], [[Ace of Base]], [[Céline Dion|Celine Dion]], [[Nádine]], [[Aqua (ban nhạc)|Aqua]], [[Sheryl Crow]], [[Kim Wilde]], [[Jewel (ca sĩ)|Jewel]]...
 
Giai đoạn 1997-1999, các ca sĩ và nhóm nhạc [[teen pop]] [[Backstreet Boys]], [['N Sync|*NSYNC]], [[Westlife]], [[98 Degrees]], [[Hanson (ban nhạc)|Hanson]], [[Christina Aguilera]], [[Britney Spears]], [[Jennifer Lopez]] và [[Destiny's Child]] bắt đầu trở nên nổi tiếng, nhắm đến đối tượng khán giả trẻ tuổi lúc bấy giờ. [[Spice Girls]] trở thành nhóm nhạc người Anh thành công về mặt thương mại nhất ở Bắc Mỹ sau tiền bối [[The Beatles]]. Sức ảnh hưởng của họ đã mở đầu cho sự trỗi dậy của các ngôi sao thiếu niên pop nữ. Cuối thập niên 1990, hai cô "công chúa" [[Britney Spears]] và [[Christina Aguilera]] thành công vang dội với "[[...Baby One More Time (bài hát)|...Baby One More Time]]" và "[[Genie in a Bottle]]" năm 1999. Và tiếp tục thống trị cho đến thập niên sau.
 
===Thập niên 2000===
Dòng 45:
[[Tập tin:JustinTimberlakeJune07 crop.jpg|nhỏ|trái|160px|[[Justin Timberlake]] được mệnh danh là "Hoàng tử nhạc Pop".]]
[[Tập tin:Miley Cyrus - Wonder World Tour 5 cropped.jpg|nhỏ|phải|140px|[[Miley Cyrus]] thành công nhất năm 2008-09.]]
[[Teen Pop]] không ngừng phát triển ở giai đoạn đầu thập niên 2000 với thành công của hai nữ ngôi sao nhạc pop dẫn đầu [[Britney Spears]] và [[Christina Aguilera]]. "[[Oops!... I Did It Again (bài hát)|Oops!...I Did It Again]]" của Britney và "[[Come On Over Baby (All I Want Is You)]]" của Christina đã trở thành những hit lớn trong năm 2000. Đến năm 2001, phong trào teen-pop dần dịu xuống vì thể loại [[Rhythm and blues|R&B đương đại]] và [[hip hop|hip-hop]] bắt đầu trở nên phổ biến ở giai đoạn giữa thập niên (với [[Eminem]], [[The Black Eyed Peas|Black Eyed Peas]], [[Usher (ca sĩ)|Usher]]...). "[[Lady Marmalade#Bản cover trong Moulin Rouge!|Lady Marmalade]]", ''[[Stripped (album của Christina Aguilera)|Stripped]]'' của Christina và [[Britney (album)|album cùng tên]] của Britney là những ví dụ điển hình của việc chuyển hóa dần từ teen pop nhí nhảnh sang giai điệu R&B hiện đại trưởng thành hơn. Đồng thời xuất hiện các nữ ca sĩ nhạc pop da đen nổi tiếng như [[Beyoncé Knowles|Beyoncé]] và một thời gian sau là [[Rihanna]].
 
Các nhóm nhạc nam tiếp tục thịnh hành ở giai đoạn đầu thập niên nhưng phai nhạt dần sau [[sự kiện 11 tháng 9]], ngoại trừ [[Backstreet Boys]] vẫn còn được ưa chuộng trong giai đoạn còn lại của thập niên, đạt được doanh số gần 200 triệu bản thu âm, trong đó là 120 triệu bản album, tính cả album ''[[Black & Blue]]'' phát hành năm 2001. Đến năm 2002, những bản thu âm của các nhóm nhạc nam trở nên thưa thớt trên bảng xếp hạng [[Billboard Hot 100|''Billboard'' Hot 100]]. Một số thành viên của các nhóm đã tách ra, bắt đầu sự nghiệp solo như [[Jesse McCartney]] của nhóm [[Dream Street]], và đặc biệt là [[Justin Timberlake]] của [['N Sync]] đã thành công vang dội với ''[[Justified (album)|Justified]]'' và ''[[FutureSex/LoveSounds]]''. Đến gần cuối thập niên, xuất hiện một thế hệ mới các ban nhạc pop nam như [[Maroon 5]], [[OneRepublic]], [[Click Five]], [[Jonas Brothers]], [[Fall Out Boy]]... tuy phong trào này không còn huy hoàng như xưa. Các nhóm nhạc nữ thì vẫn giữ vững phong độ với thành công của [[Destiny's Child]], [[The Pussycat Dolls|Pussycat Dolls]],...
 
Ở thể loại [[pop rock]] thì có các ca sĩ và ban nhạc nổi bật: [[Pink]], [[Kelly Clarkson]], [[Avril Lavigne]], [[Maroon 5]], [[James Blunt]]... Thể loại này có những bài hát thành công như: "[[It's My Life (bài hát của Bon Jovi)|It's My Life]]", "[[Complicated]]", "[[Feel (bài hát của Robbie Williams)|Feel]]", "[[Fighter (bài hát)|Fighter]]", "[[This Love (bài hát của Maroon 5)|This Love]]", "[[You're Beautiful]]", "[[Bad Day (bài hát của Daniel Powter)|Bad Day]]", "[[Dani California]]", "[[Makes Me Wonder]]", "[[Viva la Vida]]", "[[Use Somebody]]",...
Dòng 61:
Các ngôi sao kỳ cựu từ những thập niên trước như [[Janet Jackson]], [[Kylie Minogue]], [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]], [[Mariah Carey]]... vẫn tiếp tục gặt hái nhiều thành công ở thập niên này.
 
Giai đoạn cuối thập niên 2000, làng nhạc pop xuất hiện một số ngôi sao mới như [[Justin Bieber]], [[Katy Perry]], [[Lady Gaga]], [[Kesha|Ke$ha]]... Đồng thời giai điệu electropop, dance-pop bắt đầu trở nên thịnh hành, dần dần soán ngôi của loại nhạc pop pha hip hop. Các nghệ sĩ điển hình đã mang dòng nhạc này trở lại gồm có Madonna, [[The Black Eyed Peas|Black Eyed Peas]], [[Rihanna]], [[Lady Gaga]], [[David Guetta]], [[Kesha|Ke$ha]],... Tuy nhiên, người nghe đã không còn chú trọng nhiều đến khả năng thanh nhạc của nghệ sĩ như trước vì sự phát triển của [[Auto-Tune]]. Các bài hit ở giai đoạn này có thể kể đến: "[[4 Minutes (bài hát của Madonna)|4 Minutes]]", "[[Disturbia (bài hát)|Disturbia]]", "[[Poker Face (bài hát của Lady Gaga)|Poker Face]]", "[[Boom Boom Pow]]", "[[I Gotta Feeling]]","[[Tik Tok|TiK ToK]]"...
 
===Thập niên 2010===
Dòng 68:
[[Tập tin:Adele 2009.jpg|trái|nhỏ|160px|[[Adele (ca sĩ)|Adele]], "Họa mi nước Anh".]]
[[Tập tin:One Direction at the 54th Logies Awards.jpg|nhỏ|180px|phải|Nhóm nhạc Anh [[One Direction]] là nghệ sĩ mới nổi sáng giá nhất của những năm 2011-12.]]
[[Electropop]], [[dance pop]], [[synthpop]], [[electrohop]] và các thể loại nhạc tương tự từ những năm 1980 đã trở lại thống trị thị trường nhạc pop vào đầu thập niên 2010 qua David Guetta, [[Taio Cruz]], Enrique Iglesias, Britney Spears, Ke$ha, Christina Aguilera, Lady Gaga, Rihanna, Katy Perry, [[3OH!3]], [[Far East Movement]], [[Chris Brown (ca sĩ người Mỹ)|Chris Brown]], [[Owl City]], Jennifer Lopez, [[Pitbull]], [[Ne-Yo]], [[LMFAO (nhóm nhạc)|LMFAO]] và Black Eyed Peas... Thể loại [[Dubstep]] dần trở nên thịnh hành qua các bài của Britney Spears ("[[Hold It Against Me]]") và Rihanna. Đây là giai đoạn synthesizer (nhạc cụ điện tử) và [[Auto-Tune]] lên ngôi với sự hồi sinh của thể loại nhạc vũ trường theo phong cách châu Âu, như: "[[California Gurls]]", "[[Tik Tok]]", "[[Party Rock Anthem]]", "[[Give Me Everything (bài hát của Pitbull)|Give Me Everything]]", "[[On the Floor]]",...
 
Bên cạnh đó, tiếng huýt sáo cũng được sử dụng khá nhiều trong các bài hát nổi tiếng ở thời điểm này như "[[Moves Like Jagger]]", "[[I Wanna Go]]", "[[Pumped Up Kicks]]", "[[The Lazy Song]]", "[[I Like How It Feels]]", "[[Good Life (bài hát của OneRepublic)|Good Life]]",...
Dòng 80:
Các nhóm nhạc pop nam cũng đã bắt đầu trở nên phổ biến trở lại với [[One Direction]] và [[The Wanted]] đều đến từ Anh Quốc.
 
Năm 2012, album ''[[21 (album của Adele)|21]]'' lại là album thành công nhất của năm khi vượt ngưỡng 10 triệu bản tiêu thụ tại [[Hoa Kỳ|Mỹ]] (theo số liệu của [[Nielsen SoundScan]]). ''21'' cũng là album quán quân bảng xếp hạng [[Billboard 200|''Billboard'' 200]] lâu nhất mọi thời đại, phát kỷ lục của album nhạc phim ''[[Titanic (phim 1997)|Titanic]]''. Đĩa đơn "[[Set Fire to the Rain]]" đã giúp cô trở thành nữ nghệ sĩ Anh duy nhất có ba đĩa đơn quán quân liên tiếp trên ''Billboard'' Hot 100.
 
==Xem thêm==
Dòng 90:
*[[C-Pop]]
*[[V-pop]]
*[[Nhạc pop Nhật Bản|J-pop]]
*[[HK-pop]]
*[[Indi-pop]]
Dòng 97:
*[[Pop punk]]
*[[Pop rock]]
*[[Operatic pop|Pop opera]]
 
{{sơ khai âm nhạc}}