Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Duy Hải (phường)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
n clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 2:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
| tên = Duy Hải
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
| vĩ độ = 20
| kinh độ = 105
| vĩ phút = 39
| vĩ giây = 17
Dòng 13:
| kinh giây = 05
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 5,06 km²<ref name=MS/>
| dân số = 5110 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 1999
| mật độ dân số = 1010 người/km²
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Hà Nam]]
| huyện = [[Duy Tiên]]
| thành lập =
| trụ sở UBND =