Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân Vĩnh Hiệp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
n clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 3:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
| tên = Tân Vĩnh Hiệp
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
| vĩ độ = 11
| kinh độ = 106
| vĩ phút = 1
| vĩ giây = 36
Dòng 14:
| kinh giây = 2
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 9,35 km²<ref name=MS/>
| dân số = 10118 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 1999
| mật độ dân số = 1082 người/km²
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Bình Dương]]
| huyện = [[Tân Uyên]]
| thành lập = 2009<ref>36(2009)NQ-CP</ref>
| trụ sở UBND =