Khác biệt giữa bản sửa đổi của “8 tháng 1”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: (sinh → (s. (2) using AWB
n clean up, replaced: người đánh cờ → kỳ thủ, chính trị gia → chính khách (30), người điều khiển dàn nhạc → nhạc trưởng using AWB
Dòng 31:
* [[1823]] – [[Florent Willems]], họa sĩ Bỉ
* [[1824]] – [[Wilkie Collins]], tác giả Anh
* [[1827]] – [[James Holt Clanton]], chính trị giakhách tiểu bang Alabama, tướng Mỹ
* [[1828]] – [[Wilhelm của Kardorff]], chính trị giakhách Phổ, doanh nhân
* [[1830]] – [[thống đốc Kemble Warren]], tướng Mỹ
* [[1830]] – [[Hans Guido của Bülow]], nhà soạn nhạc Đức, nghệ sĩ dương cầm, ngườinhạc điều khiển dàn nhạctrưởng
* [[1831]] – [[Victor-Lucien-Sulpice Lécot]], tổng giám mục của Bordeaux, Hồng y
* [[1836]] – [[Lawrence Alma-Tadema]], họa sĩ Anh
Dòng 53:
* [[1880]] – [[Otto Alscher]], nhà văn Áo
* [[1884]] – [[Kornel Makuszyński]], thi sĩ Ba Lan, nhà văn
* [[1885]] – [[Anton Grylewicz]], chính trị giakhách cộng sản Đức
* [[1885]] – [[John Curtin]], chính trị giakhách Úc, thủ tướng
* [[1886]] – [[Albrecht Janssen]], nhà văn Đức
* [[1887]] – [[Jack Akkersdijk]], cầu thủ bóng đá Hà Lan
* [[1888]] – [[Richard Courant]], nhà toán học Đức
* [[1889]] – [[Paul Hartmann]], diễn viên Đức
* [[1889]] – [[Robert Daum]], chính trị giakhách Đức
* [[1890]] – [[Fritz Saxl]], sử gia về nghệ thuật Áo
* [[1890]] – [[Rudolf Medek]], nhà văn Séc
Dòng 73:
* [[1897]] – [[Walter Gramatté]], họa sĩ Đức
* [[1898]] – [[Gerhard Bienert]], diễn viên Đức
* [[1899]] – [[Sherman Adams]], chính trị giakhách Mỹ
* [[1899]] – [[Solomon West Ridgeway Dias Bandaranaike]], nữ thủ tướng Sri Lanka
* [[1901]] – [[Walter Dirks]], nhà xuất bản, nhà văn, nhà báo
Dòng 84:
* [[1905]] – [[Giacinto Scelsi]], nhà soạn nhạc Ý
* [[1905]] – [[Grete Mosheim]], nữ diễn viên Đức
* [[1906]] – [[Wolfgang Klausner]], chính trị giakhách Đức
* [[1908]] – [[Aloys Lenz (Köln)|Aloys Lenz]], chính trị giakhách Đức, nghị sĩ quốc hội liên bang
* [[1908]] – [[Erich Kauer]], cầu thủ bóng đá Đức
* [[1909]] – [[Helmut Horten]], doanh nhân Đức
Dòng 100:
* [[1923]] – [[Bryce DeWitt]], nhà vật lý học lý thuyết Mỹ
* [[1924]] – [[Benjamin Lees]], nhà soạn nhạc Mỹ
* [[1924]] – [[Karl Schleinzer]], chính trị giakhách Áo, bộ trưởng
* [[1925]] – [[Konrad Grundmann]], chính trị giakhách Đức
* [[1926]] – [[Norman Geschwind]], nhà thần kinh học Mỹ
* [[1928]] – [[Gabino Rey]], họa sĩ Tây Ban Nha
* [[1928]] – [[Roland Ploeger]], nhà soạn nhạc Đức
* [[1928]] – [[Rudi Schmitt]], chính trị giakhách Đức, nghị sĩ quốc hội liên bang
* [[1929]] – [[Saeed Jaffrey]], diễn viên Ấn Độ
* [[1929]] – [[Wolfgang Peters]], cầu thủ bóng đá Đức
* [[1930]] – [[Fritz Hopmeier]], chính trị giakhách Đức
* [[1933]] – [[Jean-Marie Straub]], đạo diễn phim Pháp
* [[1933]] – [[Juan Marsé]], nhà văn Tây Ban Nha
Dòng 114:
* [[1934]] – [[Roy Kinnear]], diễn viên Anh
* [[1935]] - [[Elvis Presley]], Vua nhạc rock and roll người Mỹ
* [[1936]] – [[Jyotindra Nath Dixit]], nhà ngoại giao Ấn Độ, chính trị giakhách
* [[1936]] – [[Robert May]], nhà vật lý học Úc, nhà động vật học
* [[1937]] – [[Shirley Bassey]], nữ ca sĩ Anh
Dòng 127:
* [[1942]] – [[Stephen Hawking|Stephen William Hawking]], [[nhà vật lý]] người [[Anh]]
* [[1943]] – [[Lee Jackson]], nhạc sĩ Anh
* [[1943]] – [[Wilhelm Brauneder]], luật gia, chính trị giakhách
* [[1944]] – [[Gudrun Mebs]], nhà văn nữ Đức
* [[1944]] – [[Rüdiger Bartelmus]], nhà thần học Tin Lành, giáo sư
* [[1945]] – [[Heinrich-Wilhelm Ronsöhr]], chính trị giakhách Đức, nghị sĩ quốc hội liên bang
* [[1945]] – [[Kevin Conneff]], nam ca sĩ (The Chieftains)
* [[1946]] – [[Fritz Künzli]], cầu thủ bóng đá Thụy Sĩ
* [[1946]] – [[Robby Krieger]], nhạc sĩ Mỹ (The Doors)
* [[1947]] – [[David Bowie]], nhạc sĩ Anh
* [[1947]] – [[Samuel Schmid]], chính trị giakhách Thụy Sĩ
* [[1949]] – [[Walter Witzel]], chính trị giakhách Đức
* [[1950]] – [[Jos Hermens]], vận động viên điền kinh Hà Lan
* [[1951]] – [[Bernhard Rapkay]], chính trị giakhách Đức
* [[1951]] – [[John McTiernan]], đạo diễn phim Mỹ
* [[1951]] – [[Kenneth Anthony]], thủ tướng của St. Lucia
* [[1952]] – [[Klaus-Peter Flosbach]], chính trị giakhách Đức
* [[1956]] – [[Heinrich Leonhard Kolb]], chính trị giakhách Đức
* [[1956]] – [[Jack Womack]], nhà văn Mỹ
* [[1958]] – [[Peter Sebastian]], nam ca sĩ Đức
Dòng 149:
* [[1959]] – [[Leo Lukas]], đạo diễn phim, nhà văn Áo
* [[1959]] – [[Paul Hester]], nhạc sĩ Úc
* [[1960]] – [[Franz-Josef Holzenkamp]], chính trị giakhách Đức, nghị sĩ quốc hội liên bang
* [[1960]] – [[Jolanda Egger]], nữ diễn viên Thụy Sĩ, người mẫu, nữ vận động viên đua xe
* [[1961]] – [[Calvin Smith]], vận động viên điền kinh Mỹ, người đoạt huy chương Thế Vận Hội
Dòng 156:
* [[1963]] – [[Daniele Fortunato]], cầu thủ bóng đá Ý
* [[1964]] – [[José-Luis Carranza]], cầu thủ bóng đá Peru
* [[1965]] – [[Francisco Assis]], chính trị giakhách Bồ Đào Nha
* [[1965]] – [[Frank Heinemann]], cầu thủ bóng đá Đức
* [[1965]] – [[Pascal Obispo]], nhạc sĩ Pháp
Dòng 186:
* [[1983]] – [[Felipe Colombo]], diễn viên Argentina, nhạc sĩ
* [[1984]] – [[Michael Crowe]], Mỹ Justizopfer
* [[1985]] – [[Elisabeth Pähtz]], ngườikỳ đánh cờthủ Đức
* [[1986]] – [[David Silva]], cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha
* [[1986]] – [[Maria Ozawa]], nữ diễn viên Nhật Bản, nữ diễn viên phim khiêu dâm
Dòng 201:
* [[1713]] – [[Arcangelo Corelli]], nhà soạn nhạc Ý
* [[1742]] – [[Johann Christoph của Naumann]], kĩ sư Đức, kiến trúc sư
* [[1794]] – [[Justus Möser]], nhà văn Đức, chính trị giakhách
* [[1811]] – [[Friedrich Nicolai]], nhà văn Đức
* [[1825]] – [[Eli Whitney]], nhà phát minh Mỹ
Dòng 210:
* [[1854]] – [[William Carr Beresford]], tướng Anh, thống chế Bồ Đào Nha
* [[1864]] – [[Victor Dourlen]], nhà soạn nhạc Pháp
* [[1868]] – [[Adolf Heinrich bá tước của Arnim-Boitzenburg]], chính trị giakhách Phổ
* [[1878]] – [[Charles Cousin-Montauban, comte de Palikao]], tướng Pháp, chính khách
* [[1879]] – [[Ferdo Livadic]], nhà soạn nhạc Croatia
* [[1883]] – [[Augustin Keller]], chính trị giakhách Thụy Sĩ
* [[1896]] – [[Paul Verlaine]], nhà thơ trữ tình Pháp
* [[1902]] – [[Ludwig Beckmann]], họa sĩ
* [[1911]] – [[Emma Ihrer]], nữ chính trị giakhách Đức
* [[1916]] – [[Rembrandt Bugatti]], nhà điêu khắc Ý
* [[1918]] – [[Heinrich von Buz]], nhà tư bản công nghiệp Đức
* [[1919]] – [[Peter Altenberg]], nhà văn Áo
* [[1928]] – [[Otto Stolten]], chính trị giakhách Đức
* [[1934]] – [[Adolf Rettelbusch]], họa sĩ
* [[1938]] – [[Christian Rohlfs]], họa sĩ Đức của Trường phái biểu hiện
Dòng 227:
* [[1950]] – [[Joseph Schumpeter]], nhà kinh tế học Áo, tác giả
* [[1951]] – [[Gustav Zeitzschel]], ca sĩ opera Đức
* [[1954]] – [[Franz Böhner]], chính trị giakhách Đức
* [[1958]] – [[Paul Pilgrim]], vận động viên điền kinh Mỹ, người đoạt huy chương Thế Vận Hội
* [[1964]] – [[Julius Raab]], chính trị giakhách Áo, thủ tướng liên bang
* [[1967]] – [[Zbigniew Cybulski]], diễn viên Ba Lan
* [[1969]] – [[Albert Hill]], vận động viên điền kinh Anh, huy chương Thế Vận Hội
Dòng 235:
* [[1974]] – [[Konrat Ziegler]], nhà ngữ văn
* [[1976]] - [[Chu Ân Lai]], [[Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc|Thủ tướng]] [[Trung Quốc]] (s. năm 1898)
* [[1978]] – [[André François-Poncet]], chính trị giakhách Pháp, nhà ngoại giao
* [[1979]] – [[Sara Carter]], nữ ca sĩ nhạc country Mỹ
* [[1980]] – [[John William Mauchly]], nhà vật lý học Mỹ, kĩ sư máy vi tính