Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lợi nhuận”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Chú thích: clean up, replaced: [[Thể loại:Thuật ngữ kinh tế → [[Thể loại:Thuật ngữ kinh tế học using AWB
n →‎Thí dụ: AlphamaEditor, General Fixes
Dòng 24:
| colspan="2"|'''Doanh thu''' (''Revenue'')
|-
|      Doanh thu bán hàng (''Sales Revenue'')
| align="right"|$20,438
|-
| colspan="2"|'''Chi phí hoạt động''' (''Operating Expenses'')
|-
|      Giá vốn hàng hóa (''Cost of goods sold'')
| align="right"|$7,943
|-
|      Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (''Selling, general and administrative expenses'')
| align="right"|$8,172
|-
|      Chi phí khấu hao (''Depreciation and amortization'')
| align="right"|$960
|-
|      Các chi phí khác (''Other expenses'')
| align="right"|$138
|-
|          Tổng số chi phí hoạt động (''Total operating expenses'')
| align="right"|$17,213
|-
Dòng 47:
| align="right"|'''$3,225'''
|-
|      Lợi nhuận từ những hoạt động khác (''Non-operating income'')
| align="right"|$130
|-
Dòng 53:
| align="right" bgcolor="yellow"|'''$3,355'''
|-
|      Chi phí trả lãi (''Net interest expense/income'')
| align="right"|$145
|-
Dòng 59:
| align="right"|'''$3,210'''
|-
|      Thuế thu nhập (''Income tax'')
| align="right"|$1,027
|-