Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Komano Yūichi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: AlphamaEditor, General Fixes
clean up, replaced: → (25), → (23) using AWB
Dòng 2:
 
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 2
| playername = Yūichi Komano
| image =
| fullname = Yūichi Komano
| dateofbirth = {{birth date and age|mf=yes|1981|7|25}}
| cityofbirth = [[Kainan, Wakayama]]
| countryofbirth = [[Nhật Bản]]
| height = {{height|m=1.71}}
| youthyears1 = 1997–1999
| youthclubs1 = Sanfrecce Hiroshima Youth
| currentclub = [[Júbilo Iwata]]
| clubnumber = 5
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]] / [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| years1 = 2000–2007
| clubs1 = [[Sanfrecce Hiroshima]]
| caps1 = 191
| goals1 = 9
| years2 = 2008–
| clubs2 = [[Júbilo Iwata]]
| caps2 = 84
| goals2 = 2
| nationalyears1 = 2000–2001
| nationalyears2 = 2002–2004
| nationalyears3 = 2005–nay
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U20 quốc gia Nhật Bản|U-20 Nhật Bản]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]]
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
| nationalcaps1 = 10
| nationalcaps2 = 4
| nationalcaps3 = 60
| nationalgoals1 = 0
| nationalgoals2 = 0